• Tiếng Việt
  • English
Trang chủ / Tin mới / 15 use cases ứng dụng AI trong ngành sản xuất

15 use cases ứng dụng AI trong ngành sản xuất

AI trong ngành sản xuất

Các nhà sản xuất đang ứng dụng AI, máy học (ML) và tự động hóa để cải thiện quy trình hiện tại, tạo ra những quy trình mới, sáng tạo hơn giúp tối ưu hóa hoạt động và tăng lợi nhuận. Dưới đây là 15 lĩnh vực quan trọng mà AI đang mang lại sự thay đổi trong ngành sản xuất:

1. Bảo trì dự đoán

Các nhà sản xuất đầu tư hàng triệu đô la vào thiết bị, vì vậy việc bảo vệ khoản đầu tư này là rất quan trọng. Áp dụng AI trong ngành sản xuất giúp liên tục thu thập và phân tích dữ liệu để dự đoán thời điểm thiết bị cần bảo trì, từ đó giúp giảm thiểu sự cố bất ngờ và gián đoạn sản xuất. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch bảo trì hiệu quả, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đưa ra quyết định hợp lý khi cần nâng cấp hoặc thay mới.

2. Tự động hóa kiểm soát chất lượng

AI trong ngành sản xuất sử dụng thuật toán máy học để phân tích sản phẩm theo tiêu chuẩn đã định trong thời gian thực và đảm bảo chất lượng ở các giai đoạn sản xuất khác nhau. Ví dụ, trong ngành ô tô, AI có thể kiểm tra từng milimet bề mặt xe để phát hiện những khuyết điểm mà mắt thường không thấy, giúp duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao và giảm thiểu lãng phí.

3. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng

Chuỗi cung ứng ngày nay thường rất phức tạp. AI giúp nâng cao hiệu quả bằng cách dự đoán nhu cầu, phân tích quy trình mua hàng và quản lý hàng tồn kho một cách chính xác. Nhờ phân tích dữ liệu, AI có thể nhận diện các xu hướng và điểm yếu, chẳng hạn như nhà cung cấp hoạt động kém, từ đó giúp tối ưu hóa lượng tồn kho và đa dạng hóa nguồn cung ứng.

4. Robotics và Cobots

Robot và cobot (robot cộng tác) giúp tăng năng suất và đảm bảo an toàn. Chúng thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và yêu cầu độ chính xác cao, như lắp ráp sản phẩm. Đồng thời, các cobot được trang bị cảm biến để theo dõi quá trình và tương tác an toàn với công nhân. Nhờ có cobot, nhân viên được hạn chế các công việc nặng nhọc và nguy hiểm, giúp họ có thể tập trung vào việc giải quyết vấn đề và sáng tạo.

5. Quản lý năng lượng

AI trong ngành sản xuất giúp giám sát và điều chỉnh việc sử dụng năng lượng. Dựa trên dữ liệu từ lịch trình sản xuất và hoạt động của máy móc, AI có thể phát hiện những chỗ sử dụng năng lượng không hiệu quả và gợi ý thời gian vận hành tối ưu để tiết kiệm. Chẳng hạn, AI có thể tự động điều chỉnh hệ thống điều hòa không khí (HVAC) để kiểm soát nhiệt độ trong nhà máy, từ đó giảm chi phí điện năng.

6. Tùy chỉnh và cá nhân hóa

Khả năng của AI trong việc tự động điều chỉnh thiết bị giúp các nhà sản xuất tùy chỉnh đơn hàng dễ dàng mà không phải chịu thêm chi phí hay bị trì hoãn. Sau khi sản xuất, AI còn hỗ trợ chọn loại bao bì phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian xử lý và hạn chế hư hỏng. Điều này không chỉ giảm nguy cơ sản xuất dư thừa mà còn tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

7. Tối ưu quy trình

Các doanh nghiệp sản xuất đang ứng dụng AI để cải thiện quy trình bằng cách phát hiện vấn đề trong quy trình và đề xuất các giải pháp cải tiến. Tùy theo từng tình huống, nhà sản xuất có thể thực hiện các đề xuất này hoặc để AI tự động điều chỉnh quy trình. Ví dụ, AI có thể tối ưu hóa chuyển động của cánh tay robot để giảm thiểu thao tác thừa, giúp tăng tốc độ dây chuyền lắp ráp mà vẫn đảm bảo an toàn và chất lượng. Cách tiếp cận chi tiết này góp phần nâng cao hiệu suất và lợi nhuận.

8. Đào tạo và hỗ trợ nhân viên

AI trong ngành sản xuất không chỉ hỗ trợ dây chuyền sản xuất mà còn giúp đào tạo và hỗ trợ nhân viên. AI có thể rút ngắn thời gian học hỏi cho cả nhân viên mới và những người đã có kinh nghiệm cần làm quen với quy trình mới. Bằng cách sử dụng mô phỏng AI, thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR), các nhà sản xuất có thể tạo ra chương trình đào tạo trong môi trường an toàn, giúp nhân viên nắm vững máy móc và quy trình. Các công cụ hỗ trợ AI còn cung cấp phản hồi ngay lập tức, cập nhật tình trạng và hướng dẫn khắc phục sự cố, giúp nâng cao hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên.

9. Giám sát an toàn và tuân thủ

AI không chỉ giúp điều khiển robot làm công việc nguy hiểm mà còn giảm số lượng tai nạn bằng cách liên tục giám sát môi trường làm việc, phát hiện nguy cơ và đảm bảo tuân thủ các quy trình an toàn. Ví dụ, AI có thể theo dõi việc sử dụng thiết bị bảo hộ và ngay lập tức cảnh báo nếu có vi phạm. AI cũng tự động cập nhật hướng dẫn và tiêu chuẩn theo các thay đổi quy định. Cách tiếp cận chủ động này, kết hợp với sự giám sát của con người, giúp bảo vệ nhân viên và giảm thiểu nguy cơ bị phạt hoặc gián đoạn do vi phạm quy định.

10. Phát triển và thiết kế sản phẩm

AI trong ngành sản xuất giúp thiết kế và phát triển sản phẩm nhanh chóng mà vẫn đảm bảo độ chính xác và nhất quán. Nhờ vào máy học và phân tích nâng cao, AI cung cấp nhiều lựa chọn thiết kế cho các sản phẩm sáng tạo để đáp ứng nhu cầu thị trường. Các nhà thiết kế cũng có thể sử dụng AI để mô phỏng các bài kiểm tra trên các nguyên mẫu kỹ thuật số trước khi sản xuất mô hình vật lý. Cách này không chỉ rút ngắn thời gian thiết kế mà còn giảm chi phí nguyên liệu lãng phí, giúp đưa sản phẩm mới ra thị trường nhanh hơn và phù hợp với sở thích của khách hàng.

11. Phân tích dữ liệu để ra quyết định

AI có thể xử lý nhanh chóng khối lượng dữ liệu lớn mà con người có thể mất nhiều ngày hoặc thậm chí hàng tháng để phân loại. Nhờ vậy, AI cung cấp các mẫu và thông tin trong thời gian thực, hỗ trợ đưa ra quyết định chiến lược về sản xuất, quản lý tồn kho và cải tiến quy trình. Ví dụ, AI có thể phát hiện những vấn đề nhỏ với thiết bị ngay khi chúng xảy ra và gợi ý sửa chữa ngay lập tức, thay vì đợi đến khi năng suất giảm. Điều này giúp tối ưu hóa hoạt động và tạo ra môi trường sản xuất linh hoạt.

12. Giảm lãng phí nguyên liệu

Khi các nhà sản xuất đối mặt với áp lực phải giảm lượng khí thải carbon, các cải tiến nhờ AI hỗ trợ giúp cả bảo vệ môi trường và tăng lợi nhuận bằng cách sản xuất nhiều hơn với ít nguyên liệu hơn. Thông qua phân tích dữ liệu sản xuất, AI giúp các nhà sản xuất phát hiện mẫu và tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu mà không cần giảm chất lượng sản phẩm. Ví dụ, trong ngành dệt may, robot AI có thể tinh chỉnh các mẫu cắt để tối đa hóa việc sử dụng nguyên liệu thô. Ngay cả việc giảm lãng phí nhỏ cũng có thể dẫn đến tiết kiệm lớn theo thời gian, đặc biệt là với sản phẩm sản xuất hàng loạt.

13. Giám sát và kiểm soát theo thời gian thực

Khi triển khai hệ thống AI trên toàn bộ dây chuyền sản xuất, các nhà sản xuất có thể theo dõi mọi giai đoạn từ lắp ráp đến giao hàng. Điều này cho phép doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh và xử lý các vấn đề trước khi ảnh hưởng đến năng suất và sự hài lòng của khách hàng. Ví dụ, AI có thể giám sát năng suất dây chuyền lắp ráp và thông báo ngay cho quản lý nếu sản phẩm có lỗi hoặc số lượng giảm. Việc giám sát và kiểm soát này giúp duy trì chất lượng sản phẩm ổn định.

14. Dự đoán nhu cầu khách hàng

Các công cụ dự đoán hỗ trợ bởi AI giúp điều chỉnh lịch trình sản xuất sao cho phù hợp với nhu cầu thị trường bằng cách phân tích dữ liệu bán hàng trước đây, xu hướng thị trường và hành vi của người tiêu dùng. Từ đó giảm thiểu rủi ro thừa hàng hoặc thiếu hàng. Ngoài ra, AI còn có thể giúp nhà sản xuất phân bổ sản phẩm giữa các cửa hàng, đảm bảo mỗi cửa hàng có đủ hàng để đáp ứng nhu cầu mà không làm tắc nghẽn kho do hàng tồn, từ đó giảm chi phí lưu kho.

15. Thực Tế Tăng Cường (AR) cho Bảo Trì và Đào Tạo

AR giúp chồng thông tin số lên thế giới thực, cung cấp cho kỹ thuật viên các hướng dẫn, cập nhật tình trạng và sơ đồ ngay lập tức mà không cần dùng phương pháp thủ công. Nhờ đó giúp nhanh chóng sửa chữa, giảm thời gian chết và nâng cao hiệu quả. Khi dùng cho đào tạo, AR mô phỏng các tình huống thực tế để nhân viên thực hành mà không làm hỏng thiết bị hay ngừng sản xuất. Ví dụ, AR có thể hướng dẫn nhân viên qua các quy trình lắp ráp phức tạp, đảm bảo nhân lực hiểu và thực hiện đúng từng bước trước khi làm việc trên dây chuyền sản xuất.

Quản lý sản xuất với NetSuite AI

AI trong sản xuất
Giải pháp ERP của NetSuite dựa trên dữ liệu thời gian thực, cung cấp cho các nhà sản xuất cái nhìn chính xác về hoạt động của doanh nghiệp.

AI không chỉ là một xu hướng, nó đang thay đổi ngành công nghiệp trên toàn thế giới. AI giúp các nhà sản xuất phân tích dữ liệu, dự đoán kết quả và tự động hóa quy trình, từ đó nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và thúc đẩy đổi mới nhanh chóng. Mặc dù ứng dụng AI trong sản xuất rất đa dạng và liên tục phát triển, nhưng cũng có những thách thức. Vì vậy, các nhà quyết định cần cân nhắc kỹ lưỡng để tận dụng công nghệ này một cách hiệu quả nhất.

Đọc thêm: Có gì mới trong phiên bản cập nhập NetSuite 2024.2 cho lĩnh vực sản xuất, kho bãi và chuỗi cung ứng?

Gimasys – Đối tác chính thức của Oracle NetSuite tại Việt Nam

Gimasys là Đối tác Giải pháp Số 1 của Oracle NetSuite tại thị trường Việt Nam. Với kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tư vấn chuyển đổi số, cùng việc triển khai thành công nhiều dự án cho khách hàng trong và ngoài nước, chúng tôi – Gimasys tự tin giúp doanh nghiệp sản xuất đạt được mục tiêu của mình trong việc triển khai NetSuite ERP để tăng trưởng và đột phá.

Các doanh nghiệp ngành sản xuất đang tin dùng Oracle NetSuite:

LIÊN HỆ NGAY

  • Yêu cầu kinh doanh: Hệ thống ERP phải đáp ứng nhu cầu kinh doanh và phù hợp với quy trình hoạt động của doanh nghiệp.
  • Bảo mật: Hệ thống ERP nên có các tính năng bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn truy cập trái phép.
  • Khả năng mở rộng: Hệ thống phải có khả năng mở rộng để đáp ứng các nhu cầu trong tương lai, bao gồm tăng trưởng và thay đổi các yêu cầu kinh doanh.
  • Uy tín NCC: Trước khi triển khai giải pháp ERP, doanh nghiệp không cần phải tìm kiếm nhà cung cấp phù hợp với bề dày kinh nghiệm trong triển khai hệ thống.
  • Tùy chỉnh: Hệ thống phải cho phép tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu kinh doanh cụ thể và tích hợp với các hệ thống khác.
  • Hỗ trợ và bảo trì: Nhà cung cấp nên cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và bảo trì đáng tin cậy để đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru và giảm thiểu rủi ro về downtime.
  • Tích hợp: Hệ thống ERP nên tích hợp với các hệ thống và ứng dụng khác như CRM, HRM.
  • Các tính năng dành riêng cho ngành: Hệ thống ERP nên có các tính năng dành riêng cho ngành, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp cũng như giảm thiểu chi phí triển khai.
  • Dễ sử dụng: Hệ thống phải thân thiện và dễ sử dụng, giảm chi phí đào tạo và rủi ro trong quá trình chuyển giao.
  • Chi phí: Xem xét tổng chi phí sở hữu (TCO), bao gồm chi phí cấp phép, triển khai, đào tạo và bảo trì.
  • Năng lực của nhà cung cấp: Khi lựa chọn đối tác triển khai ERP thì việc đánh giá năng lực của nhà cung cấp là yếu tố rất quan trọng.
  • Phương pháp quản lý dự án: Nhà cung cấp phải có một phương pháp quản lý dự án được xác định rõ ràng để đảm bảo triển khai suôn sẻ và thành công.
  • Đội ngũ quản lý: Nhà cung cấp phải có các nhóm chuyên gia giàu kinh nghiệm với chuyên môn đa dạng, bao gồm quản lý chức năng, kỹ thuật và dự án nhằm đảm bảo sự phù hợp và thành công của dự án.
  • Các chính sách hỗ trợ: Các chính sách mà một nhà cung cấp ERP cần có, bao gồm: tư vấn, hỗ trợ triển khai, bảo hành, đào tạo và hỗ trợ.
  • Khả năng tùy biến, chỉnh sửa và mở rộng: Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhà cung cấp ERP có khả năng chỉnh sửa dễ dàng nhờ cấu trúc hay đặc thù kỹ thuật, đặc trưng tính năng của phần mềm để thuận lợi cho việc nâng cấp, mở rộng sau này.
  • Chuyên môn về quản lý thay đổi: Nhà cung cấp phải có kinh nghiệm trong quản lý thay đổi, đảm bảo doanh nghiệp có thể áp dụng hệ thống mới một cách suôn sẻ và hiệu quả.
  • Rủi ro và chi phí: Một nhà cung cấp dày dặn kinh nghiệm sẽ luôn biết được ích lợi, rủi ro và những cạm bẫy trong quá trình thực hiện dự án, như những loại chi phí công ty phải đối mặt trong quá trình triển khai và những rủi ro không thể bỏ qua