ICD, một nhà cung cấp dịch vụ Security, đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc quản lý hoạt động toàn cầu của mình, đặc biệt là ở Trung Quốc, Ấn Độ và Đông Nam Á:
Cần một giải pháp doanh nghiệp toàn diện: Hoạt động toàn cầu của ICD yêu cầu một hệ thống tích hợp, mạnh mẽ để quản lý hiệu quả các hoạt động tại nhiều khu vực khác nhau.
Hệ thống on-prem thiếu khả năng CRM: Hệ thống cũ không có chức năng quản lý quan hệ khách hàng, dẫn đến dòng dữ liệu kém và báo cáo không chính xác, từ đó tạo ra nhiều sai sót do con người.
Giới hạn trong cơ hội marketing: Các giải pháp trước đây cung cấp rất ít cơ hội cho việc thực hiện các chiến dịch marketing hiệu quả.
Quyết định
Để giải quyết những vấn đề này, ICD đã quyết định triển khai Oracle NetSuite ERP. Công ty đã thay thế QuickBooks và Excel bằng NetSuite OneWorld, một giải pháp giúp quản lý các hoạt động toàn cầu một cách hiệu quả hơn. Giám đốc điều hành của ICD chia sẻ: “Việc tuân thủ SOX với NetSuite trở nên dễ dàng, tiết kiệm chi phí và nhanh chóng.”
Triển khai NetSuite
Việc chuyển đổi sang nền tảng Oracle NetSuite đánh dấu một bước ngoặt lớn cho ICD. Với NetSuite OneWorld, công ty có khả năng tích hợp các quy trình và dữ liệu, từ đó tối ưu hóa việc quản lý thông tin và cải thiện hiệu suất làm việc. Hệ thống mới giúp ICD dễ dàng điều chỉnh các mức thuế địa phương và thuế giá trị gia tăng (VAT) cho từng khu vực hoạt động.
Lợi ích đạt được
Sau khi triển khai NetSuite, ICD đã gặt hái được nhiều lợi ích.
Thứ nhất, quy trình lập đề xuất bán hàng đã được rút ngắn 50%, giúp tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Thứ hai, đội ngũ kế toán hạn chế cũ của công ty đã được mở rộng thành một nhóm tài chính quốc tế hoàn chỉnh nhờ vào OneWorld.
Cuối cùng, việc tích hợp các chiến dịch marketing và cải thiện phân tích khách hàng đã giúp ICD tối ưu hóa các hoạt động tiếp thị và phục vụ khách hàng tốt hơn.
Doanh nghiệp đang cần tư vấn chuyển dịch hệ thống công nghệ thông tin qua nền tảng NetSuite – Cloud ERP số 1 thế giới, LIÊN HỆ NGAY CHÚNG TÔI!
Kết luận
Sự chuyển đổi sang hệ thống Oracle NetSuite đã mang lại cho ICD một nền tảng vững chắc để phát triển và mở rộng hoạt động toàn cầu. Không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình nội bộ, NetSuite còn tạo ra những cơ hội mới cho ICD trong việc tiếp cận thị trường và phục vụ khách hàng. Việc khắc phục những thách thức hiện tại đã giúp ICD nâng cao khả năng cạnh tranh và xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ hơn trong lĩnh vực dịch vụ bảo mật. Đứng trước những cơ hội phát triển trong tương lai, ICD sẵn sàng tiếp tục mở rộng hoạt động tại các thị trường mới và cải thiện các dịch vụ của mình, nhờ vào một hệ thống công nghệ thông tin hiện đại và hiệu quả.
Tìm hiểu về chi phí triển khai hệ thống ERP là một bước quan trọng đối với mọi doanh nghiệp trước khi đưa ra quyết định triển khai. Đối với NetSuite ERP, doanh nghiệp sẽ được tư vấn mọi thông tin về giá (bao gồm cả license và triển khai) từ đối tác giải pháp của NetSuite (Solution Provider) như Gimasys vì có nhiều yếu tố sẽ ảnh hưởng đến tổng chi phí, từ việc lựa chọn tính năng đến số lượng người dùng. Hãy cùng Gimasys – Đối tác triển khai hàng đầu của Oracle NetSuite tại Việt Nam – tìm hiểu về 5 yếu tố có ảnh hưởng đến chi phí của NetSuite ERP, giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện và chi tiết về giải pháp Cloud ERPSố 1 hiện nay này.
Từng ngành khác nhau có những yêu cầu cụ thể với hệ thống ERP của họ, đó là lý do tại sao NetSuite định giá các gói của mình theo cấp ngành. Ví dụ: Một Công ty Sản xuất sẽ sử dụng các module khác so với Công ty Phân phối hay một nhà Bán lẻ Thương mại điện tử. Chính vì vậy, doanh nghiệp cần lựa chọn gói NetSuite ERP dựa theo ngành và phiên bản (độ phức tạp) phù hợp với nhu cầu của mình.
NetSuite ERP được sử dụng cho hơn 20 ngành, đặc biệt là: Sản xuất, Phân phối/Bán buôn, Bán lẻ, Thương mại điện tử, Dịch vụ Chuyên nghiệp, Quảng cáo, Xuất bản, Thực phẩm & Đồ uống, Phi lợi nhuận, …
2. Số lượng người dùng
Doanh nghiệp của bạn sẽ cần đến bao nhiêu tài khoản trong hệ thống? Mỗi người dùng có hiểu hết về vai trò của mình?
Bạn nên thống kê lại những vai trò, vị trí mà bạn sẽ cần để NetSuite ERP hoạt động trơn tru – bằng cách này, bạn có thể xác định chính xác số lượng người dùng mà doanh nghiệp sẽ cần khi dự án bắt đầu.
3. Các yêu cầu về module
Để tránh mua các module không phù hợp, doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ về các tính năng trước khi triển khai bất kỳ dự án ERP nào. Hơn nữa, việc hiểu rõ về các module cần thiết cho quy trình hoạt động sẽ cho phép đối tác báo giá chính xác về chi phí triển khai NetSuite ERP. Một số module phổ biến bao gồm: Quản lý Tài chính, Phần mềm Kế toán, CRM, Quản lý đơn hàng, Mua sắm, Tài sản cố định, Quản lý Kho hàng, Đa tiền tệ, Thương mại điện tử, …
4. Thời hạn sử dụng
Những thời hạn sử dụng dài luôn mang lại nhiều lợi ích hơn cho doanh nghiệp vì có thể thương lượng với đối tác để có giá bắt đầu tốt hơn. Điều này mang ý nghĩa lớn vì hệ thống ERP là một khoản đầu tư lâu dài và hầu hết các doanh nghiệp đều sử dụng tối thiểu từ 3 – 5 năm và nhận được các giá trị ưu đãi tuyệt vời!
5. Nhu cầu tùy chỉnh
Sau khi xác định số lượng người dùng và những module cần thiết, doanh nghiệp cần tính toán kỹ chi phí triển khai và thời gian mà dự án sẽ kéo dài.
Để triển khai NetSuite ERP, doanh nghiệp cần tận dụng các dịch vụ chuyên nghiệp từ phía đối tác triển khai để tùy chỉnh quy trình kinh doanh sao cho phù hợp với nhu cầu hoạt động của mình, đồng thời đào tạo người dùng và tiến hành di chuyển dữ liệu.
Ngân sách triển khai trung bình (dựa trên quy mô doanh nghiệp)
Để triển khai NetSuite ERP thành công, bạn nên làm việc cùng một đối tác triển khai hàng đầu, có dày dặn kinh nghiệm như Gimasys. Dưới đây, chúng tôi sẽ ước tính tổng quan cho bạn các thông tin về chi phí triển khai NetSuite ERP (total cost):
1. Đối với các Công ty nhỏ
Dành cho các công ty khởi nghiệp và các cửa hàng nhỏ (từ 5 đến 15 người dùng).
Trong các công ty nhỏ, một nhân viên có thể phải làm việc ở nhiều vị trí khác nhau. Những công ty này tuy phát triển nhanh nhưng ngân sách lại khá eo hẹp, chính vì vậy phải cần đến giải pháp điều hành tài chính dành cho doanh nghiệp nhỏ của NetSuite.
License & Tính năng: $30K đến $75K
Tổng hợp yêu cầu: $10K đến $20K
Dịch vụ triển khai (thiết lập hệ thống, di chuyển dữ liệu, tích hợp, đào tạo, go-live): $30K đến $50K
Hỗ trợ hàng tháng (sau go-live): $0.5K đến $1K
Tổng cộng: $70.5K – $146K
2. Đối với Công ty vừa
Dành cho các công ty tầm trung với số lượng người dùng hạn chế (từ 10 đến 30 người dùng).
Giải pháp này dành cho các công ty đã chán ngán với các trang tính excel và dữ liệu phân mảnh. Để có thể nắm bắt các phương pháp hay nhất và xem báo cáo theo thời gian thực, công ty sẽ cần phải tùy chỉnh lại hệ thống sao cho phù hợp với nhu cầu của mình.
License & Tính năng: $75K đến $150K
Tổng hợp yêu cầu: $20K đến $50K
Dịch vụ triển khai (thiết lập hệ thống, di chuyển dữ liệu, tích hợp, đào tạo, go-live): $50K đến $150K
Hỗ trợ hàng tháng (sau go-live): $1K đến $3K
Tổng cộng: $146K – $353K
3. Đối với Công ty lớn
Dành cho các công ty lớn (từ 20 đến 1000 người dùng).
Sở hữu đội ngũ dày dặn kinh nghiệm với các vai trò và nhiệm vụ rõ ràng, doanh nghiệp cần một giải pháp giúp điều hành hoạt động và quản lý tài chính tích hợp. Bạn đã sẵn sàng cho việc di chuyển dữ liệu? Đồng thời áp dụng một hệ thống dựa trên đám mây vào quy trình kinh doanh của mình – giúp cho việc vận hành doanh nghiệp trở nên dễ dàng hơn?
License & Tính năng: $150K đến $225K
Tổng hợp yêu cầu: $50K đến $75K
Dịch vụ triển (thiết lập hệ thống, di chuyển dữ liệu, tích hợp, đào tạo, go-live): $150K đến $300K
Hỗ trợ hàng tháng (sau go-live): $3K đến $5K
Tổng cộng: $353K – $605K
4. Đối với Doanh nghiệp siêu lớn, Tập đoàn (Enterprise)
Dành cho các doanh nghiệp với hơn 1000 người dùng.
Đây là doanh nghiệp với quy mô lớn nhất, với hơn 1000 nhân viên. Những doanh nghiệp này sở hữu một lượng lớn các công ty con trên toàn thế giới. Hầu hết đều cần đến nhiều sự tích hợp trong quy trình kinh doanh của mình.
License & Tính năng: $225K đến $300K
Tổng hợp yêu cầu: $75K đến $125K
Dịch vụ triển khai (thiết lập hệ thống, di chuyển dữ liệu, tích hợp, đào tạo, go-live): $300K đến $600K
Hỗ trợ hàng tháng (sau go-live): $5K đến $10K
Tổng cộng: $605K – $1,03M
Để tìm hiểu thêm và được tư vấn chi tiết về chi phí triển khai NetSuite ERP từ một đối tác triển khai hàng đầu tại Việt Nam của NetSuite, hãy liên hệ ngay với Gimasystại form bên dưới NGAY HÔM NAY!
Với hơn 10 năm kinh nghiệm tư vấn và triển khai Oracle NetSuite, Gimasys đã xây dựng được một đội ngũ gần 20 chuyên gia có trình độ chuyên môn cao về giải pháp. Sở hữu hơn 50 chứng chỉ Oracle, tỉ lệ khách hàng hài lòng sau triển khai là 98% – các chuyên gia về NetSuite của Gimasys cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong lộ trình phát triển và đổi mới. Đây là lý do vì sao Gimasys hiện là một trong những đối tác hàng đầu và đáng tin cậy của Oracle NetSuite tại Việt Nam.
Chuyển đổi số đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải chuyển đổi dần dần và hoàn toàn hoạt động kinh doanh truyền thống của mình. Bất kỳ doanh nghiệp nào đang có kế hoạch thực hiện chuyển đổi số đều phải nắm rõ: Đây không đơn thuần chỉ là nâng cấp ứng dụng hay hệ thống IT, mà là cả một quá trình chuyển đổi văn hóa, tư duy và tái định hình mọi quy trình cũng như cách thức làm việc của doanh nghiệp.
Như đã đề cập trước đây, mọi doanh nghiệp dù chỉ mới đi vào hoạt động cũng có thể hình thành tư duy chuyển đổi số để làm động lực cho việc sớm áp dụng kỹ thuật số vào văn hóa doanh nghiệp. Để có thể hình dung rõ hơn những lợi ích của đổi mới kỹ thuật số đối với khách hàng, cách tốt nhất là doanh nghiệp phải nắm rõ tác động của kỹ thuật số lên mọi vấn đề trong quá trình hoạt động và phát triển kinh doanh.
Trước khi tìm hiểu về cách thức xây dựng framework cho hoạt động chuyển đổi số, hãy cùng xem qua những dấu hiệu thực tế cho thấy tại sao các doanh nghiệp cần được chuyển đổi số.
Những dấu hiệu cho thấy Doanh nghiệp cần thực hiện chuyển đổi số.
Những dấu hiệu chỉ ra sự cần thiết của chuyển đổi số có thể xuất hiện ở nhiều phòng ban khác nhau dưới dạng các vấn đề trong kinh doanh. Nếu doanh nghiệp gặp phải một trong số những vấn đề được nêu ra dưới đây, đã đến lúc doanh nghiệp đó cần nghiêm túc suy nghĩ về việc chuyển đổi số.
Không duy trì được lượng khách hàng tiếp cận
Ngày càng nhiều nội dung quảng cáo được chia sẻ online, thông qua mạng xã hội, ứng dụng, email và tin nhắn. Nếu không sở hữu quy trình kỹ thuật số đủ mạnh mẽ và dễ dàng chia sẻ, rất có thể doanh nghiệp sẽ bỏ lỡ các cơ hội tương tác với khách hàng.
Không duy trì được mức độ gắn bó của khách hàng với doanh nghiệp
Việc khách hàng không tiếp tục tương tác với doanh nghiệp không hẳn là vì sản phẩm hoặc dịch vụ không được đánh giá cao. Nguyên nhân doanh nghiệp bỏ lỡ những mối liên kết gắn bó với khách hàng có thể xuất phát từ những chương trình khuyến mãi từ đối thủ, thiếu sót trong khi trao đổi với khách hàng, và nhiều nguyên nhân khác. Nếu chuyển đổi số chiến dịch marketing qua tin nhắn, các doanh nghiệp sẽ có thể tìm ra lý do cho vấn đề này.
Những chương trình khuyến mãi đã cũ, không còn khả năng tạo lead:
Tại sao những chương trình khuyến mãi chủ chốt không còn hiệu quả? Thật khó để xác định mức độ ảnh hưởng của các chiến dịch marketing truyền thống. Thậm chí, những chiến dịch kỹ thuật số tốt nhất trong năm vừa qua cũng không còn đem lại hiệu quả. Nếu các khuyến mãi không thể tiếp tục tạo thêm lead, đây chắc hẳn là lúc doanh nghiệp cần có một cách tiếp cận marketing mới và toàn diện.
Mâu thuẫn giữa các phòng ban
Mâu thuẫn phát sinh do thiếu hợp tác, chia sẻ thông tin và nhân lực hoạt động biệt lập, v..v…. Tình trạng làm việc biệt lập giữa đội ngũ sales và marketing giờ đã trở nên lỗi thời. Trong môi trường kinh doanh hiện đại, hợp tác mang lại nhiều hiệu quả tích cực. Mấu chốt của hoạt động kinh doanh ngày nay là khả năng tập hợp các dữ liệu đơn lẻ và mang đến cho người dùng phù hợp, làm cho hoạt động truy cập dữ liệu xuyên suốt các bộ phận trở nên dễ dàng hơn.
Hệ thống công nghệ lỗi thời:
Excel là một ứng dụng có ích, nhưng không thể sử dụng trong mọi trường hợp. Những ứng dụng kinh doanh hiện đại phục vụ cho một số nhu cầu cụ thể, chúng tích hợp lẫn nhau nhằm chia sẻ dữ liệu và mang đến khách hàng những trải nghiệm thân thiện, liền mạch trên mọi thiết bị. Nếu hệ thống công nghệ không thể đáp ứng mọi yêu cầu của nhân viên và những vấn đề được nêu ra ở trên, rất có thể đã đến lúc doanh nghiệp cần tìm kiếm một nền tảng công nghệ khả thi hơn.
Khi tìm hiểu sâu hơn về nguyên nhân dẫn đến những vấn đề trên, có thể nhận thấy rằng các doanh nghiệp vẫn chưa có một cái nhìn phù hợp đối với dữ liệu – một yếu tố cần thiết để đưa ra những quyết định kinh doanh đúng đắn. Nhiều doanh nghiệp thường thêm thắt rời rạc những ứng dụng thiếu tính liên kết vào hệ thống công nghệ. Nếu doanh nghiệp mong muốn đưa ra những quyết định sáng suốt hơn trong tương lai, một điều tất yếu là doanh nghiệp cần cải thiện cơ sở hạ tầng công nghệ theo hướng đơn giản hóa việc chia sẻ và phân tích dữ liệu xuyên suốt mọi bộ phận trong doanh nghiệp.
Chiến lược chuyển đổi số cũng là chiến lược chuyển đổi hoạt động kinh doanh
Lưu ý rằng, khi chuyển đổi số, việc đầu tiên phải xét đến là hoạt động kinh doanh. Sau đó mới đến các công nghệ kỹ thuật số. Chính vì vậy, những vấn đề về dữ liệu kinh doanh có thể báo hiệu cho việc cần phải xem xét kỹ lưỡng tình hình làm việc của toàn doanh nghiệp. Laurie McCabe, nhà đồng sáng lập, cũng là đối tác của Tập đoàn SMB cho biết. “Trên thực tế, những trường hợp thế này chỉ ra rằng, doanh nghiệp chưa có một cái nhìn đúng về dữ liệu kinh doanh của họ, hoặc tệ hơn là bỏ lỡ các kết nối với nhu cầu khách hàng.”
Nếu doanh nghiệp đang còn tồn tại nhiều vấn đề và nhận ra rằng dữ liệu kinh doanh chưa được đặt vào trọng tâm, khó tiếp cận hay khó sử dụng, thì đã đến lúc doanh nghiệp cần xây dựng một chiến lược chuyển đổi số.
Làm cách nào để các doanh nghiệp tiếp cận chiến lược chuyển đổi số?
Bắt đầu bằng việc xác định những lỗ hổng, vấn đề hay lĩnh vực gây khó khăn cho doanh nghiệp. Đâu là vấn đề lớn nhất của doanh nghiệp? Đâu là chìa khóa để doanh nghiệp tồn tại? Đồng thời, doanh nghiệp cần đảm bảo có thể vận hành một số quy trình và hệ thống then chốt. Mọi nhân viên đều có trách nhiệm cống hiến cho doanh nghiệp. Theo thời gian, tất cả sẽ đều trở thành những mắt xích trong quá trình chuyển đổi số. Thậm chí có thể sẽ còn xuất hiện nhiều bên liên quan hơn bạn nghĩ.
Thậm chí khi quá trình chuyển đổi số có vẻ đã rõ ràng hơn trước, các doanh nghiệp cần lưu ý rằng chiến lược được xây dựng cho tương lai. Doanh nghiệp sẽ có thể dần phát triển lớn mạnh với nhiều nhân viên hơn, doanh thu cao hơn. Tính linh hoạt và khả năng ứng biến cũng nên được tính đến khi xây dựng chiến lược chuyển đổi số. Hãy liên hệ với Gimasys để nhận được tư vấn ngay khi bạn bắt đầu suy nghĩ về một chiến dịch chuyển đổi số.
Cân nhắc đến những hỗ trợ từ bên ngoài khi xây dựng chiến lược chuyển đổi số
Đối tác và nhà phân phối công nghệ sẽ đem đến những giải pháp tuyệt vời cho mọi doanh nghiệp. Bởi lẽ, họ là những chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn. Họ sẽ hỗ trợ doanh nghiệp vạch ra con đường tốt nhất để đạt đến thành công. Những đối tác có kinh nghiệm như Gimasys đã từng giúp đỡ nhiều doanh nghiệp với vấn đề tương tự. Vì vậy, chúng tôi hoàn toàn có thể giúp các doanh nghiệp tìm ra phương pháp chuyển đổi nhanh nhất.
Khi nói đến các công ty tư vấn, nhiều doanh nghiệp chắc hẳn sẽ hơi do dự. Bởi lẽ chi phí dành cho những dịch vụ như vậy thường không nhỏ. Tuy nhiên, vẫn có những công ty lớn cung cấp dịch vụ đào tạo miễn phí như NetSuite. Bên cạnh đó, doanh nghiệp còn có thể nhận tư vấn với mức phí tiết kiệm.
Doanh nghiệp không hề cô đơn trong hành trình chuyển đổi số
Mục đích của việc hợp tác với các tổ chức bên ngoài là dựa vào nền tảng chuyên môn của họ để xây dựng một chiến lược chuyển đổi số phù hợp. Các nhà tư vấn với kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn sẽ cung cấp những phương pháp tốt nhất, giá trị nhất. Khoản đầu tư ngắn hạn cho tư vấn viên sẽ giúp doanh nghiệp gặt hái được nhiều lợi ích lớn hơn trong dài hạn.
Nếu hợp tác cùng đối tác phù hợp, doanh nghiệp sẽ nhận được hỗ trợ trong quá trình cải thiện chiến lược chuyển đổi. Hơn thế còn có thể tập trung vào những mục tiêu cốt lõi của mình. Đồng thời tránh được những sai lầm dễ dàng gặp phải khi doanh nghiệp tự lực cánh sinh.
Cộng tác trong quá trình chuyển đổi số là cần thiết trước khi quyết định đầu tư cho công nghệ
Nếu doanh nghiệp đang tiến hành chuyển đổi số, doanh nghiệp cần lưu ý tới sự cộng tác. Nếu doanh nghiệp có 10 nhân viên, tất cả đều sẽ bị ảnh hưởng bởi sự chuyển đổi. Chính vì vậy, họ đều cần được tham gia bàn bạc.
Đừng đưa ra những quyết định sáo rỗng. Mọi thay đổi trong quá trình chuyển đổi số sẽ ảnh hưởng đến quy trình làm việc thường ngày. Hãy để mọi người cùng tham gia và tổng hợp ý kiến của họ. Với phương pháp này, doanh nghiệp sẽ tạo ra kết quả tuyệt vời hơn.
Tránh những lỗi sai thường xảy ra trong framework chuyển đổi số
Tích hợp công nghệ chính là chìa khóa. Đây có lẽ là lĩnh vực hàng đầu mà mọi doanh nghiệp nên đầu tư.
Một trong những lỗi sai thường gặp là doanh nghiệp đầu tư vào các công nghệ đơn lẻ khác nhau. Phương pháp này gây khó khăn trong việc đồng bộ thông tin giữa các nền tảng và ứng dụng.
Doanh nghiệp cần tập trung vào những giải pháp ở hiện tại. Nhưng vẫn phải còn tính khả thi khi doanh nghiệp phát triển và mở rộng quy mô. Hệ sinh thái và nền tảng kinh doanh ngày nay cho phép các nhà phân phối phát triển và xây dựng các ứng dụng để hỗ trợ các doanh nghiệp ngày càng lớn mạnh. Một nền tảng có thể mở rộng sẽ đảm bảo doanh nghiệp hoạt động suôn sẻ. Điều này sẽ tạo điều kiện cho việc xây dựng nhiều ứng dụng khác.
Thắt chặt mối liên kết giữa dữ liệu, nhân viên và khách hàng
Doanh nghiệp không nhất thiết phải bắt đầu lại mọi thứ khi thực hiện chuyển đổi số. Kể cả khi mọi ứng dụng đang được sử dụng đều rời rạc, thiếu liên kết. Trên thực tế, giải pháp hiệu quả nhất là liên kết data silo. Đồng thời lưu trữ toàn bộ thông tin tại một không gian chung. Cách làm này đơn giản hơn nhiều so với việc phải xây dựng lại từ đầu.
Giai đoạn thứ hai trong quy trình chuyển đổi số là đồng bộ dữ liệu. Mục đích của việc này là tạo ra một cái nhìn tổng quan, đồng nhất về khách hàng. Từ đó thu được insight về hành vi khách hàng và tối đa hóa tiềm năng của công nghệ mới. Kỹ thuật số mang đến lợi ích cho doanh nghiệp từ công cụ và insight mới về khách hàng.
Chuyển đổi số có thể cải thiện đáng kể những khía cạnh hoạt động của doanh nghiệp. Điều này tạo ra các quy trình tốt hơn, có lợi cho hiệu suất của nhân viên. Trong tương lai, bất kỳ bộ phận/lĩnh vực nào của doanh nghiệp đều có khả năng được chuyển đổi số. Chính vì vậy, NetSuite ERP sẽ là nền tảng phù hợp cho doanh nghiệp để chuyển đổi số. Hãy cùng tìm hiểu về cách mà NetSuite ERP giúp doanh nghiệp chuyển đổi số TẠI ĐÂY.
Nếu bạn cần tư vấn về NetSuite ERP cho hành trình chuyển đổi số của doanh nghiệp, Gimasys – đối tác triển khai của Oracle NetSuite ERP tại Việt Nam – rất sẵn lòng đồng hành cùng bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi tại form bên dưới NGAY HÔM NAY!
Với hơn 10 năm kinh nghiệm tư vấn và triển khai Oracle NetSuite, Gimasys đã xây dựng được một đội ngũ gần 20 chuyên gia có trình độ chuyên môn cao về giải pháp. Sở hữu hơn 50 chứng chỉ Oracle, tỉ lệ khách hàng hài lòng sau triển khai là 98% – các chuyên gia về NetSuite của Gimasys cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong lộ trình phát triển và đổi mới. Đây là lý do vì sao Gimasys hiện là một trong những đối tác hàng đầu và đáng tin cậy của Oracle NetSuite tại Việt Nam.
Để triển khai ERP thành công, doanh nghiệp cần lên kế hoạch triển khai ERP rõ ràng, có chiến lược. Bằng phương pháp triển khai phù hợp với đầy đủ các quy trình cần thiết được thực hiện, doanh nghiệp có thể dễ dàng thành công và phát triển cùng ERP.
Mỗi quá trình triển khai ERP đều có những điểm khác nhau và không theo một khuôn mẫu chuẩn nào. Tuy nhiên quá trình triển khai sẽ luôn có những điểm tương đồng cốt lõi đối với mỗi trường hợp. Ở cấp độ cao, chiến lược triển khai ERP bao gồm các giai đoạn giống nhau như, mua gói giải pháp ERP, cài đặt giấy phép hoặc phần mềm, chuyển dữ liệu tài chính và giao dịch, lập sơ đồ các quy trình kinh doanh và quyền truy cập hệ thống cho từng bộ phận, nhóm người dùng hoặc vai trò kinh doanh.
Các giai đoạn của phương pháp triển khai ERP
Phương pháp triển khai ERP đơn giản hay phức tạp sẽ dựa trên một số yếu tố của doanh nghiệp. Ví dụ như quy mô doanh nghiệp, mức độ phức tạp của dự án và việc doanh nghiệp đang triển khai giải pháp on-premise hay cloud.
Các giải pháp on-premise sẽ bao gồm thêm một số bước. Trong đó gồm: cài đặt cơ sở hạ tầng phần cứng và bổ sung nhân viên bảo trì. Bởi vì các hoạt động hỗ trợ, ví dụ như lưu trữ cấu hình, đều được quản lý nội bộ. Do đó, các giai đoạn bổ sung này có thể thay đổi và thường kéo dài thời gian thực hiện.
Triển khai Cloud ERP có thể lược bỏ một số bước so với quá trình triển khai hệ thống on-premise. Nhà cung cấp giải pháp sẽ quản lý yếu tố cơ sở hạ tầng. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung vào việc chuyển dữ liệu, thay đổi quy trình, đào tạo nhân viên. Các bước bổ sung về lưu trữ, máy chủ và bảo trì thường do nhà cung cấp ERP quản lý.
Nhóm dự án chịu trách nhiệm về tình trạng chung của dự án triển khai. Họ phải giám sát quy trình mỗi ngày và kiểm tra, hướng dẫn người dung thường xuyên. Nhóm dự án có thế có những điểm khác biệt nhất định tùy thuộc vào quy mô của công ty. Một yếu tố khác ảnh hưởng đến nhóm dự án là lựa chọn giải pháp ERP của doanh nghiệp: Cloud ERP hay on-premise.
Thành viên nhóm dự án ERP gồm quản lý dự án từ nhà cung cấp ERP và của doanh nghiệp. Thêm vào đó là các nhà phân tích, nhà phát triển, người dùng chính và kỹ sư. Mỗi thành viên hoàn thành các vai trò, chiến thuật độc lập, tập trung vào việc tiến hành các tác vụ cấu hình, cài đặt, kiểm tra và di chuyển.
Với những quy trình triển khai nhỏ hơn hoặc được triển khai dựa trên nền tảng đám mây, các nhóm dự án sẽ bao gồm một người quản lý dự án, những người dùng chính. Có thể có tư vấn từ nhà cung cấp ERP giúp cài đặt, di chuyển dữ liệu và thử nghiệm.
Với những doanh nghiệp lớn, việc triển khai ERP có thể phức tạp hơn và cần có ban chỉ đạo. Bao gồm giám đốc điều hành, quản lý doanh nghiệp v.v. Họ sẽ thiết lập các hạng mục quan trọng như chiến lược. mục tiêu phù hợp với khoản đầu tư ERP.
Ngân sách triển khai ERP
Thành công hay thất bại của dự án triển khai ERP phụ thuộc vào việc thiết lập ngân sách thực tế. Lý do chính mà các công ty vượt quá ngân sách thường do mở rộng phạm vi dự án ERP. Ngân sách triển khai ERP có thể được chia thành ba loại: chi phí kỹ thuật, chi phí nhân công và chi phí di chuyển dữ liệu.
Chi phí kỹ thuật gồm phần mềm, giấy phép, phần cứng và chi phí triển khai kỹ thuật đã biết. Thêm vào đó là các yếu tố như nâng cấp phần cứng và phần mềm cơ sở hạ tầng, cấu hình cơ sở dữ liệu, bảo trì và hỗ trợ, tùy chỉnh và lưu trữ.
Chi phí nhân lực gồm chi phí liên quan đến con người nội bộ trong doanh nghiệp và bên ngoài. Bao gồm chi phí giáo dục và đào tạo, chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn. Đôi lúc, chi phí có thể thay đổi nếu doanh nghiệp thuê thêm nhân viên bên ngoài.
Chi phí di chuyển dữ liệu ERP sẽ bao gồm các lĩnh vực như khai thác dữ liệu legacy system data, Thêm vào đó là chi phí ngừng hoạt động và chuyển dữ liệu sang giải pháp ERP mới.
Chi phí triển khai ERP
Không có con số cụ thể về chi phí triển khai ERP. Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể ước tính căn cứ vào một số yếu tố quan trọng. Ví dụ như: quy mô doanh nghiệp, số lượng người dùng, số buổi đào tạo người dung, v.v Yếu tố cuối cùng là giải pháp ERP được lựa chọn: Cloud ERP hay ERP on-premise.
Theo nguyên tắc chung, các phương pháp hay nhất đề xuất lập kế hoạch cho ít nhất một phần trăm ngân sách hoạt động của doanh nghiệp. Con số này tăng và giảm theo quy mô của doanh nghiệp.
Các giải pháp on-premise sẽ đòi hỏi chi phí lớn hơn, bao gồm chi phí trả trước lớn và liên tục. Chi phí này nhằm mua và quản lý phí giấy phép vĩnh viễn. Ngoài ra, các giải pháp on-premise cần thêm các chi phí liên quan đến duy trì cơ sở hạ tầng. Ví dụ như bảo trì IT, phần cứng, bổ sung nhân sự, cơ sở vật chất cần thiết, v.v.
Chi phí triển khai ban đầu của hệ thống Cloud ERP sẽ thấp hơn nhiều so với hệ thống on-premise. Với Cloud ERP, doanh nghiệp cần tập trung vào yêu cầu phần mềm và khả năng kết nối với hệ thống cấu trúc trong doanh nghiệp. Nhà cung cấp ERP sẽ phụ trách lưu trữ và duy trì cơ sở hạ tầng cloud. Do đó, doanh nghiệp có thể giảm bớt chi phí thời gian và nguồn lực.
Một trong những trở ngại lớn nhất trong quá trình triển khai ERP là chuyển đổi nhân viên sang các quy trình kinh doanh mới của doanh nghiệp. Việc chuyển nhân viên sang các hệ thống, quy tắc và thủ tục mới đòi hỏi sự rõ ràng và đào tạo, và các công ty cần có một kế hoạch quản lý thay đổi vững chắc cho điều đó.
Kế hoạch quản lý thay đổi phải có một lộ trình chi tiết xác định các mục tiêu cụ thể của các quá trình mới với một số yếu tố sau:
Phân tích – Phân tích mức độ sẵn sàng của nền tảng mới để xác định các cơ hội và rủi ro.
Đánh giá vai trò – Xem xét lực lượng lao động hiện tại của doanh nghiệp, xác định khoảng trống nhân sự.
Kế hoạch truyền thông – Xây dựng một kế hoạch truyền thông chi tiết xác định các mục tiêu, cột mốc quan trọng, các công việc và quá trình chuyển đổi.
Hỗ trợ lực lượng lao động – Giúp nhân viên phát triển mạnh mẽ với hệ thống mới bằng cách thực hiện các vai trò mới và kế hoạch đào tạo.
Thực hiện đào tạo – Thực hiện đào tạo tích hợp cho các hệ thống mới.
Thiết kế và phát triển
Trong giai đoạn thiết kế và phát triển kế hoạch triển khai ERP, khách hàng và nhà cung cấp cần trao đổi liên tục. Điều này nhằm xác định các thủ tục và thỏa thuận về cách quy trình ERP mới sẽ hoạt động. Sau khi các quy trình được xác định, khung cơ sở dữ liệu sẽ được hình thành. Các nhu cầu và thủ tục mới sẽ được theo dõi dựa trên khung cơ sở dữ liệu.
Ví dụ, doanh nghiệp chuyển từ giải pháp on-premise sang giải pháp Cloud ERP, hoặc giải pháp mới cần kết nối với các nền tảng khác. Ví dụ: POS, giải pháp quản lý hàng tồn kho v.v. Nhóm dự án sẽ cần thiết kế, phát triển các tùy chỉnh đó. Hoặc họ có thể APIs trước khi di chuyển bất kỳ dữ liệu nào sang hệ thống mới. Sau đó, nhóm dự án sẽ xác định dữ liệu cần chuyển từ giải pháp cũ sáng giải pháp mới.
Di chuyển dữ liệu
Di chuyển dữ liệu là bước quan trọng trong một kế hoạch triển khai ERP thành công. Tuy nhiên, quá trình di chuyển dữ liệu từ hai hệ thống khác nhau khá cồng kềnh. Sẽ luôn tồn tại những vấn đề bất ngờ trong quá trình di chuyển dữ liệu. Do đó, doanh nghiệp nên chọn lọc kỹ càng các dữ liệu, lựa chọn những dữ liệu cần thiết nhất. Mục tiêu là di chuyển dữ liệu “sạch”, quét, di chuyển đến vị trí tương ứng trong hệ thống mới. Doanh nghiệp có thể thực hiện quá trình này hiệu quả hơn bằng cách phối hợp với một nhà phân tích dự án trước đó, nhằm thực hiện phân tích sơ đồ và dữ liệu.
Đào tạo
Doanh nghiệp cần đảm bảo người dùng cuối và nhân viên hiểu cách sử dụng, tận dụng hệ thống mới. Việc đào tạo cần được chuẩn bị một cách toàn diện và luôn sẵn sàng để nhân viên có thể học hỏi. Đặc biệt, đào tạo online sẽ cần thiết để nhân viên tận dung cơ hội đào tạo theo quỹ thời gian riêng của mình. Chương trình đào tạo cần tập trung trực tiếp đến vai trò của người dùng. Với một số giải pháp ERP phức tạp, doanh nghiệp có thể đưa ra những phương án đào tạo ngoài giai đoạn triển khai, nhằm thúc đẩy khả năng và quyền sở hữu lâu dài của người dùng.
Thử nghiệm
Sau khi cài đặt hệ thống mới, quản trị viên cần bắt đầu giai đoạn thử nghiệm với nhà cung cấp. Điều này nhằm đảm bảo hệ thống và dữ liệu có thể chạy đúng như mong đợi. Đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp khắc phục bất kỳ sự cố nào hoặc thiết lập các biện pháp khắc phục cho những phần chưa đạt tiêu chuẩn.
Các thành viên nhóm dự án và người dùng cần kiểm tra việc di chuyển dữ liệu kỹ càng. Thêm vào đó, giải pháp ERP có thể cần những tinh chỉnh nhất định để phù hợp với doanh nghiệp. Để hệ thống có thể hoạt động tối ưu, nhóm dự án cần sát sao và để ý những ngày di chuyển dữ liệu cuối cùng.
Chính thức hoạt động và triển khai
Đây là thời điểm vô cùng quan trọng: Hệ thống đã được phát triển, hầu hết dữ liệu đã được chuyển, các hoạt động đào tạo và giới thiệu hệ thống mới đã diễn ra và quá trình thử nghiệm đã hoàn tất.
Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn còn một số bước cần tiến hành, ví dụ như dữ liệu dựa trên giao dịch (Transaction-based data), đơn đặt hàng, hàng tồn kho, POs, AR/AP, và số dư sẽ thường xuyên thay đổi. Vì vậy, doanh nghiệp cần chuyển đổi dữ liệu đó ở bước cuối cùng để đảm bảo độ chính xác. Sau khi đã tinh chỉnh mọi thứ, doanh nghiệp có thể thiết lập dữ liệu hoạt động và hệ thống đã sẵn sàng để sử dụng.
Nghiệm thu và đánh giá
Để đánh giá hiệu quả của giải pháp, doanh nghiệp nên xem xét nhiều yếu tố. Ví dụ như: cách khách hàng phản ứng, thói quen áp dụng của nhân viên v.v. Từ đó xác định lợi tức đầu tư thực tế bằng cách hỏi những câu hỏi sau:
Về năng suất của lực lượng lao động. Các nhân viên có đang sử dụng và áp dụng công nghệ hết khả năng của nó không?
Tự động hóa ERP mang lại hiệu quả đáng chú ý hoặc cải thiện sự hài lòng khách hàng không?
Tỷ lệ giữ chân khách hàng cao hơn hay thấp sau khi triển khai?
Số liệu bán hàng có cải thiện theo thời gian không? Mối quan hệ khách hàng có được cải thiện không?
Mức tồn kho có giảm không? Quy trình làm việc tốt hơn thông qua việc lập kế hoạch và kiểm soát không?
Thông lượng sản xuất như thế nào?
Việc đo lường các chỉ số vô hình có thể khó đánh giá. Tuy nhiên, với các quy trình tự động của ERP, doanh nghiệp sẽ thấy hiệu quả quy trình làm việc được cải thiện rõ ràng. Với Cloud ERP, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro có thể xảy ra. Kết quả của quy trình này là tăng doanh thu theo thời gian và tiết kiệm chi phí.
Doanh nghiệp có xác định các mốc thời gian để đánh giá chỉ số ERP và hiệu suất tổ chức. Thời điểm phù hợp có thể là sau vài tháng hoặc 1 năm. Lý do cho mốc thời gian này là vì nhân viên có thể đang điều chỉnh theo giải pháp mới.
Hỗ trợ
Hỗ trợ sau triển khai là phần cuối cùng của một dự án triển khai ERP. Nhân viên hỗ trợ có nhiệm vụ sẵn sàng hỗ trợ những sự cố bất ngờ và trả lời những câu hỏi từ người dùng, và tùy thuộc vào quy mô cũng như độ phức tạp của dự án triển khai, nhà cung cấp có thể cung cấp các mức hỗ trợ khác nhau để đáp ứng nhu cầu riêng của từng doanh nghiệp.
Với bất kỳ loại hình doanh nghiệp nào, việc triển khai một giải pháp ERP là một dự án quan trọng đòi hỏi sự cam kết và lập kế hoạch cẩn thận của toàn bộ doanh nghiệp. Dự án triển khai ERP cần được lên kế hoạch và thực hiện phù hợp để tối ưu hóa nguồn lực tham gia và tăng doanh thu.
LIÊN HỆ NGAY với Gimasys – đối tác triển khai hàng đầu của Oracle NetSuite ERP tại Việt Nam – ở form bên dưới để được tư vấn chi tiết về giải pháp NetSuite ERP dành cho Doanh nghiệp.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm tư vấn và triển khai Oracle NetSuite, Gimasys đã xây dựng được một đội ngũ gần 20 chuyên gia có trình độ chuyên môn cao về giải pháp. Sở hữu hơn 50 chứng chỉ Oracle, tỉ lệ khách hàng hài lòng sau triển khai là 98% – các chuyên gia về NetSuite của Gimasys cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong lộ trình phát triển và đổi mới. Đây là lý do vì sao Gimasys hiện là một trong những đối tác hàng đầu và đáng tin cậy của Oracle NetSuite tại Việt Nam.
Trong thời đại công nghệ 4.0, việc ứng dụng hệ thống quản lý kho hàng (Warehouse management system – WMS) hiện đại trở nên cực kỳ quan trọng đối với mọi doanh nghiệp. Hệ thống quản lý kho hàng không chỉ giúp tối ưu hóa quá trình lưu trữ và phân phối hàng hóa mà còn đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tổng thể.
Thách thức trong việc quản lý kho hàng
Kho hàng là một hệ sinh thái phức tạp với nhiều quy trình khác nhau hoạt động song song để phục vụ khách hàng một cách hiệu quả. Những thách thức trong quản lý kho là rào cản lớn đối với hiệu quả và năng suất của kho và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho toàn bộ quy trình làm việc của kho.
Thông tin tồn kho không chính xác: gây ra vấn đề khi lấy hàng hoá không đúng địa điểm kho có hàng. Quy trình cập nhật dữ liệu hàng tồn kho thủ công dẫn đến thông tin không chính xác, nhân sự mất nhiều thời gian để kiểm tra thực tế và điều chỉnh.
Sử dụng không gian kho không hiệu quả: Hiệu suất sử dụng công suất kho trung bình chỉ đạt 68% chứng tỏ diện tích kho chưa được tận dụng hiệu quả.
Quản lý lao động không đúng cách: Chi phí lao động có thể chiếm gần 65% tổng ngân sách kho bãi. Việc quản lý một lực lượng lao động lớn có thể trở nên hỗn loạn và phức tạp, dẫn đến những thách thức lớn về quản lý kho hàng. Người quản lý kho phải tìm những lĩnh vực mà hệ thống tự động có thể tham gia để giảm chi phí lao động và làm cho quá trình thực hiện đơn hàng hiệu quả hơn.
Làm việc theo các quy trình lỗi thời: Trong khi số hóa kho hàng đang tăng tốc nhanh chóng trong một số ngành, hầu hết các kho hàng vẫn tuân theo các quy trình dựa trên giấy tờ lỗi thời.
Thích ứng với nhu cầu theo mùa: Những thay đổi theo mùa, chu kỳ kinh tế, xu hướng sản phẩm và các yếu tố khác dẫn đến sự biến động trong nhu cầu của khách hàng mà các nhà kho không thể kiểm soát được lại là một trong những thách thức chính của hoạt động kho bãi.
Quy trình chọn hàng không đạt tiêu chuẩn: 50% thời gian của người bốc hàng là dành cho việc di chuyển. Việc lấy hàng phải được thực hiện theo cách tối ưu để giảm thiểu sự di chuyển và lãng phí thời gian.
Quản lý đơn hàng thiếu sót: Với sự tiến bộ của công nghệ, người tiêu dùng có nhiều nguồn để đặt mua sản phẩm. Đối với một hệ thống kho có kênh bán hàng đa kênh, việc quản lý đơn đặt hàng của khách hàng đến từ nhiều kênh có thể là một công việc chán nản và đầy thách thức về kho bãi.
Quản lý khối lượng dữ liệu khổng lồ: Kho có thể tạo ra nhiều dữ liệu trong khi thực hiện các quy trình khác nhau. Mặc dù dữ liệu này có thể quá lớn để quản lý và phân tích thủ công nhưng chúng chứa đựng những giá trị sâu sắc giúp cải thiện năng suất kho hiệu quả hơn.
Sự đa dạng về sản phẩm được lưu trữ: Một trong những thách thức hàng đầu khác đối với kho hàng là hầu hết các doanh nghiệp đều hoạt động theo Nguyên tắc Pareto, trong đó 80 doanh số bán hàng của họ đến từ 20% lượng hàng tồn kho. Tuy nhiên, việc liên tục tìm ra 20% sản phẩm có thể gặp nhiều khó khăn do bối cảnh thị trường thay đổi liên tục. Việc dự báo không chính xác nhu cầu của khách hàng và đặt hàng số lượng lớn sản phẩm mà cuối cùng vẫn còn tồn trong kho có thể ảnh hưởng đến ROI của doanh nghiệp.
Kiểm soát chất lượng kém: Với hàng trăm đơn hàng đến và đi mỗi ngày, việc kiểm soát chất lượng đôi khi trở nên ngoài tầm kiểm soát. Do áp lực phải hoàn thành đơn hàng nhanh chóng, công nhân đôi khi có thể bỏ qua các chi tiết quan trọng trong quá trình lấy hàng, đóng gói hoặc vận chuyển. Điều này có thể dẫn đến việc khách hàng nhận được sản phẩm được đóng gói kém, không chính xác hoặc bị hư hỏng và có trải nghiệm mua sắm tệ.
Tại sao cần có hệ thống quản lý kho?
Sử dụng phần mềm WMS (Warehouse Management System) giúp việc quản lý nhà kho và trung tâm phân phối trở nên dễ dàng hơn. Phần mềm này hướng dẫn từng bước cần làm và đảm bảo mọi quy trình được thực hiện đúng cách, giúp giảm thiểu những sai sót mà con người có thể mắc phải khi sử dụng phương pháp quản lý trên giấy tờ, từ đó làm tăng hiệu quả công việc.
Sử dụng WMS cũng giúp tăng tốc độ vận chuyển và giao hàng, cải thiện chất lượng dịch vụ khách hàng. Doanh nghiệp sẽ có cái nhìn rõ ràng và chi tiết về hoạt động trong kho và có thể theo dõi dữ liệu lịch sử để hiểu rõ hơn về xu hướng và nhu cầu. Các công ty áp dụng hệ thống quản lý kho như WMS có khả năng cạnh tranh cao hơn, cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng, linh hoạt hơn trong việc đáp ứng nhu cầu thay đổi và tối ưu hóa chuỗi cung ứng của họ.
Ai cần một hệ thống quản lý kho?
Nếu doanh nghiệp đang vận hành các nhà kho hoặc trung tâm phân phối, để gia tăng cạnh tranh trên thị trường thì hệ thống quản lý kho hàng sẽ là yếu tố then chốt. Bởi sự phức tạp của vận hành kho ngày nay, nếu chỉ tiếp cận theo hướng thủ công dựa trên giấy tờ như trước, doanh nghiệp có khả năng sẽ đánh mất chính những khách hàng của mình bởi việc quản lý yếu kém.
Phần mềm WMS được sử dụng đa dạng trong nhiều ngành khác nhau, nhưng nổi bật trong đó là 06 ngành được sử dụng nhiều nhất:
Ngành Sản xuất: Các công ty sản xuất dùng WMS để theo dõi các loại hàng hóa khác nhau trong kho, từ nguyên liệu đến sản phẩm hoàn thiện.
Ngành Bán lẻ: Các cửa hàng bán lẻ sử dụng WMS để quản lý hàng tồn kho, giúp khách hàng xem sản phẩm có sẵn tại cửa hàng và thuận tiện cho việc mua hàng trực tuyến, cũng như sắp xếp giao hàng hoặc nhận hàng.
Ngành Thực phẩm và đồ uống: Trong ngành thực phẩm và đồ uống, WMS cần thiết để quản lý sản phẩm có thể hỏng hoặc hết hạn, đảm bảo chúng được lưu trữ đúng cách và vận chuyển kịp thời.
Ngành Chăm sóc sức khỏe: Giống như thực phẩm và đồ uống, ngành chăm sóc sức khỏe cũng dùng WMS để quản lý sản phẩm nhạy cảm, cần điều kiện bảo quản đặc biệt.
Kho Vận bên thứ 3 (3PL): Các công ty 3PL, những đơn vị quản lý hàng tồn kho cho nhiều công ty khác, dùng WMS để đảm bảo rằng hàng hóa của mỗi khách hàng được giữ riêng biệt và quản lý cẩn thận.
Ngành Phân phối bán buôn: Các nhà phân phối bán buôn, với lượng lớn hàng tồn kho cần được di chuyển, sử dụng WMS để quản lý hiệu quả, giúp giảm chi phí lao động và tối ưu hóa quy trình vận hành.
Giải quyết “nỗi đau” vận hành với Oracle NetSuite ERP
Oracle NetSuite cung cấp một giải pháp quản lý kho hàng mạnh mẽ, giúp các doanh nghiệp tự động hóa và tối ưu hóa quá trình quản lý hàng tồn kho. Dưới đây là những tính năng và lợi ích chính khi sử dụng Oracle NetSuite để quản lý kho:
Tính năng tự động hoá: NetSuite tự động hóa các quy trình kho bãi từ nhận hàng, lưu trữ, đến quản lý hàng tồn kho và giao hàng, giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian.
Quản lý hàng tồn kho chính xác: Cung cấp khả năng theo dõi chính xác hàng tồn kho, giúp doanh nghiệp dễ dàng xác định số lượng hàng hóa cần thiết để duy trì mức cung ứng ổn định.
Tích hợp với các hệ thống khác: NetSuite có khả năng tích hợp mạnh mẽ với các hệ thống khác như ERP, CRM, và thậm chí là các nền tảng thương mại điện tử, tạo nên một hệ thống quản lý chuỗi cung ứng liền mạch.
Quản lý đa địa điểm: Phù hợp với các doanh nghiệp có nhiều kho hàng ở các vị trí khác nhau, NetSuite giúp quản lý và điều phối hàng tồn kho giữa các địa điểm một cách hiệu quả.
Phân Tích và Báo Cáo: Cung cấp các công cụ phân tích và báo cáo mạnh mẽ, giúp quản lý có cái nhìn sâu sắc hơn về hoạt động kho hàng và đưa ra quyết định kinh doanh thông minh hơn.
Chi phí quản lý kho NetSuite là bao nhiêu?
Các công ty thuộc mọi quy mô, từ những công ty khởi nghiệp chưa có doanh thu cho đến những doanh nghiệp đang phát triển nhanh chóng, đều đã chuyển sang NetSuite. Doanh nghiệp đang tìm kiếm một cách tốt hơn để điều hành nhưng lại băn khoăn về chi phí?
Người dùng sẽ đăng ký với NetSuite phí giấy phép (License) hàng năm. Giấy phép được tạo thành từ ba thành phần chính: nền tảng cốt lõi, các mô-đun tùy chọn và số lượng người dùng. Ngoài ra còn có phí thực hiện một lần cho thiết lập ban đầu. Khi doanh nghiệp phát triển hơn, có thể dễ dàng kích hoạt các mô-đun mới và thêm người dùng – đó là ưu thế vượt trội của phần mềm đám mây.
Với kinh nghiệm gần 20 năm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tư vấn chuyển đổi số, cùng việc triển khai thành công 550+ dự án cho khách hàng trong và ngoài nước, chúng tôi – Gimasys tự tin giúp khách hàng đạt được mục tiêu của mình trong việc sử dụng ERP để tăng trưởng.
Case study 1
Khách hàng: PT. Siam Cement Group (SCG)
Khu vực: Indonesia
Ngành nghề: Sản xuất
Số lượng Users: 20
Giới thiệu: Công ty TNHH Tập đoàn Xi măng Siam là công ty lớn nhất và là công ty sản xuất xi măng và vật liệu xây dựng lâu đời nhất ở Thái Lan và Đông Nam Á. Công ty đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau với ba đơn vị kinh doanh cốt lõi: Xi măng-vật liệu xây dựng SCG; Hóa chất SCG; và Bao bì SCG.
Thách thức/Nhu cầu:
Siam đang sử dụng hệ thống kế toán SCALA ERP thiếu các biện pháp kiểm soát cần thiết như cơ chế phê duyệt, báo cáo đa chiều và tiến bộ về công nghệ mới.
Tìm kiếm một giải pháp ERP mới để phục vụ cho yêu cầu báo cáo ngày càng tăng, kích hoạt các tính năng nâng cao trong các lĩnh vực sản xuất và chuỗi cung ứng cũng như để tự động hóa hoạt động kinh doanh và hệ thống quy trình đem lại khả năng báo cáo vượt trội.
Kết quả: Thiết lập quy trình làm việc mới và chi tiết hơn bằng người dùng chính (key-user) và triển khai nhiều mô-đun của NetSuite nhằm giải quyết tất cả các vấn đề trên. Thêm một số tùy chỉnh ở một vài lĩnh vực như quy trình phê duyệt và kiểm soát tài liệu. Điều này cho phép nội bộ SCG tiếp cận được luồng thông tin theo thời gian thực và báo cáo on-time.
Mô-đun triển khai:
General Ledger
Payables
Receivables
Inventory
Purchasing
Order Management
Fixed Asset
WIP
BOM
Routing
Procurement
Case study 2
Khách hàng: Kiss of Beauty Co. Ltd.
Khu vực: Thailand
Ngành nghề: Chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp/ Sản xuất
Số lượng users: 17
Giới thiệu
Tập đoàn Kiss Malissa là đơn vị phân phối và sản xuất sản phẩm làm đẹp. Sản phẩm được bán và phân phối qua nhiều kênh, và tất cả các sản phẩm đều được sản xuất bởi chính tập đoàn.
Thách thức/Nhu cầu
Trong khi quy trình sản xuất của công ty đã đạt chất lượng tiêu chuẩn, thì Kiss Malissa có một quy trình bán hàng đặc biệt khi mà hàng tồn kho của họ được ký gửi tại các bên phân phối thứ 3. Doanh nghiệp cần tìm đến một giải pháp có thể đáp ứng quá trình kinh doanh phức tạp này. Họ cũng cần hệ thống thanh toán có thể quản lý được tất cả các khoản thanh toán của nhà cung cấp và hoá đơn của khách hàng.
Kết quả:
NetSuite được triển khai nhanh chóng với một số tùy chỉnh giúp thuận tiện cho việc thanh toán, quá trình ký gửi và sản xuất hàng hóa. Các quy trình của các đơn vị sản xuất, kinh doanh được hợp nhất lại trên cùng một nền tảng để cung cấp cho tập đoàn một cái nhìn đầy đủ về bức tranh tài chính của cả doanh nghiệp. Hiện nay 3 thực thể của tập đoàn được cải thiện hiệu suất gia tăng đến 40-50% so với trước kia và khả năng kiểm soát được cải thiện.
Với kinh nghiệm gần 20 năm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tư vấn chuyển đổi số, cùng việc triển khai thành công 550+ dự án cho khách hàng trong và ngoài nước, chúng tôi – Gimasys tự tin giúp khách hàng đạt được mục tiêu của mình trong việc sử dụng ERP để tăng trưởng.
Case study 1
Khách hàng: XCL Education
Khu vực: Malaysia
Ngành nghề: Giáo dục
Giới thiệu: XCL Education là một tập đoàn giáo dục hàng đầu, cung cấp cho học sinh cả về kiến thức học tập cũng như các kỹ năng mềm trong cuộc sống như tính sáng tạo, khả năng lãnh đạo và sự quyết tâm. Được đầu tư bởi các tập đoàn lớn như TPG và Temasek, XCL Education phục vụ 21.000 sinh viên tại hơn 18 cơ sở trên khắp Đông Nam Á
Thách thức/Nhu cầu:
Các trường học mỗi trường lại sử dụng những phần mềm tài chính kế toán khác nhau khiến quy trình đối chiếu và kiểm soát trở nên phức tạp.
Quy trình báo cáo tài chính và biểu đồ tài khoản khác nhau giữa các trường, cản trở khả năng hiển thị. Sự khác biệt trong yêu cầu mua hàng và các quy trình phê duyệt khác giữa các trường khiến việc quản lý trở nên phức tạp hơn.
Quá trình đối chiếu và giao dịch giữa các công ty còn ở giai đoạn yếu kém và chưa tối ưu.
Mục tiêu:
Triển khai một nền tảng giải pháp quản lý tài chính tiêu chuẩn để tất cả các trường trong tập đoàn sử dụng.
Chuẩn hóa các chính sách, thủ tục kế toán và sơ đồ tài khoản, đồng thời cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ.
Thiết lập một khung tiêu chuẩn, có cấu trúc chặt chẽ hơn cho yêu cầu mua hàng và các quy trình phê duyệt khác trên tổng thể.
Thiết lập việc giám sát và đối chiếu tốt hơn các giao dịch giữa các công ty đối với các trường học trong tập đoàn.
Kết quả: “Kết quả là chúng tôi đã giành được nhiều quyền kiểm soát tài chính của mình hơn cũng như tự tin hơn vào các con số của mình nhờ NetSuite,” Todd chia sẻ về việc triển khai NetSuite đã mang lại lợi ích như thế nào cho XCL Education.
Case study 2
Khách hàng: Hwa Chong Institution
Khu vực: Singapore
Ngành nghề: Giáo dục
Giới thiệu
Qua nhiều năm, Hwa Chong Institution đã nuôi dưỡng những sinh viên xuất sắc và sáng tạo, các nhà lãnh đạo cấp cao cho quốc gia về lĩnh vực nghiên cứu, công nghiệp và chính phủ. Mục tiêu của Hwa Chong Institution là phát huy tối đa tiềm năng của mỗi học viên và chuẩn bị cho học viên lộ trình học tập và đạt được thành tựu trong cả cuộc đời. Hwa Chong Institution nổi tiếng với cam kết đổi mới giáo dục tiến bộ, đóng vai trò cầu nối then chốt để thúc đẩy trao đổi quốc tế.
Thách thức/Nhu cầu
Toàn bộ hệ thống phải thực hiện thủ công, bằng tay dễ sai sót
Không có báo cáo theo thời gian thực
Giải pháp đề xuất:
NetSuite Financial, Tài sản cố định, Triển khai thành công NetSuite cho các trường học.
Kết quả:
Lập hóa đơn tự động
Đặt hàng và mua sắm để thanh toán
Ghi nhận doanh thu
Trung tâm khách hàng dành cho phụ huynh truy cập và theo dõi, kiểm tra
Với kinh nghiệm gần 20 năm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và tư vấn chuyển đổi số, cùng việc triển khai thành công 550+ dự án cho khách hàng trong và ngoài nước, chúng tôi – Gimasys tự tin giúp khách hàng đạt được mục tiêu của mình trong việc sử dụng ERP để tăng trưởng.
Previous
Next
Previous
Next
Yêu cầu kinh doanh: Hệ thống ERP phải đáp ứng nhu cầu kinh doanh và phù hợp với quy trình hoạt động của doanh nghiệp.
Bảo mật: Hệ thống ERP nên có các tính năng bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn truy cập trái phép.
Khả năng mở rộng: Hệ thống phải có khả năng mở rộng để đáp ứng các nhu cầu trong tương lai, bao gồm tăng trưởng và thay đổi các yêu cầu kinh doanh.
Uy tín NCC: Trước khi triển khai giải pháp ERP, doanh nghiệp không cần phải tìm kiếm nhà cung cấp phù hợp với bề dày kinh nghiệm trong triển khai hệ thống.
Tùy chỉnh: Hệ thống phải cho phép tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu kinh doanh cụ thể và tích hợp với các hệ thống khác.
Hỗ trợ và bảo trì: Nhà cung cấp nên cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và bảo trì đáng tin cậy để đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru và giảm thiểu rủi ro về downtime.
Tích hợp: Hệ thống ERP nên tích hợp với các hệ thống và ứng dụng khác như CRM, HRM.
Các tính năng dành riêng cho ngành: Hệ thống ERP nên có các tính năng dành riêng cho ngành, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp cũng như giảm thiểu chi phí triển khai.
Dễ sử dụng: Hệ thống phải thân thiện và dễ sử dụng, giảm chi phí đào tạo và rủi ro trong quá trình chuyển giao.
Chi phí: Xem xét tổng chi phí sở hữu (TCO), bao gồm chi phí cấp phép, triển khai, đào tạo và bảo trì.
Năng lực của nhà cung cấp: Khi lựa chọn đối tác triển khai ERP thì việc đánh giá năng lực của nhà cung cấp là yếu tố rất quan trọng.
Phương pháp quản lý dự án: Nhà cung cấp phải có một phương pháp quản lý dự án được xác định rõ ràng để đảm bảo triển khai suôn sẻ và thành công.
Đội ngũ quản lý: Nhà cung cấp phải có các nhóm chuyên gia giàu kinh nghiệm với chuyên môn đa dạng, bao gồm quản lý chức năng, kỹ thuật và dự án nhằm đảm bảo sự phù hợp và thành công của dự án.
Các chính sách hỗ trợ: Các chính sách mà một nhà cung cấp ERP cần có, bao gồm: tư vấn, hỗ trợ triển khai, bảo hành, đào tạo và hỗ trợ.
Khả năng tùy biến, chỉnh sửa và mở rộng: Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhà cung cấp ERP có khả năng chỉnh sửa dễ dàng nhờ cấu trúc hay đặc thù kỹ thuật, đặc trưng tính năng của phần mềm để thuận lợi cho việc nâng cấp, mở rộng sau này.
Chuyên môn về quản lý thay đổi: Nhà cung cấp phải có kinh nghiệm trong quản lý thay đổi, đảm bảo doanh nghiệp có thể áp dụng hệ thống mới một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Rủi ro và chi phí: Một nhà cung cấp dày dặn kinh nghiệm sẽ luôn biết được ích lợi, rủi ro và những cạm bẫy trong quá trình thực hiện dự án, như những loại chi phí công ty phải đối mặt trong quá trình triển khai và những rủi ro không thể bỏ qua