• Tiếng Việt
  • English
Doanh nghiệpNgành nghề
BearingPointCông nghệ
Giải pháp ứng dụng thành công
Oracle NetSuite ERP

  • NetSuite OpenAir
  • CRM
  • Quản lý tài chính

BearingPoint tăng tốc tăng trưởng nhờ Oracle NetSuite BearingPoint tăng tốc tăng trưởng nhờ Oracle NetSuite

Thách thức trước khi triển khai Oracle NetSuite ERP

Hiện trạng của doanh nghiệp

BearingPoint, một công ty công nghệ có trụ sở tại Sydney, Úc, đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc quản lý hoạt động và thúc đẩy khả năng nắm bắt pipeline bán hàng. Những thách thức này bao gồm:

Khả năng nắm bắt pipeline bán hàng còn hạn chế: BearingPoint chưa tận dụng tối đa khả năng theo dõi hiệu quả các cơ hội kinh doanh, dẫn đến một số hệ quả sau:

  • Mất cơ hội kinh doanh: Công ty có thể bỏ lỡ những cơ hội tiềm năng do không theo dõi sát sao tiến độ của từng giao dịch.
  • Quyết định kinh doanh thiếu chính xác: Thiếu dữ liệu chi tiết về pipeline bán hàng khiến BearingPoint gặp khó khăn trong việc phân bổ nguồn lực và đầu tư một cách hiệu quả.
  • Tốc độ tăng trưởng chậm: Khả năng quản lý pipeline bán hàng yếu kém cản trở sự phát triển bền vững của BearingPoint vì công ty không thể dự báo chính xác doanh thu trong tương lai.

Hệ thống lỗi thời và tốn kém: BearingPoint đang sử dụng các hệ thống Sage ACCPAC và PeopleSoft cũ, gây ra nhiều vấn đề như:

  • Thiếu khả năng tích hợp: Các hệ thống không tương tác với nhau, dẫn đến dữ liệu bị phân tán và rất khó khăn trong việc có được cái nhìn tổng thể về hoạt động kinh doanh.
  • Khả năng mở rộng hạn chế: Các hệ thống không thể đáp ứng nhu cầu tăng trưởng của công ty, khiến BearingPoint khó khăn trong việc mở rộng sang các thị trường mới hoặc ra mắt các sản phẩm mới.
  • Chi phí cao: Việc bảo trì và nâng cấp các hệ thống cũ rất tốn kém, ảnh hưởng đến lợi nhuận của BearingPoint.

Thách thức trong việc tách riêng một đơn vị kinh doanh mới: BearingPoint đang mong muốn tách riêng một đơn vị kinh doanh mới với 130 nhân viên, tuy nhiên, quá trình này đang gặp phải một số khó khăn như sau:

  • Hệ thống công ty chưa linh hoạt: Các hệ thống hiện hành của BearingPoint chưa được thiết kế để hỗ trợ việc tách riêng một đơn vị độc lập, dẫn đến những vướng mắc về dữ liệu, quy trình làm việc và báo cáo.
  • Thiếu tầm nhìn tổng quan: BearingPoint chưa có một cái nhìn toàn diện về hoạt động của đơn vị kinh doanh mới tiềm năng, điều này gây khó khăn trong việc lập kế hoạch và ra quyết định.
  • Rủi ro cao: Việc tách riêng một đơn vị kinh doanh có thể dẫn đến gián đoạn hoạt động kinh doanh, mất mát dữ liệu và nhiều vấn đề khác nếu không được thực hiện một cách cẩn trọng và chu đáo.”

Những thách thức này đã ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động, khả năng tăng trưởng và sự đổi mới của BearingPoint. Do đó, việc tìm kiếm một giải pháp mới để giải quyết những thách thức này là điều cần thiết để công ty có thể phát triển và thành công.

Quyết định

Để khắc phục những hạn chế hiện tại, BearingPoint đã quyết định thực hiện một cuộc đại cải cách hệ thống. Cụ thể, công ty sẽ thay thế hoàn toàn hệ thống Sage ACCPAC và PeopleSoft bằng bộ giải pháp toàn diện Oracle NetSuite, bao gồm NetSuite OpenAir, tài chính và CRM. Giám đốc điều hành của BearingPoint chia sẻ, “Trước khi sử dụng NetSuite, chúng tôi bị tụt hậu nhiều phiên bản so với các ứng dụng của công ty mẹ do do chi phí quá cao và yêu cầu tùy chỉnh phức tạp.”

Triển khai NetSuite

Việc chuyển đổi sang nền tảng Oracle NetSuite đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong hoạt động của BearingPoint. Bằng cách tích hợp các quy trình trên một nền tảng thống nhất, công ty hướng tới tối ưu hóa quản lý pipeline bán hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động, tạo tiền đề vững chắc cho việc tách riêng đơn vị kinh doanh mới.

Lợi ích đạt được

Việc triển khai NetSuite đã mang lại những kết quả đáng kinh ngạc cho BearingPoint.

Thứ nhất, công ty đã tiết kiệm được hơn 250.000 đô la chi phí nâng cấp, đồng thời nâng cao đáng kể khả năng quản lý pipeline và các quy trình khác. Việc tiết kiệm con số chi phí không hề nhỏ này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện tình hình tài chính và cho phép BearingPoint đầu tư thêm vào hoạt động kinh doanh khác.

Thứ hai, Hiệu quả của quy trình thanh toán cũng được cải thiện rõ rệt, rút ngắn thời gian xử lý hóa đơn từ hai tuần xuống còn bốn ngày. Sự cải thiện trong quy trình thanh toán này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động mà còn góp phần quản lý dòng tiền tốt hơn.

Cuối cùng, nhờ đó, chỉ số Số ngày thu hồi công nợ đã giảm 30%, giúp BearingPoint quản lý dòng tiền hiệu quả hơn và hỗ trợ các hoạt động kinh doanh. Giảm DSO có nghĩa là BearingPoint có thể quản lý vốn lưu động hiệu quả hơn, mang lại sự ổn định tài chính và hỗ trợ các sáng kiến tăng trưởng đang diễn ra.

Tìm hiểu thêm về Oracle NetSuite ERP

Kết luận

Việc chuyển đổi sang sử dụng hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP) Oracle NetSuite đã mở ra một chương mới đầy triển vọng cho BearingPoint. Nhờ nền tảng tích hợp và linh hoạt của NetSuite, công ty đã khắc phục hiệu quả những hạn chế trong hoạt động, nắm bắt chính xác và kịp thời thông tin về pipeline bán hàng, đồng thời tối ưu hóa các quy trình tài chính và vận hành. Quyết định táo bạo của Giám đốc điều hành trong việc lựa chọn NetSuite thay vì các giải pháp truyền thống đã chứng minh sự nhạy bén và tầm nhìn xa trông rộng, trang bị cho BearingPoint những công cụ cần thiết để bứt phá và duy trì vị thế dẫn đầu.

Hành trình chuyển đổi của BearingPoint là một ví dụ điển hình cho thấy sức mạnh của việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý doanh nghiệp. NetSuite đã không chỉ là một phần mềm mà còn là một người bạn đồng hành, giúp BearingPoint giải quyết những bài toán kinh doanh phức tạp và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

Doanh nghiệp đang cần tư vấn chuyển dịch hệ thống công nghệ thông tin qua nền tảng NetSuite – Cloud ERP số 1 thế giới, LIÊN HỆ NGAY CHÚNG TÔI!

Phiên bản NetSuite 2024.2 giới thiệu một loạt tính năng mới, thật sự là một tin vui đối với những người làm tài chính! Với phiên bản này, việc theo dõi chi phí nhân sự, xác nhận hóa đơn và kết nối với các ngân hàng trở nên đơn giản và chính xác hơn. Ví dụ, người dùng có thể dễ dàng tạo ra một bản đồ trực quan cho thấy toàn bộ quá trình từ khi đặt hàng đến khi nhận được tiền, giúp phát hiện sớm những rào cản ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp. Nhờ đó, các bộ phận tài chính có thể đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt hơn.

NetSuite 2024.2 mở rộng mạng lưới kết nối ngân hàng của doanh nghiệp

Với việc hợp tác với các đơn vị tài chính hàng đầu, NetSuite giờ đây cho phép doanh nghiệp kết nối trực tiếp với hơn 14.000 ngân hàng tại Mỹ và Canada. Không chỉ vậy, công nghệ Ủy quyền mở (OAuth) còn mang đến những kết nối an toàn và ổn định hơn với hơn 700 ngân hàng khác. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tự động đồng bộ dữ liệu tài khoản ngân hàng và thẻ tín dụng của mình vào NetSuite thông qua SuiteApp Bank Feeds, tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro sai sót. 

Dữ liệu sẽ được đồng bộ từ ngân hàng vào phần mềm kế toán của NetSuite, tự động đối chiếu các báo cáo ngân hàng giúp nắm rõ tình hình tài chính của doanh nghiệp một cách nhanh chóng và chính xác. Từ đó, có thể đưa ra quyết định phân bổ vốn hiệu quả hơn, tối ưu hóa dòng tiền và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Tăng cường chức năng quản lý đăng ký

NetSuite 2024.2 bao gồm một số cải tiến mới trong NetSuite SuiteBilling giúp đơn giản hóa việc quản lý đăng ký. Với tính năng thanh toán trước mới, các doanh nghiệp có thể linh hoạt hơn trong việc thiết lập các gói dịch vụ và theo dõi số dư của khách hàng. Ngoài ra, việc tích hợp giải pháp cấu hình, định giá và báo giá (CPQ) giúp đơn giản hóa quá trình bán hàng và quản lý sản phẩm, dịch vụ có yếu tố đăng ký.

Phiên bản NetSuite 2024.2 giúp quản lý chi phí nhân sự tốt hơn

Một số tính năng mới trong NetSuite SuitePeople được thiết kế để giúp các công ty theo dõi và quản lý chính xác các chi phí liên quan đến nhân lực theo thời gian thực, cũng như cải thiện tuân thủ và năng suất nhân viên.

Với phiên bản này, NetSuite SuitePeople kết hợp với một đối tác tích hợp mới về phúc lợi – đó là SimplyInsured – một nền tảng mà các doanh nghiệp có thể dễ dàng quản lý bảo hiểm sức khỏe cho nhân viên. Nhân viên có thể dễ dàng đăng ký bảo hiểm sức khỏe ngay trên trung tâm nhân viên của SuitePeople. Việc khấu trừ và ghi sổ sách sẽ được tự động hóa hoàn toàn, giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu sai sót.

Nhân viên giờ đây có thể đăng ký phúc lợi trong NetSuite SuitePeople, điều này cũng đơn giản hóa việc tính toán chi phí phúc lợi cho người sử dụng lao động.

NetSuite 2024.2 cũng bao gồm các cải tiến cho ứng dụng trên di động NetSuite SuitePeople Workforce Management. Các cập nhật mới đầy ưu việt cho chức năng đồng hồ thời gian, bao gồm những lời nhắc hoàn thành công việc, nghỉ giải lao nhằm đảm bảo nhân viên có sự cân bằng trong công việc và cuộc sống; ngoài ra, SuitePeople Workforce Management cung cấp các trường thời gian để thu thập dữ liệu như địa điểm làm việc, chi tiết công việc, dự án và nhiệm vụ. Với nhiều chi tiết công việc được bao gồm trong bảng chấm công của nhân viên, nhóm tài chính có thể đưa ra quyết định tốt hơn về phân bổ nguồn lực.

Chức năng quản lý nhiệm vụ đóng sổ mới

Trong phiên bản này, NetSuite Account Reconciliation đã bổ sung tính năng quản lý nhiệm vụ tương tác mới, phát triển dựa trên chức năng đóng sổ hiện có của NetSuite. Tính năng này cung cấp cho các đội ngũ kế toán một nơi tập trung để tạo, phân công, quản lý và theo dõi các nhiệm vụ liên quan đến quá trình đóng sổ tài chính.

Chức năng quản lý nhiệm vụ giúp các doanh nghiệp đóng sổ nhanh hơn, đảm bảo các nhiệm vụ được thực hiện theo đúng thứ tự, và giảm thiểu thời gian xử lý các vấn đề. Lịch trình cũng tự động kế thừa từ các báo cáo của năm trước, loại bỏ nhu cầu điều chỉnh thủ công.

Với cách quản lý danh sách nhiệm vụ đóng sổ đơn giản và trực quan, cũng như khả năng theo dõi tiến độ đối chiếu, nhân viên kế toán có thêm thời gian để tập trung vào những nhiệm vụ quan trọng khác cho doanh nghiệp.

Cải tiến trong xử lý hóa đơn và thanh toán

NetSuite 2024.2 mang đến nhiều cải tiến giúp quá trình thanh toán nhà cung cấp trở nên nhanh chóng và ít tốn công sức hơn. Với NetSuite AP Automation, các công ty có nhiều chi nhánh tại Mỹ giờ đây có thể tự động thanh toán cho từng nhà cung cấp và xử lý các khoản tạm ứng trực tiếp vào tài khoản của họ. Ngoài ra, công ty có thể cài đặt sẵn tài khoản chi phí để tự động ghi nhận các khoản phí và lệ phí ngân hàng.

Phiên bản mới cũng nâng cao khả năng kiểm soát và độ chính xác trong NetSuite Bill Capture, giúp doanh nghiệp ghi nhận hóa đơn của nhà cung cấp nhanh chóng và ít lỗi hơn. Trên trang danh sách hóa đơn nhà cung cấp đã quét, người dùng có thể tải lên hóa đơn dài đến 30 trang và xóa những lần tải không thành công để giữ danh sách hóa đơn gọn gàng, ngăn nắp.

Trang xem xét hóa đơn trong Bill Capture được cải tiến với công nghệ AI, giúp so sánh thêm nhiều giá trị từ đơn đặt hàng và cảnh báo về bất kỳ chênh lệch nào. Các logic liên quan đến chi nhánh, nhà cung cấp và vị trí cũng được bổ sung, giúp ghi nhận hóa đơn chính xác hơn. Người dùng còn có thể sắp xếp và lọc trang này theo các phân đoạn tùy chỉnh, giúp tăng cường kiểm soát và theo dõi dễ dàng hơn.

Mở rộng khả năng theo dõi dòng tiền

Trong phiên bản này, NetSuite Analytics Warehouse bổ sung các tập dữ liệu mới để tạo hình ảnh trực quan về các quy trình kinh doanh. Điều này giúp các nhà phân tích nhanh chóng tạo biểu đồ toàn diện từ đầu đến cuối và xác định các vấn đề cần cải thiện.

Lĩnh vực dữ liệu mới đầu tiên, “order-to-cash”, kết hợp các tập dữ liệu về thanh toán, hoàn tiền, thực hiện đơn hàng và ủy quyền trả hàng để phân tích các vấn đề liên quan đến dòng tiền vào. Lĩnh vực thứ hai, “procure-to-pay”, kết hợp các tập dữ liệu về nhận hàng, hóa đơn nhà cung cấp, thanh toán và ủy quyền trả hàng để tìm ra cách quản lý dòng tiền ra hiệu quả hơn. Nhờ các phiên bản mới này, doanh nghiệp có thể cải thiện khả năng theo dõi các quy trình kinh doanh ảnh hưởng trực tiếp đến dòng tiền.

NetSuite 2024.2 cũng giới thiệu một phương án tùy chỉnh có tên “account analysis”, cho phép doanh nghiệp linh hoạt hơn trong việc trình bày thông tin tài chính mà không cần bổ sung dữ liệu. Phương án này tổng hợp dữ liệu kế toán từ mọi loại giao dịch, giúp nhà phân tích dễ dàng lập báo cáo thu nhập, chi phí, và giá vốn hàng bán. Nó cũng hỗ trợ tạo các báo cáo xu hướng theo thời gian và báo cáo cho nhiều chi nhánh hay sổ sách kế toán.

Các tính năng bổ sung để tối đa hóa hiệu quả

Ngoài các tính năng đã nêu trên, phiên bản NetSuite 2024.2 còn mang đến một số cải tiến mới bao gồm:

  • Phân bổ doanh thu đơn giản hơn cho các giao dịch phải thu: Ứng dụng Transaction Line Distribution hiện hỗ trợ phân bổ doanh thu từ các giao dịch như đơn hàng, hóa đơn khách hàng và bán hàng tiền mặt, cho nhiều chi nhánh, phòng ban, hoặc phân đoạn khác nhau dựa trên các mẫu có sẵn.
  • Cải tiến NetSuite SuiteTax: Nhân viên kế toán có thể ghi nhận thuế giữa các chi nhánh và ghi nhận việc thanh toán các nghĩa vụ thuế cho cơ quan chức năng.
  • Lịch thanh toán theo đợt cho dự báo dòng tiền: Ứng dụng Cash 360 tích hợp lịch thanh toán trên hóa đơn và hóa đơn nhà cung cấp để dự báo chính xác hơn về tài khoản phải thu và phải trả.
  • Cải tiến tính năng chiết khấu theo khối lượng: Ứng dụng Rebates & Trade Promotions cho phép doanh nghiệp dự báo chính xác từng mức chiết khấu và áp dụng tính toán chiết khấu cho cả giao dịch mua, không chỉ giao dịch bán.
  • Cập nhật tài liệu kiểm toán trong NetSuite Compliance 360: Cải tiến này giúp quản lý tài liệu kiểm toán tốt hơn, cho phép đính kèm file, xuất kết quả kiểm toán, và tùy chỉnh bảng điều khiển hoạt động dễ dàng hơn.

Kết luận

Trên đây là một số tóm tắt ngắn về phiên bản cập nhật mới nhất NetSuite 2024.2 mang đến nhiều cải tiến giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả quản lý tài chính và vận hành. Các tính năng mới như phân bổ doanh thu linh hoạt, nâng cấp hệ thống thuế, dự báo dòng tiền chính xác hơn, và quản lý chiết khấu hiệu quả hơn giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và gia tăng độ chính xác trong quy trình làm việc. Đồng thời, việc cải tiến tài liệu kiểm toán giúp tăng cường kiểm soát và minh bạch trong hoạt động tài chính. Đây là một bản cập nhật toàn diện nhằm nâng cao khả năng quản lý và tối ưu hóa quy trình kinh doanh cho doanh nghiệp.

Liên hệ với đối tác triển khai NetSuite hàng đầu ngay hôm nay!

Để trở thành một trong những doanh nghiệp đầu tiên trải nghiệm phiên bản mới nhất này, hãy liên hệ với Gimasys ngay hôm nay để được tư vấn MIỄN PHÍ. Với kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tư vấn chuyển đổi số, cùng việc triển khai thành công 550+ dự án cho khách hàng trong và ngoài nước, Gimasys tự tin giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu của mình trong việc sử dụng ERP hiện đại để tăng trưởng và đột phá.

Với phiên bản mới nhất của NetSuite 2024, các bộ phận trong doanh nghiệp sản xuất có thể nhanh chóng so sánh các lệnh sản xuất cần thực hiện với số lượng linh kiện có sẵn tại nhà máy, nhờ đó dễ dàng phát hiện thiếu hụt hoặc dư thừa chỉ qua một bảng đơn giản.

Đây chỉ là một ví dụ nhỏ về những cải tiến mà NetSuite 2024.2 mang lại cho lĩnh vực sản xuất, kho bãi và chuỗi cung ứng. Theo Hiệp hội các nhà sản xuất quốc gia Mỹ, gần 70% doanh nghiệp trong ngành sản xuất có cái nhìn tích cực về tương lai. Tuy nhiên, các doanh nghiệp vẫn cần những công cụ mới giúp tăng năng suất lao động và giảm tồn kho dư thừa. NetSuite 2024.2 mang đến hàng loạt ứng dụng và tính năng mới giúp các doanh nghiệp đạt được mục tiêu này.

Các SuiteApp mới giúp cân bằng cung cầu, giám sát chi phí

NetSuite 2024.2 giới thiệu 03 SuiteApp mới hỗ trợ các doanh nghiệp sản xuất kiểm soát chi phí và chủ động đối phó với tình trạng thiếu hụt linh kiện.

Ứng dụng NetSuite Supply 360 giúp các nhà quản lý và lập kế hoạch sản xuất dễ dàng kiểm tra xem có đủ hàng tồn kho để thực hiện các lệnh sản xuất sắp tới hay không. SuiteApp mới này lệnh sản xuất theo địa điểm và ngày, so sánh với lượng hàng tồn kho hiện có và hàng đã đặt, để nhanh chóng phát hiện tình trạng thiếu hụt linh kiện trong bảng đơn hàng một cách dễ hiểu. Người quản lý có thể xem chi tiết thiếu hụt theo từng bộ phận lắp ráp, linh kiện hoặc lệnh sản xuất.

NetSuite 2024
NetSuite Supply 360 giúp dễ dàng nhận diện tình trạng thiếu hụt linh kiện cho các lệnh sản xuất sắp tới.

Ứng dụng thứ hai đó là NetSuite Available to Build, cho phép các nhà sản xuất xem số lượng sản phẩm lắp ráp có thể sản xuất được với hàng tồn kho hiện có hay không. Ứng dụng này đánh giá cả linh kiện lắp ráp cuối cùng và linh kiện phụ, giúp nhà sản xuất nhanh chóng xác định khả năng đáp ứng đơn của khách hàng. Nhà quản lý có thể truy cập báo cáo này từ các trang nhập đơn hàng bán và tra cứu danh mục vật tư.

Ứng dụng thứ ba, Cost Variance Analysis, so sánh chi phí dự kiến và thực tế của các lệnh sản xuất qua báo cáo đơn giản. Công cụ này dùng màu xanh để chỉ chi phí thấp hơn dự kiến và màu đỏ cho chi phí cao hơn, cho thấy sự chênh lệch cả về số tiền và tỷ lệ phần trăm. Các quản lý sản xuất có thể xem chi tiết ảnh hưởng của từng linh kiện, loại chi phí và chi phí chuyển đổi đến chi phí cuối cùng qua báo cáo này.

Tăng cường hiệu quả và giảm lãng phí trong kho

Một số tính năng mới trong NetSuite Warehouse Management System (WMS) và NetSuite Ship Central giúp nhân viên kho xuất hàng nhanh hơn, tiết kiệm chi phí hơn và giảm thiểu thất thoát hàng hóa.

Các nhà quản lý kho có thể tiết kiệm thời gian kiểm tra hàng trên kệ với khả năng lên lịch tự động cho các nhiệm vụ bổ sung hàng trong NetSuite WMS. Thay vì yêu cầu bổ sung từng kệ một, WMS Bin Replenishment Schedule cho phép quản lý lọc hàng theo mặt hàng, nhóm hàng, phân loại hàng, hoặc tìm kiếm đã lưu để lên lịch bổ sung. Ngoài ra, nhân viên có thể quét mã số serial của từng sản phẩm trong một pallet hàng chỉ với một lần quét trong quá trình nhận hàng.

Quản lý cũng có thể nhanh chóng xác định các đơn hàng không được xuất đi nhờ báo cáo mới hiển thị các nhiệm vụ chọn hàng thất bại, bao gồm tất cả chi tiết để phân tích nguyên nhân vấn đề.

Trong phiên bản mới của Ship Central, nhân viên chọn đơn hàng không còn phải tìm kiếm tùy chọn vận chuyển rẻ nhất vì ứng dụng sẽ tự động chọn phương án hiệu quả nhất để giao hàng đúng hạn cho khách hàng.

Nhân viên kho cũng được hưởng lợi từ khả năng in nhãn mở rộng trong Ship Central. Doanh nghiệp có thể nhanh chóng in nhãn trả hàng và chọn phương thức vận chuyển khác với nhãn gửi đi, chẳng hạn như lựa chọn phương án rẻ hơn. Ứng dụng cũng cho phép tùy chỉnh nhãn để gửi hàng hóa nguy hiểm qua USPS và DHL, vận chuyển rượu, thu tiền khi giao hàng, và bao gồm mã thương mại, giải thích nội dung và khai báo cho các lô hàng quốc tế.

Khi các công ty sản phẩm chú trọng vào việc giảm chi phí không cần thiết, họ có thể chuyển từ kiểm kê định kỳ sang kiểm kê chu kỳ thường xuyên hơn. Giờ đây, nhân viên kho có thể tạo, bắt đầu và hoàn thành các kiểm kê chu kỳ ngay trên ứng dụng di động WMS, giúp tiết kiệm thời gian và công sức thay vì phải đến máy tính để thực hiện kiểm kê.

Một số tính năng mới khác

NetSuite Supply Chain Management (SCM) Mobile

  • Trong ứng dụng SCM Mobile, các bảng dữ liệu hiển thị lệnh công việc, đơn hàng, hoặc các bản ghi khác giờ đây được mã màu theo trạng thái: màu xanh cho đơn hàng đã hoàn thành, màu vàng cho đơn hàng đang xử lý, và màu đỏ cho đơn hàng bị trì hoãn.
  • Việc tổ chức máy in thành các nhóm trong NetSuite SCM Mobile giúp nhân viên kho dễ dàng sử dụng máy in gần nhất và tránh gửi công việc đến máy in ở xa.
  • Ngoài ra, người dùng có thể tải lên tập tin và hình ảnh vào bất kỳ bản ghi tùy chỉnh nào trong NetSuite 2024.2, không chỉ các loại bản ghi chuẩn.

NetSuite Manufacturing Mobile

  • Manufacturing Mobile tự động điền số lô và số serial khi quét mã vạch GS1, tiết kiệm thời gian cho các doanh nghiệp sử dụng các mã định danh này. Ngoài ra, ứng dụng này có thể tự động tạo số lô thông qua tích hợp với Lot Auto Numbering SuiteApp.
  • Để tăng cường kiểm soát sản xuất, quản lý có thể yêu cầu nhân viên phải quẹt thẻ để bắt đầu và kết thúc từng bước trong quy trình sản xuất, như vận hành máy móc. Điều này giúp theo dõi chính xác ai thực hiện từng bước và mất bao lâu.

NetSuite Quality Management

  • NetSuite Quality Management hiện cung cấp thêm các tính năng kiểm soát nâng cao, chỉ cho phép nhân viên được chỉ định thực hiện kiểm tra và ngăn không cho người khác thay đổi dữ liệu kiểm tra sau khi đã hoàn tất.
  • Quản lý chất lượng có thể chọn cả loại giao dịch (như nhận hàng hay hoàn thành đơn hàng) và giao dịch chính (như đơn đặt hàng hay đơn chuyển giao) để kích hoạt kiểm tra. Điều này giúp chọn lọc các mục kiểm tra và tránh kiểm tra không cần thiết.
  • Người dùng có thể lên lịch kiểm tra cho các mặt hàng bán theo số lượng, chẳng hạn như cân nặng hay chiều dài.

Supply Planning

  • Số lượng đặt hàng tối thiểu không còn được coi là kích thước lô khi sử dụng chức năng lập kế hoạch cung ứng trong NetSuite Material Requirements Planning (MRP). Tính năng này cho phép lựa chọn số lượng khác nhau cho số lượng đặt hàng tối thiểu và kích thước lô, mang lại sự linh hoạt hơn cho các nhà quản lý chuỗi cung ứng khi lập kế hoạch đơn hàng. Ví dụ, nếu số lượng đặt hàng tối thiểu là 12 nhưng sản xuất theo bội số của 6, bạn có thể điều chỉnh kế hoạch theo bội số của 6 thay vì 12.
  • Phiên bản mới mở rộng khoảng thời gian dự báo nhu cầu và thời gian dẫn mua hàng từ một năm lên ba năm.
  • Supply Planning Workbench bao gồm các bộ lọc riêng biệt cho đơn hàng cố định và chưa cố định trong phiên bản 2024.2, giúp các nhà quản lý chuỗi cung ứng thấy rõ hơn ảnh hưởng của các thay đổi đối với các đơn hàng chưa cố định (chưa được đặt hàng) đến kế hoạch tổng thể.

Liên hệ với đối tác triển khai NetSuite hàng đầu ngay hôm nay!

Để trở thành một trong những doanh nghiệp đầu tiên trải nghiệm phiên bản mới nhất NetSuite 2024.2 cho lĩnh vực sản xuất, kho bãi và chuỗi cung ứng, hãy liên hệ với Gimasys ngay hôm nay để được tư vấn MIỄN PHÍ. Với kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tư vấn chuyển đổi số, cùng việc triển khai thành công 550+ dự án cho khách hàng trong và ngoài nước, Gimasys tự tin giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu của mình trong việc sử dụng ERP hiện đại để tăng trưởng và đột phá.

Tổng quan về Cloud Kitchen

Ngành thực phẩm và đồ uống (F&B) luôn là một nhóm ngành quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế, cung cấp các dịch vụ thiết yếu và tạo ra doanh thu khổng lồ. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, ngành này đã trải qua những thay đổi phức tạp. Một trong những xu hướng nổi bật nhất là sự xuất hiện của Cloud Kitchen, còn được gọi là nhà bếp ảo (virtual kitchens) hoặc “nhà bếp ma” (ghost kitchens). Cloud Kitchen đang biến đổi ngành F&B, cung cấp một cách vận hành nhà hàng hiệu quả hơn, tiết kiệm chi phí và linh hoạt hơn.

Cloud Kitchen

Cloud Kitchen rẻ hơn nhiều so với nhà hàng truyền thống với những chỗ ngồi cố định. Chúng không yêu cầu cơ sở vật chất để phục vụ khách hàng tại chỗ hoặc tính toán chi phí liên quan đến bất động sản và địa điểm. Cloud Kitchen cũng có lợi nhuận cao hơn so với nhà hàng truyền thống. Sự linh hoạt của việc vận hành Cloud Kitchen đến từ bất kỳ địa điểm nào, từ bãi đậu xe, hay kho hàng đến tầng hầm, là một yếu tố quan trọng khác góp phần vào sự phổ biến của mô hình này. Do tiếp cận khách hàng được thực hiện thông qua các nền tảng kỹ thuật số, Cloud Kitchen đầu tư mạnh vào công nghệ để hỗ trợ toàn bộ hoạt động kinh doanh. Ngoài công nghệ, các khoản đầu tư lớn bao gồm cơ sở hạ tầng nhà bếp được trang bị tốt và nhân lực được đào tạo, chẳng hạn như đầu bếp và người giao hàng. Một số Cloud Kitchen phụ thuộc vào đội giao hàng riêng để cá nhân hóa dịch vụ của họ, trong khi những nhà hàng khác phụ thuộc vào các đơn vị trung gian giao hàng.

Cloud Kitchen đã phát triển nhanh chóng trong ngành F&B toàn cầu và hiện đóng một vai trò quan trọng trong lĩnh vực giao đồ ăn. Theo một báo cáo của Statista, quy mô thị trường Cloud Kitchen toàn cầu dự kiến sẽ đạt 2,63 tỷ USD vào năm 2026.

Công nghệ nào đóng vai trò then chốt trong mô hình Cloud Kitchen?

Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn về việc chọn công nghệ phù hợp cho Cloud Kitchen của bạn:

  • Công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong Cloud Kitchen, vì hầu hết các đơn đặt hàng được thực hiện trực tuyến thông qua trang web, ứng dụng hoặc các đơn vị trung gian giao hàng.
  • Cloud Kitchen yêu cầu một hệ thống công nghệ tích hợp để chấp nhận đơn đặt hàng trực tuyến, xử lý thanh toán và quản lý nhà bếp hiệu quả.
  • Một yêu cầu quan trọng đối với Cloud Kitchen là hệ thống điểm bán hàng (POS) có thể chấp nhận đơn đặt hàng từ các kênh khác nhau, chẳng hạn như các đơn vị trung gian giao hàng và nền tảng đặt hàng trực tuyến.
  • Việc có một hệ thống POS tích hợp cho nhà hàng có nghĩa là bạn có thể duy trì hồ sơ các đơn đặt hàng từ từng nền tảng và hiểu rõ nền tảng nào đang hoạt động tốt nhất.
  • Việc tiếp cận dữ liệu bán hàng là rất quan trọng để phát triển các chiến lược tối đa hóa doanh số.
  • Mặc dù việc hợp tác với các đơn vị trung gian giao đồ ăn trực tuyến là quan trọng, nhưng cũng cần cân nhắc việc triển khai trang web hoặc ứng dụng di động riêng của nhà hàng để chấp nhận đơn đặt hàng như một kênh bán hàng bổ sung.
  • Trong một Cloud Kitchen nhộn nhịp, thời gian chuẩn bị đơn hàng thường khoảng 10-12 phút nếu nhà hàng muốn giao đơn hàng trong vòng 30 phút. Hệ thống hiển thị đơn hàng tích hợp (KDS) sẽ tối ưu hóa thời gian chuẩn bị đơn hàng.

 

  • Ngay khi có đơn hàng mới, thông tin chi tiết sẽ được cập nhật tức thì lên màn hình KDS. Nhờ đó, nhân viên bếp có thể nắm bắt ngay yêu cầu của khách hàng và bắt tay vào thực hiện. Việc quản lý quy trình một cách khoa học này giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi, tăng năng suất và đảm bảo chất lượng món ăn luôn được giữ ở mức tốt nhất.
  • Quản lý hàng tồn kho hiệu quả là chìa khóa tối ưu của bất kỳ một mô hình nhà hàng nào, và Cloud Kitchen cũng không phải ngoại lệ. Một hệ thống quản lý hàng tồn kho thông minh sẽ giúp bạn nắm bắt chính xác lượng nguyên liệu tiêu thụ hàng ngày, từ đó đưa ra quyết định đặt hàng kịp thời, tránh tình trạng thiếu hàng hoặc tồn kho quá nhiều. Việc kiểm soát chặt chẽ hàng tồn kho không chỉ giúp giảm thiểu lãng phí mà còn góp phần ổn định chi phí nguyên vật liệu, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của nhà hàng.

Kết luận

Công nghệ chính là yếu tố cốt lõi, là động lực thúc đẩy sự thành công của Cloud Kitchen. Một hệ thống công nghệ toàn diện, tích hợp liền mạch các module POS, KDS và quản lý hàng tồn kho sẽ giúp tối ưu hóa mọi hoạt động, từ tiếp nhận đơn hàng, quản lý bếp đến kiểm soát nguyên vật liệu, đảm bảo doanh nghiệp vận hành trơn tru và hiệu quả.

Chuẩn hóa và tự động hóa quy trình vận hành doanh nghiệp F&B với Oracle NetSuite Cloud ERP

Hệ thống của Oracle NetSuite Cloud ERP giúp số hóa và tự động hóa các yêu cầu và phê duyệt đơn hàng. 

Doanh nghiệp đang muốn tìm hiểu kĩ hơn về giải pháp hệ thống công nghệ toàn diện của Oracle NetSuite giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực F&B? Giải pháp Oracle NetSuite Cloud ERP dành riêng cho ngành F&B từ sự hợp tác giữa Gimasys và Introv Hồng Kông sẽ giúp doanh nghiệp giải quyết và cải thiện vượt trội các vấn đề trong vận hành. LIÊN HỆ NGAY với Gimasys để nhận tư vấn MIỄN PHÍ về giải pháp quản lý tài chính và vận hành cho doanh nghiệp F&B!

Ngày nay, thực khách không chỉ quan tâm đến món ăn mà còn muốn biết rõ về nguyên liệu, nguồn gốc và cách thức những nguyên liệu đó được vận chuyển đến tay người tiêu dùng. Nguyên nhân có thể là do lo ngại về vệ sinh an toàn thực phẩm, sở thích ăn uống cá nhân, trách nhiệm xã hội,… Dù không nói ra, nhưng thực chất người tiêu dùng đang mong đợi sự minh bạch trong chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý, nhà đầu tư và bộ phận quản lý rủi ro của nhà hàng cũng đang đặt ra yêu cầu tương tự.

Sự minh bạch trong chuỗi cung ứng của nhà hàng là gì? 

Sự minh bạch trong chuỗi cung ứng giúp nhà hàng trả lời các câu hỏi từ khách hàng và các bên liên quan về nguồn gốc thực phẩm, thành phần, cũng như cách thức thực phẩm được vận chuyển đến nơi tiêu thụ. Trước đây, chuỗi cung ứng của nhà hàng thường hoạt động âm thầm và ít được khách hàng chú ý. Tuy nhiên, hiện nay các nhà hàng ngày càng chú trọng hơn vào việc cung cấp thông tin rõ ràng để đáp ứng sự quan tâm của thực khách, chẳng hạn như thực phẩm có hữu cơ không? Có chứa gluten không? Được sản xuất theo tiêu chuẩn thương mại công bằng? Trung hòa carbon chưa? Nuôi trồng theo phương pháp gì? Đã được kiểm tra chất lượng chưa?.

Các nhà hàng, dù lớn hay nhỏ, đang ngày càng chú trọng đến việc minh bạch trong chuỗi cung ứng của mình. Các chuỗi nhà hàng lớn và các nhà cung cấp như McDonald’s và Chipotle đang tích cực quan tâm đến các vấn đề môi trường và xã hội. Ví dụ, McDonald’s đang chuyển sang sử dụng trứng không từ chuồng kín để cải thiện điều kiện sống của động vật. Chipotle đã lắp đặt các cảm biến không dây để đảm bảo thực phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn “Thực phẩm an toàn cho sức khỏe”. Hơn nữa, Sysco, một nhà phân phối thực phẩm lớn, đã phát động chiến dịch “Một hành tinh. Một bàn ăn.” nhằm ủng hộ các sáng kiến sự phát triển bền vững của môi trường.

Tương tự, các nhóm nhà hàng nhỏ hơn cũng đang chú trọng đến đạo đức chuỗi cung ứng. Nhà hàng T’s ở Rhode Island đã khẳng định trên website rằng: “Chúng tôi cam kết tìm nguồn thực phẩm một cách có trách nhiệm, tập trung vào khu vực New England, chú trọng tính bền vững và hợp tác với các trang trại, doanh nghiệp gia đình.” 

Để thực hiện được những cam kết này một cách đáng tin cậy, các nhà hàng cần công khai minh bạch chuỗi cung ứng của mình. Tuy nhiên, việc đạt được sự minh bạch này vẫn là một thách thức lớn đối với nhiều nhà hàng, vì các phương pháp quản lý chuỗi cung ứng hiện nay vẫn chưa hoàn thiện

Thực trạng chuỗi cung ứng trong ngành nhà hàng

Hiện tại, tính minh bạch trong chuỗi cung ứng vẫn là điều khó đạt được đối với nhiều nhà hàng nhỏ. So với nhiều ngành khác, việc áp dụng công nghệ trong các nhà hàng diễn ra chậm hơn. Theo Hiệp hội Nhà hàng Quốc gia Mỹ (NRA), chỉ có 13% các nhà quản lý nhà hàng cho biết họ đang sử dụng công nghệ tiên tiến. Tuy nhiên, vào năm 2024, hơn một nửa trong số họ dự định sẽ đầu tư nhiều hơn vào công nghệ liên quan đến chuỗi cung ứng để cải thiện tính minh bạch.

Để không chỉ là những thông điệp quảng cáo sáo rỗng và đạt đến mục tiêu minh bạch thực sự trong chuỗi cung ứng, các nhà hàng cần cải thiện các chức năng quản lý chuỗi cung ứng như:

  • Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp (SRM): SRM là quá trình đánh giá, giám sát hiệu suất và tương tác với nhà cung cấp theo thời gian thực bằng các công cụ kỹ thuật số như phần mềm quản lý nhà cung cấp, thẻ điểm và cổng chia sẻ thông tin. SRM giúp tăng cường sự rõ ràng, cải thiện hợp tác và thúc đẩy đổi mới chung, đồng thời cũng mang lại lợi ích về chi phí, chất lượng và việc giao hàng.
  • Khả năng hiển thị chuỗi cung ứng: Chức năng này theo dõi các sản phẩm thực phẩm và phi thực phẩm được đặt hàng từ nhà cung cấp và lưu trữ trong kho. Sự minh bạch được đảm bảo nhờ vào phần mềm quản lý vận tải và hàng tồn kho, giúp theo dõi các chi tiết của chuỗi cung ứng như điều kiện bảo quản lạnh, khí thải và lượng rác thải.
  • Truy xuất nguồn gốc chuỗi cung ứng: là việc theo dõi chi tiết nguồn gốc và quy trình của các sản phẩm từ khi chúng được sản xuất cho đến khi đến tay người tiêu dùng. Sử dụng các công cụ như mã vạch, mã QR, thẻ RFID và phần mềm để kiểm tra thông tin về nguyên liệu, quá trình chế biến, chứng nhận và các dữ liệu quan trọng khác từ các cơ sở dữ liệu.

Tại sao các nhà hàng nên tập trung vào minh bạch chuỗi cung ứng?

Theo Hiệp hội Nhà hàng Quốc gia Mỹ (NRA), 70% thực khách cho biết họ ưu tiên chọn món ăn được sản xuất theo tiêu chí bền vững hơn. Các nhà quản lý và nhà đầu tư cũng đang ủng hộ xu hướng này. Một nghiên cứu của Deloitte và Đại học New York cho thấy: “Những công ty không đầu tư vào tính bền vững có thể phải đối mặt với chi phí quy định cao hơn hoặc khó khăn hơn trong việc tiếp cận vốn với lãi suất cạnh tranh từ các nhà cho vay đang nỗ lực đạt được mục tiêu bền vững của riêng họ.” 

Mặc dù chuỗi cung ứng đang gặp nhiều thách thức, nhưng ngay cả những nhà hàng nhỏ cũng đang cố gắng đáp ứng một phần yêu cầu này.

Một xu hướng nổi bật hiện nay là nhiều nhà hàng tìm kiếm nguồn nguyên liệu địa phương và tự xây dựng thương hiệu “từ nông trại đến bàn ăn”. Việc này giúp đơn giản hóa chuỗi cung ứng, từ đó dễ dàng đảm bảo tính minh bạch. Khi các nhà hàng mua nguyên liệu trực tiếp từ nông trại địa phương, họ có thể duy trì mối quan hệ trực tiếp với nhà cung cấp, trao đổi thông tin và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn. Chuỗi cung ứng ngắn cũng thường rút ngắn thời gian xử lý, đóng gói hay vận chuyển, giúp nguyên liệu tươi ngon hơn. Đặc biệt, 8/10 thực khách trong một khảo sát của NRA cho biết họ thích sử dụng thực phẩm có nguồn gốc địa phương.

Các nhà cung cấp lớn như Kraft Heinz và Sysco cũng đang hỗ trợ các nhà hàng nhỏ phát triển bền vững. Kraft Heinz cam kết sẽ chỉ mua cà chua từ các nguồn bền vững để sản xuất ketchup vào năm 2025. Trong khi đó, Sysco cung cấp hàng nghìn sản phẩm có chứng nhận bền vững cho các nhà hàng.

Các nhà hàng lớn cũng đang ứng dụng công nghệ số để minh bạch chuỗi cung ứng phức tạp, và những công nghệ này sẽ dần được phổ biến tới các nhà hàng nhỏ. Ví dụ, Chipotle đang tiên phong sử dụng RFID để theo dõi nguyên liệu từ nhà cung cấp đến nhà hàng, nhằm nâng cao an toàn thực phẩm và đảm bảo nguồn gốc bền vững.

Công nghệ hỗ trợ nhà hàng tăng cường minh bạch chuỗi cung ứng như thế nào?

Nhiều nhà hàng đã bắt đầu số hóa quy trình kinh doanh, từ việc dùng máy tính bảng để gọi món ở khu vực phục vụ đến tự động hóa kế toán, theo dõi hàng tồn kho trong khu vực bếp. Các nhà hàng tiên tiến hơn đã áp dụng công cụ số cho quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp, tăng cường khả năng giám sát và truy xuất nguồn gốc – ba yếu tố cốt lõi của sự minh bạch trong chuỗi cung ứng.

Việc tích hợp các công cụ này, cùng hệ thống Cloud ERP làm trung tâm lưu trữ dữ liệu, giúp tự động hóa việc cung cấp các số liệu chính xác theo thời gian thực và các báo cáo kiểm toán, nâng cao tính minh bạch.

Tăng cường khả năng hiển thị chuỗi cung ứng với mô-đun quản lý chuỗi cung ứng

Hệ thống hiện đại và đơn giản của NetSuite được thiết kế đặc biệt cho các nhà hàng, chuỗi nhượng quyền và nhóm khách sạn, nhằm cải thiện khả năng hiển thị và minh bạch của chuỗi cung ứng. Đây là một hệ thống ERP trên nền tảng đám mây, bao gồm quản lý chuỗi cung ứng, quản lý hàng tồn kho và kế toán. Hệ thống giúp kết nối từ khu vực phục vụ đến khu vực bếp trong nhà hàng, đồng thời nâng cao sự hợp tác với các nhà cung cấp để đảm bảo nguồn cung cấp bền vững và trách nhiệm.

Minh bạch trong chuỗi cung ứng
Dashboards giúp theo dõi hiệu suất của nhà cung cấp.

Doanh nghiệp đang muốn tìm hiểu kĩ hơn về giải pháp công nghệ toàn diện của Oracle NetSuite giúp tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng? Giải pháp Oracle NetSuite Cloud ERP dành riêng cho nhóm ngành nhà hàng, chuỗi cung ứng  từ sự hợp tác giữa Gimasys và Introv Hồng Kông sẽ giúp doanh nghiệp giải quyết và cải thiện vượt trội các vấn đề trong vận hành. LIÊN HỆ NGAY với Gimasys để nhận tư vấn MIỄN PHÍ về giải pháp quản lý chuỗi cung ứng cho doanh nghiệp!

Trí tuệ nhân tạo (AI) hiện đã có mặt trong nhiều ngành nghề và thường gắn liền với hình ảnh các robot tự động và công nghệ cao. Tuy nhiên, ứng dụng thực tế của AI trong sản xuất lại thực tiễn hơn và mang lại nhiều lợi ích hơn so với những hình ảnh đó. Trong kinh doanh, AI không phải để thay thế lực lượng lao động mà là để nâng cao khả năng của con người, cải thiện quy trình làm việc và thúc đẩy sự sáng tạo.

AI đang cách mạng hóa ngành sản xuất, từ quản lý chuỗi cung ứng đến cải tiến thiết kế sản phẩm. Điều này mở ra một kỷ nguyên mới với năng suất và phát triển, trong đó tốc độ, tùy chỉnh và chất lượng ngày càng quan trọng. Bài viết này sẽ giới thiệu các ứng dụng của AI trong sản xuất, làm rõ tầm quan trọng, lợi ích và cách NetSuite tận dụng thế mạnh của AI vào hệ thống ERP của mình như thế nào.

AI trong sản xuất là gì? 

Các nhà sản xuất hiện đại đang áp dụng AI để tự động hóa nhiều công việc và hỗ trợ nhân viên trong toàn bộ quy trình sản xuất, từ thiết kế sản phẩm cho đến lắp ráp và kiểm soát chất lượng. AI có khả năng phân tích lượng dữ liệu lớn để nhận diện mẫu và dự đoán kết quả nhanh hơn so với con người. AI cũng giúp giảm sự dư thừa trong quy trình làm việc, theo dõi việc sử dụng vật liệu để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nhiều hơn nữa.

Tầm ảnh hưởng của AI không chỉ dừng lại ở phân tích dữ liệu. Ví dụ, các robot điều khiển bởi AI có thể phát hiện và báo cáo lỗi hoặc khiếm khuyết theo thời gian thực, làm việc một cách tự động hoặc phối hợp với công nhân trên dây chuyền sản xuất. Khi công nghệ AI tiếp tục phát triển nhờ vào các thuật toán máy học (ML), các nhà sản xuất sẽ thấy sự gia tăng rất lớn về năng suất và giảm thiểu chi phí trong toàn bộ hoạt động của mình.

AI được sử dụng như thế nào trong sản xuất?

Ngày càng nhiều nhà sản xuất đang sử dụng AI để thu thập và phân tích dữ liệu thời gian thực, tạo ra sự kết nối và minh bạch hơn về quá trình sản xuất. Có thể khẳng định, AI đem lại cái nhìn sâu sắc về các chỉ số quan trọng như khối lượng sản xuất, thời gian ngừng hoạt động và hiệu suất thiết bị, từ đó gợi ý quyết định cho các bước tiếp theo. Sự tích hợp của AI với các công nghệ tiên tiến khác như IoT, thực tế tăng cường (AR) và hệ thống ERP mang lại nhiều dữ liệu hơn, giúp các nhà quản lý điều chỉnh và tối ưu hóa từng bước trong quy trình sản xuất.

Ngoài ra, các công cụ hỗ trợ bởi AI có thể thực hiện các nhiệm vụ với độ chính xác cao. Ví dụ, AI có thể tăng tốc quá trình thiết kế sản phẩm và giảm lãng phí khi tạo mẫu hoặc thử nghiệm sản phẩm mới. Khi sản xuất thực tế bắt đầu, AI còn giúp theo dõi hiệu suất thiết bị và dự đoán khi nào cần bảo trì, giảm thiểu rủi ro hỏng hóc thiết bị không mong muốn và gián đoạn sản xuất tốn kém.

Tại sao AI trong sản xuất lại quan trọng?

AI đã và đang tác động mạnh mẽ đến nhiều ngành công nghiệp. Theo dự báo của Markets and Markets, giá trị của AI trong ngành sản xuất có thể đạt khoảng 20,8 tỷ USD vào năm 2028, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm lên tới 45,6% so với mức 3,2 tỷ USD vào năm 2023. Grand View Research cũng dự đoán sự tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào nhu cầu ngày càng cao trong việc quản lý các tập dữ liệu lớn và phức tạp, cũng như việc sử dụng rộng rãi các mô hình học máy, robot công nghiệp và thiết bị IoT.

Hiểu rõ cách AI hoạt động và những hạn chế đi kèm giúp các nhà sản xuất xây dựng các chiến lược triển khai chi tiết và thông minh hơn, giúp xác định cách thức, thời điểm và địa điểm áp dụng công nghệ. Các chiến lược này cho phép các nhà sản xuất đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp đồng thời đạt được tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) cao hơn. Theo khảo sát toàn cầu của IBM, các dự án AI của các công ty hàng đầu đã đạt ROI lên đến 13%, gấp đôi mức trung bình (5,9%).

Lợi ích của AI trong sản xuất

Các nhà sản xuất rất kỳ vọng vào AI. Theo báo cáo của Manufacturing Leadership Council, ít nhất 70% nhà sản xuất cho biết việc sử dụng AI sẽ mang lại lợi ích lớn hoặc vừa phải cho 31 lĩnh vực liên quan đến hiệu suất kinh doanh, hoạt động sản xuất và chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, chỉ có 22% có các chỉ số cụ thể để đo lường hiệu quả của AI. Dưới đây là 08 lợi ích của AI giúp các nhà lãnh đạo sản xuất theo dõi tác động của AI tốt hơn:

  • Cải thiện bảo trì và vận hành: AI và máy học (ML) giúp thu thập và phân tích dữ liệu về hiệu suất thiết bị, từ đó dự đoán và lên lịch bảo trì trước khi xảy ra sự cố. Cách tiếp cận dự đoán này giảm thời gian ngừng hoạt động không mong muốn, giảm chi phí sửa chữa và kéo dài tuổi thọ máy móc.
  • Nâng cao chất lượng và độ chính xác: Hệ thống kiểm soát chất lượng dựa trên AI phân tích hàng hóa và so sánh với các tiêu chuẩn đã định. Điều này giúp phát hiện lỗi sản phẩm trước khi sản xuất hàng loạt, giảm thiểu nguy cơ thu hồi sản phẩm hoặc gặp rủi ro pháp lý. Hệ thống cũng dễ dàng điều chỉnh khi có thay đổi trong thiết kế hoặc để đáp ứng các yêu cầu tùy chỉnh đơn hàng.
  • Tăng cường sản xuất và tự động hóa: AI sử dụng tự động hóa để phát hiện các khu vực cần cải thiện, làm cho quy trình sản xuất hiệu quả hơn. Nhờ vậy, công nhân có thể tập trung vào giải quyết vấn đề thực tế và lập kế hoạch chiến lược.
  • Quản lý chuỗi cung ứng và hàng tồn kho: AI cung cấp cái nhìn thời gian thực về chuỗi cung ứng và mức hàng tồn kho. Dữ liệu này, kết hợp với dự báo nhu cầu, giúp quản lý cân bằng cung cầu để giảm thiểu tổn thất tài chính do thiếu hoặc thừa hàng.
  • Phát triển và thiết kế sản phẩm tiên tiến: Các nhà thiết kế sản phẩm có thể sử dụng AI và công nghệ AR để tạo ra mô hình ảo và thử nghiệm các phiên bản khác nhau mà không cần phải sản xuất vật lý. Những “bản sao kỹ thuật số” này hỗ trợ sửa lỗi từ xa, bảo trì và cải thiện hiệu suất.
  • Hiệu quả chi phí và giá trị kinh doanh: Phân tích dữ liệu dựa trên AI giúp các nhà sản xuất có cái nhìn rõ hơn về hoạt động của mình. Điều này giúp nhận diện những điểm mạnh và yếu, từ đó cải thiện quy trình, giảm chi phí, tăng sản lượng và rút ngắn thời gian sản xuất, giúp doanh nghiệp cạnh tranh và sinh lời hơn.
  • An toàn và tuân thủ: Robot cộng tác (cobots) sử dụng AI có thể làm việc bên cạnh công nhân và thực hiện các nhiệm vụ nguy hiểm như đổ kim loại nóng trên dây chuyền lắp ráp. Cobots cũng tự động hóa các nhiệm vụ lặp đi lặp lại hoặc dễ mắc lỗi, giúp tăng cường sự an toàn cho công nhân. Các nhà quản lý có thể dùng AI để giám sát môi trường làm việc và phát hiện các điều kiện không an toàn hoặc vi phạm quy định.
  • Đổi mới và lợi thế cạnh tranh: AI và ML có thể phát triển cùng với doanh nghiệp khi mở rộng quy mô hoạt động, đặc biệt khi tích hợp với các công nghệ tiên tiến khác như thiết bị IoT và cảm biến thông minh. Ngay cả trong giai đoạn chuyển giao, AI vẫn có thể phân tích các khía cạnh bổ sung của sản xuất và đưa ra các khuyến nghị thực tiễn, giúp các nhà sản xuất đổi mới, thích ứng và duy trì lợi thế cạnh tranh.

AI trong sản xuất

Giới thiệu NetSuite AI trong Sản Xuất

Để triển khai AI hiệu quả trong sản xuất, việc đầu tiên là có dữ liệu chất lượng cao từ mọi cấp độ tổ chức. NetSuite for Manufacturing là giải pháp toàn diện trên nền tảng đám mây, được thiết kế cho các nhà sản xuất hiện đại với mọi quy mô. Phần mềm này giúp phá vỡ các rào cản thông tin, cung cấp cho lãnh đạo doanh nghiệp cái nhìn tập trung và tích hợp về tổ chức của họ thông qua các khả năng mạnh mẽ trong quản lý tồn kho, phân tích dữ liệu theo thời gian thực, và các thông tin kinh doanh khác. NetSuite còn hỗ trợ dự đoán nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất, giúp các nhà sản xuất tập trung vào tăng trưởng và đổi mới, đồng thời thúc đẩy ra quyết định chiến lược dựa trên thông tin chính xác.

Quản lý sản xuất với NetSuite AI

AI trong sản xuất
Giải pháp ERP của NetSuite dựa trên dữ liệu thời gian thực, cung cấp cho các nhà sản xuất cái nhìn chính xác về hoạt động của doanh nghiệp.

AI không chỉ là một xu hướng; nó đang thay đổi ngành công nghiệp trên toàn thế giới. AI giúp các nhà sản xuất phân tích dữ liệu, dự đoán kết quả và tự động hóa quy trình, từ đó nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và thúc đẩy đổi mới nhanh chóng. Mặc dù ứng dụng AI trong sản xuất rất đa dạng và liên tục phát triển, nhưng cũng có những thách thức. Vì vậy, các nhà quyết định cần cân nhắc kỹ lưỡng để tận dụng công nghệ này một cách hiệu quả nhất.

Đọc thêm: Có gì mới trong phiên bản cập nhập NetSuite 2024.2 cho lĩnh vực sản xuất, kho bãi và chuỗi cung ứng?

Gimasys – Đối tác chính thức của Oracle NetSuite tại Việt Nam

Gimasys là Đối tác Giải pháp Số 1 của Oracle NetSuite tại thị trường Việt Nam. Với kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tư vấn chuyển đổi số, cùng việc triển khai thành công nhiều dự án cho khách hàng trong và ngoài nước, chúng tôi – Gimasys tự tin giúp doanh nghiệp sản xuất đạt được mục tiêu của mình trong việc triển khai NetSuite ERP để tăng trưởng và đột phá.

Các doanh nghiệp ngành sản xuất đang tin dùng Oracle NetSuite:

Các nhà sản xuất đang ứng dụng AI, máy học (ML) và tự động hóa để cải thiện quy trình hiện tại, tạo ra những quy trình mới, sáng tạo hơn giúp tối ưu hóa hoạt động và tăng lợi nhuận. Dưới đây là 15 lĩnh vực quan trọng mà AI đang mang lại sự thay đổi trong ngành sản xuất:

1. Bảo trì dự đoán

Các nhà sản xuất đầu tư hàng triệu đô la vào thiết bị, vì vậy việc bảo vệ khoản đầu tư này là rất quan trọng. Áp dụng AI trong ngành sản xuất giúp liên tục thu thập và phân tích dữ liệu để dự đoán thời điểm thiết bị cần bảo trì, từ đó giúp giảm thiểu sự cố bất ngờ và gián đoạn sản xuất. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể lập kế hoạch bảo trì hiệu quả, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đưa ra quyết định hợp lý khi cần nâng cấp hoặc thay mới.

2. Tự động hóa kiểm soát chất lượng

AI trong ngành sản xuất sử dụng thuật toán máy học để phân tích sản phẩm theo tiêu chuẩn đã định trong thời gian thực và đảm bảo chất lượng ở các giai đoạn sản xuất khác nhau. Ví dụ, trong ngành ô tô, AI có thể kiểm tra từng milimet bề mặt xe để phát hiện những khuyết điểm mà mắt thường không thấy, giúp duy trì tiêu chuẩn chất lượng cao và giảm thiểu lãng phí.

3. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng

Chuỗi cung ứng ngày nay thường rất phức tạp. AI giúp nâng cao hiệu quả bằng cách dự đoán nhu cầu, phân tích quy trình mua hàng và quản lý hàng tồn kho một cách chính xác. Nhờ phân tích dữ liệu, AI có thể nhận diện các xu hướng và điểm yếu, chẳng hạn như nhà cung cấp hoạt động kém, từ đó giúp tối ưu hóa lượng tồn kho và đa dạng hóa nguồn cung ứng.

4. Robotics và Cobots

Robot và cobot (robot cộng tác) giúp tăng năng suất và đảm bảo an toàn. Chúng thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và yêu cầu độ chính xác cao, như lắp ráp sản phẩm. Đồng thời, các cobot được trang bị cảm biến để theo dõi quá trình và tương tác an toàn với công nhân. Nhờ có cobot, nhân viên được hạn chế các công việc nặng nhọc và nguy hiểm, giúp họ có thể tập trung vào việc giải quyết vấn đề và sáng tạo.

5. Quản lý năng lượng

AI trong ngành sản xuất giúp giám sát và điều chỉnh việc sử dụng năng lượng. Dựa trên dữ liệu từ lịch trình sản xuất và hoạt động của máy móc, AI có thể phát hiện những chỗ sử dụng năng lượng không hiệu quả và gợi ý thời gian vận hành tối ưu để tiết kiệm. Chẳng hạn, AI có thể tự động điều chỉnh hệ thống điều hòa không khí (HVAC) để kiểm soát nhiệt độ trong nhà máy, từ đó giảm chi phí điện năng.

6. Tùy chỉnh và cá nhân hóa

Khả năng của AI trong việc tự động điều chỉnh thiết bị giúp các nhà sản xuất tùy chỉnh đơn hàng dễ dàng mà không phải chịu thêm chi phí hay bị trì hoãn. Sau khi sản xuất, AI còn hỗ trợ chọn loại bao bì phù hợp, giúp tiết kiệm thời gian xử lý và hạn chế hư hỏng. Điều này không chỉ giảm nguy cơ sản xuất dư thừa mà còn tăng cường sự hài lòng và trung thành của khách hàng.

7. Tối ưu quy trình

Các doanh nghiệp sản xuất đang ứng dụng AI để cải thiện quy trình bằng cách phát hiện vấn đề trong quy trình và đề xuất các giải pháp cải tiến. Tùy theo từng tình huống, nhà sản xuất có thể thực hiện các đề xuất này hoặc để AI tự động điều chỉnh quy trình. Ví dụ, AI có thể tối ưu hóa chuyển động của cánh tay robot để giảm thiểu thao tác thừa, giúp tăng tốc độ dây chuyền lắp ráp mà vẫn đảm bảo an toàn và chất lượng. Cách tiếp cận chi tiết này góp phần nâng cao hiệu suất và lợi nhuận.

8. Đào tạo và hỗ trợ nhân viên

AI trong ngành sản xuất không chỉ hỗ trợ dây chuyền sản xuất mà còn giúp đào tạo và hỗ trợ nhân viên. AI có thể rút ngắn thời gian học hỏi cho cả nhân viên mới và những người đã có kinh nghiệm cần làm quen với quy trình mới. Bằng cách sử dụng mô phỏng AI, thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR), các nhà sản xuất có thể tạo ra chương trình đào tạo trong môi trường an toàn, giúp nhân viên nắm vững máy móc và quy trình. Các công cụ hỗ trợ AI còn cung cấp phản hồi ngay lập tức, cập nhật tình trạng và hướng dẫn khắc phục sự cố, giúp nâng cao hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên.

9. Giám sát an toàn và tuân thủ

AI không chỉ giúp điều khiển robot làm công việc nguy hiểm mà còn giảm số lượng tai nạn bằng cách liên tục giám sát môi trường làm việc, phát hiện nguy cơ và đảm bảo tuân thủ các quy trình an toàn. Ví dụ, AI có thể theo dõi việc sử dụng thiết bị bảo hộ và ngay lập tức cảnh báo nếu có vi phạm. AI cũng tự động cập nhật hướng dẫn và tiêu chuẩn theo các thay đổi quy định. Cách tiếp cận chủ động này, kết hợp với sự giám sát của con người, giúp bảo vệ nhân viên và giảm thiểu nguy cơ bị phạt hoặc gián đoạn do vi phạm quy định.

10. Phát triển và thiết kế sản phẩm

AI trong ngành sản xuất giúp thiết kế và phát triển sản phẩm nhanh chóng mà vẫn đảm bảo độ chính xác và nhất quán. Nhờ vào máy học và phân tích nâng cao, AI cung cấp nhiều lựa chọn thiết kế cho các sản phẩm sáng tạo để đáp ứng nhu cầu thị trường. Các nhà thiết kế cũng có thể sử dụng AI để mô phỏng các bài kiểm tra trên các nguyên mẫu kỹ thuật số trước khi sản xuất mô hình vật lý. Cách này không chỉ rút ngắn thời gian thiết kế mà còn giảm chi phí nguyên liệu lãng phí, giúp đưa sản phẩm mới ra thị trường nhanh hơn và phù hợp với sở thích của khách hàng.

11. Phân tích dữ liệu để ra quyết định

AI có thể xử lý nhanh chóng khối lượng dữ liệu lớn mà con người có thể mất nhiều ngày hoặc thậm chí hàng tháng để phân loại. Nhờ vậy, AI cung cấp các mẫu và thông tin trong thời gian thực, hỗ trợ đưa ra quyết định chiến lược về sản xuất, quản lý tồn kho và cải tiến quy trình. Ví dụ, AI có thể phát hiện những vấn đề nhỏ với thiết bị ngay khi chúng xảy ra và gợi ý sửa chữa ngay lập tức, thay vì đợi đến khi năng suất giảm. Điều này giúp tối ưu hóa hoạt động và tạo ra môi trường sản xuất linh hoạt.

12. Giảm lãng phí nguyên liệu

Khi các nhà sản xuất đối mặt với áp lực phải giảm lượng khí thải carbon, các cải tiến nhờ AI hỗ trợ giúp cả bảo vệ môi trường và tăng lợi nhuận bằng cách sản xuất nhiều hơn với ít nguyên liệu hơn. Thông qua phân tích dữ liệu sản xuất, AI giúp các nhà sản xuất phát hiện mẫu và tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu mà không cần giảm chất lượng sản phẩm. Ví dụ, trong ngành dệt may, robot AI có thể tinh chỉnh các mẫu cắt để tối đa hóa việc sử dụng nguyên liệu thô. Ngay cả việc giảm lãng phí nhỏ cũng có thể dẫn đến tiết kiệm lớn theo thời gian, đặc biệt là với sản phẩm sản xuất hàng loạt.

13. Giám sát và kiểm soát theo thời gian thực

Khi triển khai hệ thống AI trên toàn bộ dây chuyền sản xuất, các nhà sản xuất có thể theo dõi mọi giai đoạn từ lắp ráp đến giao hàng. Điều này cho phép doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh và xử lý các vấn đề trước khi ảnh hưởng đến năng suất và sự hài lòng của khách hàng. Ví dụ, AI có thể giám sát năng suất dây chuyền lắp ráp và thông báo ngay cho quản lý nếu sản phẩm có lỗi hoặc số lượng giảm. Việc giám sát và kiểm soát này giúp duy trì chất lượng sản phẩm ổn định.

14. Dự đoán nhu cầu khách hàng

Các công cụ dự đoán hỗ trợ bởi AI giúp điều chỉnh lịch trình sản xuất sao cho phù hợp với nhu cầu thị trường bằng cách phân tích dữ liệu bán hàng trước đây, xu hướng thị trường và hành vi của người tiêu dùng. Từ đó giảm thiểu rủi ro thừa hàng hoặc thiếu hàng. Ngoài ra, AI còn có thể giúp nhà sản xuất phân bổ sản phẩm giữa các cửa hàng, đảm bảo mỗi cửa hàng có đủ hàng để đáp ứng nhu cầu mà không làm tắc nghẽn kho do hàng tồn, từ đó giảm chi phí lưu kho.

15. Thực Tế Tăng Cường (AR) cho Bảo Trì và Đào Tạo

AR giúp chồng thông tin số lên thế giới thực, cung cấp cho kỹ thuật viên các hướng dẫn, cập nhật tình trạng và sơ đồ ngay lập tức mà không cần dùng phương pháp thủ công. Nhờ đó giúp nhanh chóng sửa chữa, giảm thời gian chết và nâng cao hiệu quả. Khi dùng cho đào tạo, AR mô phỏng các tình huống thực tế để nhân viên thực hành mà không làm hỏng thiết bị hay ngừng sản xuất. Ví dụ, AR có thể hướng dẫn nhân viên qua các quy trình lắp ráp phức tạp, đảm bảo nhân lực hiểu và thực hiện đúng từng bước trước khi làm việc trên dây chuyền sản xuất.

Quản lý sản xuất với NetSuite AI

AI trong sản xuất
Giải pháp ERP của NetSuite dựa trên dữ liệu thời gian thực, cung cấp cho các nhà sản xuất cái nhìn chính xác về hoạt động của doanh nghiệp.

AI không chỉ là một xu hướng, nó đang thay đổi ngành công nghiệp trên toàn thế giới. AI giúp các nhà sản xuất phân tích dữ liệu, dự đoán kết quả và tự động hóa quy trình, từ đó nâng cao hiệu quả, giảm chi phí và thúc đẩy đổi mới nhanh chóng. Mặc dù ứng dụng AI trong sản xuất rất đa dạng và liên tục phát triển, nhưng cũng có những thách thức. Vì vậy, các nhà quyết định cần cân nhắc kỹ lưỡng để tận dụng công nghệ này một cách hiệu quả nhất.

Đọc thêm: Có gì mới trong phiên bản cập nhập NetSuite 2024.2 cho lĩnh vực sản xuất, kho bãi và chuỗi cung ứng?

Gimasys – Đối tác chính thức của Oracle NetSuite tại Việt Nam

Gimasys là Đối tác Giải pháp Số 1 của Oracle NetSuite tại thị trường Việt Nam. Với kinh nghiệm hơn 20 năm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tư vấn chuyển đổi số, cùng việc triển khai thành công nhiều dự án cho khách hàng trong và ngoài nước, chúng tôi – Gimasys tự tin giúp doanh nghiệp sản xuất đạt được mục tiêu của mình trong việc triển khai NetSuite ERP để tăng trưởng và đột phá.

Các doanh nghiệp ngành sản xuất đang tin dùng Oracle NetSuite:

  • Yêu cầu kinh doanh: Hệ thống ERP phải đáp ứng nhu cầu kinh doanh và phù hợp với quy trình hoạt động của doanh nghiệp.
  • Bảo mật: Hệ thống ERP nên có các tính năng bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn truy cập trái phép.
  • Khả năng mở rộng: Hệ thống phải có khả năng mở rộng để đáp ứng các nhu cầu trong tương lai, bao gồm tăng trưởng và thay đổi các yêu cầu kinh doanh.
  • Uy tín NCC: Trước khi triển khai giải pháp ERP, doanh nghiệp không cần phải tìm kiếm nhà cung cấp phù hợp với bề dày kinh nghiệm trong triển khai hệ thống.
  • Tùy chỉnh: Hệ thống phải cho phép tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu kinh doanh cụ thể và tích hợp với các hệ thống khác.
  • Hỗ trợ và bảo trì: Nhà cung cấp nên cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và bảo trì đáng tin cậy để đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru và giảm thiểu rủi ro về downtime.
  • Tích hợp: Hệ thống ERP nên tích hợp với các hệ thống và ứng dụng khác như CRM, HRM.
  • Các tính năng dành riêng cho ngành: Hệ thống ERP nên có các tính năng dành riêng cho ngành, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp cũng như giảm thiểu chi phí triển khai.
  • Dễ sử dụng: Hệ thống phải thân thiện và dễ sử dụng, giảm chi phí đào tạo và rủi ro trong quá trình chuyển giao.
  • Chi phí: Xem xét tổng chi phí sở hữu (TCO), bao gồm chi phí cấp phép, triển khai, đào tạo và bảo trì.
  • Năng lực của nhà cung cấp: Khi lựa chọn đối tác triển khai ERP thì việc đánh giá năng lực của nhà cung cấp là yếu tố rất quan trọng.
  • Phương pháp quản lý dự án: Nhà cung cấp phải có một phương pháp quản lý dự án được xác định rõ ràng để đảm bảo triển khai suôn sẻ và thành công.
  • Đội ngũ quản lý: Nhà cung cấp phải có các nhóm chuyên gia giàu kinh nghiệm với chuyên môn đa dạng, bao gồm quản lý chức năng, kỹ thuật và dự án nhằm đảm bảo sự phù hợp và thành công của dự án.
  • Các chính sách hỗ trợ: Các chính sách mà một nhà cung cấp ERP cần có, bao gồm: tư vấn, hỗ trợ triển khai, bảo hành, đào tạo và hỗ trợ.
  • Khả năng tùy biến, chỉnh sửa và mở rộng: Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhà cung cấp ERP có khả năng chỉnh sửa dễ dàng nhờ cấu trúc hay đặc thù kỹ thuật, đặc trưng tính năng của phần mềm để thuận lợi cho việc nâng cấp, mở rộng sau này.
  • Chuyên môn về quản lý thay đổi: Nhà cung cấp phải có kinh nghiệm trong quản lý thay đổi, đảm bảo doanh nghiệp có thể áp dụng hệ thống mới một cách suôn sẻ và hiệu quả.
  • Rủi ro và chi phí: Một nhà cung cấp dày dặn kinh nghiệm sẽ luôn biết được ích lợi, rủi ro và những cạm bẫy trong quá trình thực hiện dự án, như những loại chi phí công ty phải đối mặt trong quá trình triển khai và những rủi ro không thể bỏ qua