Các doanh nghiệp đang phải đối mặt với rất nhiều các vấn đề phát sinh do COVID 19. Đây được coi là ngòi nổ cho việc chuyển đổi số tại Việt Nam. Chuyển đổi số sở thành vấn đề cấp bách và dài hạn cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp vận hành được trơn chu trong mọi hoàn cảnh của xã hội và nền kinh tế. Tuy nhiên, phần lớn các doanh nghiệp vẫn còn nghi ngại và chưa thực sự hiểu về chuyển đổi số trong doanh nghiệp.
Với bối cảnh số hóa hiện nay, kỹ thuật số vẫn chưa thực sự được coi trọng và hiểu đúng với giá trị mà nó đem lại cho doanh nghiệp. Đó là lý do mà những doanh nghiệp chưa kịp “số hóa” hoạt động kém hơn trong theo nhiều khía cạnh như quản lý dữ liệu, lưu trữ, khả năng hiển thị, chi phí bảo trì, v.v. Điều này khiến cho việc vận hành doanh nghiệp trở nên khó khăn, phức tạp hơn bao giờ hết, và gần như không thể chống đỡ nổi mỗi khi xã hội gặp biến động.
Các doanh nghiệp chủ yếu đưa ra 3 hoạt động ưu tiên khi chuyển đổi số:
Thu hút khách hàng mới
Giảm chi phí hoạt động
Tăng trưởng lợi nhuận một cách nhất quán.
Tuy nhiên, khó khăn có thể xảy ra là tỷ suất lợi nhuận ít hơn dự kiến do hiệu quả hoạt động kém trong khi chi phí hoạt động lại tăng.
Với Netsuite ERP, bằng cách tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, cải thiện quản lý hàng tồn kho và vận chuyển đơn hàng nhanh chóng, chi phí vận hành hoàn toàn có thể được tiết kiệm và sử dụng tối ưu. Với những lợi ích trên, doanh nghiệp có thể phát triển nhanh chóng về chất lượng, khả năng sử dụng và tính di động.
NetSuite ERP với khả năng thay đổi mạnh mẽ quá trình tự động hóa tùy chỉnh, có thể đem lại cho doanh nghiệp những lợi ích về khía cạnh kỹ thuật số bằng các giải pháp trên nền tảng đám mây với đa dạng các chức năng kinh doanh thiết yếu như quản lý hàng tồn kho, tài chính, kế toán, quản lý đơn hàng, quản lý thu mua và quản lý sản xuất. NetSuite ERP cho phép người dùng truy cập dữ liệu và báo cáo mọi lúc, mọi nơi. Từ đó, người dùng có thể có một cái nhìn đầy đủ 360° về các quy trình kinh doanh.
Phần mềm NetSuite ERP đơn giản hóa quy trình kinh doanh của doanh nghiệp, đồng thời kết hợp với các công cụ Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) để cải thiện hoạt động bán hàng và marketing bằng cách thu thập dữ liệu khách hàng và thông tin liên hệ. NetSuite ERP có thể hỗ trợ doanh nghiệp:
Tối ưu hóa tính năng tài chính kế toán
Quản lý chi phí
Quản lý đơn hàng
Loại bỏ các loại báo cáo thủ công
Nâng cao năng suất kinh doanh tổng thể
Những ưu điểm chính của NetSuite ERP:
Cung cấp khả năng tiếp cận khách hàng cao hơn
Nâng cao hiệu quả hoạt động
Cải thiện trải nghiệm khách hàng
Tăng doanh thu
Giảm chi phí IT và CNTT
NetSuite ERP và lợi ích cho các doanh nghiệp muốn chuyển đổi số
Tự động hóa
NetSuite ERP có khả năng tự xử lý những công việc và tác vụ thủ công. NetSuite ERP cũng giúp loại bỏ khả năng xảy ra lỗi do tác động của con người. Từ đó đội ngũ nhân viên có thể thật sự tập trung vào công việc và năng cao hiệu suất. Tất cả dữ liệu của doanh nghiệp đều được lưu trên hệ thống nền tảng đám mây có khả năng tự động sao lưu dữ liệu. Bởi vậy người dùng có thể truy cập mọi lúc, mọi nơi và không cần lo lắng về việc mất dữ liệu.
Khả năng hiển thị trong toàn bộ doanh nghiệp
Phần mềm NetSuite ERP mang tới tầm nhìn 360° rõ ràng về từng hoạt động của doanh nghiệp. NetSuite giúp cho các bộ phận có thể giao tiếp với nhau một cách liền mạch theo thời gian thực. Đồng thời cung cấp, nâng cao sự minh bạch trong hoạt động kinh doanh. NetSuite ERP giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh chóng, dễ dàng và chính xác hơn.
Quy trình tài chính để chuyển đổi số
NetSuite ERP cung cấp chức năng báo cáo và tài chính cho doanh nghiệp ở các quy mô khác nhau. NetSuite giúp doanh nghiệp giảm chi phí bằng cách tự động hóa các công việc thủ công. Hơn nữa còn giúp nhân viên hạn chế tối đa sai sót.
NetSuite ERP được đánh giá là giải pháp hàng đầu dành cho các doanh nghiệp muốn chuyển đổi số. Doanh nghiệp có thể nhanh chóng thích nghi với thời đại số hóa bằng cách đầu tư vào những phần mềm và hệ thống hiện đại nhằm nhanh chóng tạo ra lợi thế cạnh tranh.
LIÊN HỆ NGAY với Gimasys – đối tác triển khai của Oracle NetSuite tại Việt Nam – tại form bên dưới để được tư vấn và triển khai giải pháp Cloud ERP mạnh mẽ hàng đầu Thế giới hiện nay. Với hơn 10 năm kinh nghiệm tư vấn và triển khai Oracle NetSuite, Gimasys đã xây dựng được một đội ngũ gần 20 chuyên gia có trình độ chuyên môn cao về giải pháp. Sở hữu hơn 50 chứng chỉ Oracle, tỉ lệ khách hàng hài lòng sau triển khai là 98% – các chuyên gia về NetSuite của Gimasys cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong lộ trình phát triển và đổi mới. Đây là lý do vì sao Gimasys hiện là một trong những đối tác hàng đầu và đáng tin cậy của Oracle NetSuite tại Việt Nam.
Chuyển đổi hệ thống ERP là kế hoạch quan trọng của bất cứ doanh nghiệp nào, và việc lựa chọn chiến lược phù hợp sẽ làm tăng đáng kể cơ hội thực hiện triển khai ERP thành công.
Hệ thống ERP là một bộ phần mềm tích hợp có khả năng tiếp cận nhiều khía cạnh trong doanh nghiệp, từ kế toán đến sản xuất, kiểm kê, phân phối và bán hàng. Chính vì hệ thống ảnh hưởng đến rất nhiều bộ phận trong doanh nghiệp, nên điều quan trọng là phải lập kế hoạch triển khai cẩn trọng, bao gồm các giai đoạn từ phân tích và thiết kế ban đầu đến triển khai và hỗ trợ.
Khi đến giai đoạn triển khai, doanh nghiệp có thể lựa chọn một số chiến lược phù hợp và khả thi, tuy nhiên, mỗi chiến lược đều có những ưu điểm và những rủi ro tiềm ẩn khác nhau.
Việc triển khai ERP thường được chia thành sáu giai đoạn chính. Các giai đoạn sẽ trải dài trong nhiều tháng, hoặc nhiều năm tùy từng trường hợp. Đây là quá trình cần được chuẩn bị tốt, trước khi doanh nghiệp thật sự đưa ra quyết định sẽ đầu tư vào sản phẩm ERP nào. Các giai đoạn trong quá trình triển khai sẽ thay đổi tùy thuộc vào đặc điểm của doanh nghiệp.
Tìm hiểu và lập kế hoạch.
Doanh nghiệp cần tập hợp một nhóm nhân viên dự án. Những nhân viên này sẽ hỗ trợ thu thập thông tin về các vấn đề trong doanh nghiệp có thể được giải quyết nhờ hệ thống ERP. Nhiệm vụ của nhóm bao gồm: Lập danh sách các nhà cung cấp ERP, đưa ra các yêu cầu đề xuất, lựa chọn hệ thống, quản lý triển khai và đảm bảo hệ thống này đáp ứng đầy đủ nhu cầu của doanh nghiệp và được chấp nhận bởi đa số nhân viên.
Thiết kế.
Ở bước này, nhóm dự án sẽ xác định cách các quy trình hiện tại có thể thay đổi để thích nghi với hệ thống mới. Sau đó, nhóm sẽ xác định chính xác những tính năng ERP nào là quan trọng. Liệu doanh nghiệp có cần tùy chỉnh phần mềm hoặc thêm mô-đun để đáp ứng nhu cầu của từng bộ phận? Và dữ liệu nào cần phải chuyển sang hệ thống mới?
Phát triển.
Nhà cung cấp hoặc đối tác triển khai sẽ làm việc với nhóm dự án giúp định cấu hình phần mềm sao cho phù hợp với yêu cầu kinh doanh. Đồng thời thực hiện các hoạt động khác để chuẩn bị triển khai, chẳng hạn như chuẩn bị tài liệu đào tạo hay xuất dữ liệu. Nếu doanh nghiệp sử dụng hệ thống ERP on-premise, doanh nghiệp sẽ cần đưa ra những quyết định về cách xử lý phần cứng, kết nối, cũng như bảo trì và bảo mật hệ thống.
Thử nghiệm.
Trước khi triển khai, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ càng hệ thống. Bao gồm đánh giá toàn diện về cách các bộ phận khác nhau sử dụng hệ thống. Doanh nghiệp có thể phải điều chỉnh để khắc phục sự cố được phát hiện trong quá trình thử nghiệm. Cách tốt nhất là để nhân viên phát hiện, báo cáo về các sự cố sau khi doanh nghiệp đưa hệ thống vào hoạt động.
Triển khai.
Sau khi doanh nghiệp đã hoàn tất chuẩn bị, việc triển khai ERP có thể được tiến hành. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần chú ý ưu tiên đào tạo và cân nhắc lựa chọn những người sẽ nhận trách nhiệm kiểm tra việc sử dụng hệ thống của các nhân viên trong từng bộ phận, bởi nếu nhân viên không sử dụng hệ thống đầy đủ cho công việc hàng ngày của họ, doanh nghiệp sẽ không nhận được đầy đủ lợi tức đầu tư của mình.
Hỗ trợ
Nhóm dự án cần đảm bảo rằng người dùng có sự hỗ trợ cần thiết sau khi triển khai. Đồng thời tiếp tục nâng cấp hệ thống và khắc phục nhanh chóng nếu xảy ra sự cố. Nếu doanh nghiệp lựa chọn ERP on-premise, doanh nghiệp sẽ cần các loại tài nguyên CNTT dành riêng cho các vấn đề về bảo mật, vá lỗi, bảo trì và khắc phục sự cố.
04 chiến lược giúp doanh nghiệp triển khai ERP thành công
Một số chiến lược đã được chứng minh giúp doanh nghiệp chuyển đổi sang hệ thống ERP mới thành công, mỗi chiến lược đều có những ưu và nhược điểm khác nhau. Việc triển khai giải pháp ERP liên quan đến việc tất cả các bên liên quan làm việc với nhau và hướng tới một mục tiêu duy nhất: thành công trong kinh doanh.
Dưới đây là bốn cách triển khai phổ biến nhất.
1. Big bang – Vụ nổ lớn
Cách tiếp cận này còn được gọi là “phương pháp một bước”. Tất cả người dùng chuyển sang hệ thống mới cùng một lúc. Doanh nghiệp cần hoàn thành tất cả cấu hình và thử nghiệm hệ thống mới, cũng như đào tạo nhân viên trước khi hệ thống ERP đi vào hoạt động.
Lợi ích của phương pháp này là doanh nghiệp nhanh chóng nhận ra những lợi ích của ERP, chẳng hạn như năng suất cao hơn, hiểu biết sâu sắc hơn về hệ thống và chi phí vận hành thấp hơn. Tuy nhiên, khi doanh nghiệp đã triển khai hệ thống và mọi thứ đã vào guồng, rất khó để có thể quyết định về việc lựa chọn lại hệ thống. Bất kỳ lỗi hoặc trục trặc nào xảy ra đều có thể ảnh hưởng đến nhân viên, đối tác kinh doanh và khách hàng. Cũng có thể sẽ xảy ra sự sụt giảm năng suất tạm thời khi nhân viên chưa quen với hệ thống mới.
2. Tiến hành theo giai đoạn
Với phương thức tiến hành triển khai theo từng giai đoạn, việc triển khai các tính năng, công cụ và thành phần được thực hiện trong một khoảng thời gian dài. Có thể kéo dài hàng tuần hoặc hàng tháng. Phương pháp này giúp đo lường hiệu quả dễ dàng, ít rủi ro hơn so với chiến lược Big bang. Có thể nói, phương pháp này giúp doanh nghiệp “đánh nhanh thắng nhanh”. Các chức năng của ERP nhanh chóng đem lại lợi ích tức thì. Đồng thời cải thiện quy trình cho các giai đoạn tiếp theo.
Điểm hạn chế của cách triển khai này là doanh nghiệp sẽ mất thời gian hơn để nhận được đầy đủ lợi ích từ hệ thống ERP, và sẽ cần hỗ trợ cũng như trả phí cho 2 hệ thống cũ và mới cùng một lúc.
3. Áp dụng song song
Doanh nghiệp tiếp tục sử dụng các hệ thống cũ song song với ERP mới trong thời gian cụ thể. Đây thường được coi là cách tiếp cận ít rủi ro nhất. Vì doanh nghiệp có thể hoàn nguyên về hệ thống cũ nếu gặp sự cố với hệ thống ERP mới. Doanh nghiệp thường sử dụng chiến lược này để triển khai một cách an toàn. Đồng thời vẫn giữ vững sự hoạt động nhịp nhàng trong doanh nghiệp.
Chiến lược này giúp người dùng dần làm quen với hệ thống một cách dễ dàng hơn. Tuy nhiên, việc áp dụng song song có thể là một phương pháp tốn kém, đòi hỏi nhiều thời gian và nguồn lực hơn để giữ cho 2 hệ thống hoạt động cùng một lúc. Và việc áp dụng song song có thể tạo ra rủi ro riêng: Nhập dữ liệu hai lần, vào 2 hệ thống khác nhau, tăng gấp đôi khả năng xảy ra lỗi.
4. Kết hợp
Chiến lược này áp dụng đồng thời những yếu tố trong các chiến lược kể trên, ví dụ: doanh nghiệp có thể chuyển đổi các mô-đun ERP cốt lõi bằng cách sử dụng chiến lược big-bang, sau đó triển khai các mô-đun khác theo từng giai đoạn cho các vị trí hoặc phòng ban cụ thể.
Làm thế nào để doanh nghiệp chọn được chiến lược triển khai ERP phù hợp?
Không có chiến lược triển khai ERP nào phù hợp với mọi doanh nghiệp và trong mọi tình huống. Bởi việc lựa chọn chiến lược thực hiện sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố bao gồm:
Quy mô doanh nghiệp
Chiến lược Big bang thường hiệu quả nhất đối với các doanh nghiệp vừa. Bởi quá trình chuyển đổi có thể dễ dàng để quản lý vì ít nhân viên và chi nhánh hơn. Đối với các doanh nghiệp lớn hơn với cơ cấu tổ chức phức tạp, đây sẽ là cách tiếp cận nhiều rủi ro.
Khả năng chấp nhận rủi ro.
Nếu doanh nghiệp gặp phải những vấn đề lớn khi nhân viên bắt đầu sử dụng hệ thống ERP mới, toàn bộ doanh nghiệp có thể bị tác động mạnh. Một doanh nghiệp hoàn toàn phụ thuộc vào các hệ thống hoạt động 24/7 ít có xu hướng chấp nhận rủi ro liên quan đến chiến lược Big bang. Họ có thể chọn chiến lược áp dụng song song, ít nhất là đối với các mô-đun quan trọng.
Tốc độ hoàn vốn đầu tư (ROI) mong muốn
Với chiến lược áp dụng theo từng giai đoạn, doanh nghiệp có thể triển khai các mô-đun ERP để giải quyết các nút thắt kinh doanh cụ thể. Từ đó tạo ra ROI tương đối nhanh chóng. Tất nhiên, chuyển đổi sang ERP một cách nhanh chóng có tiềm năng thu được ROI thậm chí còn lớn hơn khi doanh nghiệp sớm bắt đầu nhận ra những lợi ích tích lũy khi mọi người sử dụng cùng một hệ thống tích hợp.
Giá cả.
Chiến lược Big bang giúp loại bỏ chi phí vận hành của các hệ thống cũ và mới cùng lúc. Vì vậy sẽ phù hợp nếu tổng chi phí của dự án là mối quan tâm lớn của doanh nghiệp.
Cách để triển khai ERP thành công
Việc chuyển đổi sang ERP thể hiện sự thay đổi đáng kể trong cách thức hoạt động của doanh nghiệp. Bất cứ sự thay đổi nào cũng tiềm ẩn những rủi ro. Sau đây là một số điều doanh nghiệp cần chú ý để triển khai ERP thành công:
Có được sự ủng hộ từ các quản lý cấp cao:
Sự hỗ trợ của các lãnh đạo có thể giảm khả năng quá trình triển khai ERP bị chững lại. Sự tham gia của các lãnh đạo C-level có thể khiến quá trình triển khai suôn sẻ hơn.
Quản lý kỳ vọng nhân viên:
Nhân viên cần có những kỳ vọng thực tế về quá trình chuyển đổi. Bởi trong quá trình triển khai sẽ không tránh khỏi những vấn đề phát sinh. Điều này đòi hỏi nhóm dự án phải duy trì giao tiếp với toàn doanh nghiệp.
Xem xét tác động của việc tùy chỉnh
Hầu hết các bộ phận sẽ yêu cầu tùy chỉnh khác nhau để hỗ trợ các quy trình kinh doanh. Với ERP on-premises, tùy chỉnh sâu có thể gây khó khăn cho việc nâng cấp lên các phiên bản mới. Điều này cản trở khả năng tận dụng các tính năng mới theo mong muốn của doanh nghiệp. Đối với SaaS ERP, các đối tác triển khai có thể thực hiện những tùy chỉnh với phần mềm đó. Nhưng chắc chắn sẽ làm tăng thêm chi phí. Doanh nghiệp nên xem xét kỹ lưỡng nếu quy trình được điều chỉnh. Hoặc có những phương thức khác hiệu quả hơn để hoàn thành quá trình triển khai.
Sử dụng KPI phù hợp.
Hệ thống ERP có thể giúp doanh nghiệp theo dõi các chỉ số hiệu suất chính (KPI). ERP giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc đo lường tiến độ và kết quả. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần tập trung vào các chỉ số quan trọng nhất.
Việc triển khai ERP một cách toàn diện cần được lên kế hoạch và chiến lược cụ thể. Các chuyên gia cũng có thể hỗ trợ điều chỉnh ERP sao cho phù hợp với nhu cầu doanh nghiệp. Và với sự hỗ trợ liên tục của NetSuite cũng như đối tác triển khai, doanh nghiệp có thể nhanh chóng thấy được lợi ích từ việc triển khai.
NetSuite với giải pháp ERP toàn diện của mình đã được nhiều doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam và trên thế giới tin tưởng lựa chọn. Nhờ dựa trên nền tảng đám mây (cloud-based), NetSuite ERP có được khả năng linh hoạt trong mọi hoạt động. Đồng thời vẫn giữ được mọi tính năng toàn diện nhất của hệ thống ERP tại chỗ (on-premise) trên thị trường.
LIÊN HỆ NGAY với Gimasys – đối tác triển khai hàng đầu của Oracle NetSuite ERP tại Việt Nam – ở form bên dưới để được tư vấn chi tiết về giải pháp NetSuite ERP dành cho Doanh nghiệp.
Với hơn 10 năm kinh nghiệm tư vấn và triển khai Oracle NetSuite, Gimasys đã xây dựng được một đội ngũ gần 20 chuyên gia có trình độ chuyên môn cao về giải pháp. Sở hữu hơn 50 chứng chỉ Oracle, tỉ lệ khách hàng hài lòng sau triển khai là 98% – các chuyên gia về NetSuite của Gimasys cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong lộ trình phát triển và đổi mới. Đây là lý do vì sao Gimasys hiện là một trong những đối tác hàng đầu và đáng tin cậy của Oracle NetSuite tại Việt Nam.
Kế hoạch triển khai ERP (Hoạch định Nguồn lực Doanh nghiệp) là một quá trình tương đối phức tạp và liên quan rất nhiều đến các bộ phận trong doanh nghiệp. Như bất kỳ một kế hoạch thay đổi để phát triển nào, kế hoạch triển khai ERP cần cẩn trọng. Việc lên được định hướng, phạm vi và cấu trúc dự án rõ ràng sẽ làm giảm khả năng gặp phải những vấn về phát sinh không mong muốn và tối đa hóa khả năng thành công khi triển khai ERP.
Một hệ thống ERP tích hợp nhiều chức năng trong toàn doanh nghiệp. Bao gồm quản lý tài chính, nhân sự, bán hàng và sản xuất. ERP giúp doanh nghiệp tăng năng suất và hiệu quả làm việc. Một mắt xích bị gãy sẽ kéo theo sự ảnh hưởng lên những bộ phận khác. Chính vì sự cẩn trọng nên quá trình triển khai ERP cũng thường kéo dài trong vài tháng. Hoặc lâu hơn tùy thuộc vào quy mô doanh nghiệp.
Một kế hoạch triển khai ERP điển hình có thể được chia thành 06 giai đoạn. Mỗi giai đoạn sẽ hướng đến các mục tiêu cụ thể. Mỗi doanh nghiệp đều có những điểm riêng biệt và duy nhất. Do đó, các giai đoạn có thể thay đổi tùy thuộc vào đặc tính doanh nghiệp. Hãy cùng Gimasys tìm hiểu:
Giai đoạn 1: Tìm hiểu & Lập kế hoạch triển khai ERP
Tất cả các dự án ERP đều bắt đầu với giai đoạn tìm hiểu và lập kế hoạch. Bao gồm:
Nghiên cứu và lựa chọn hệ thống
Thiết lập nhóm dự án
Xác định chi tiết các yêu cầu
Nhóm dự án sẽ đảm nhiệm một loạt các vai trò liên quan đến việc thực hiện, bao gồm:
Vạch ra kế hoạch dự án và deadline
Đảm bảo nguồn lực được phân bổ đầy đủ
Đưa ra các quyết định về sản phẩm cũng như
Quản lý dự án hàng ngày
Nhóm dự án ERP thường bao gồm nhà tài trợ, quản lý dự án và đại diện các phòng ban. Thêm vào đó là sự tham gia của quản lý cấp cao. Điều này nhằm đảm bảo dự án có đầy đủ các nguồn lực cần thiết. Đồng thời được cung cấp những hỗ trợ cần thiết để thực hiện thay đổi trên toàn bộ doanh nghiệp. Nhóm dự án có thể thuê tư vấn hoặc đối tác triển khai ERP để được cung cấp những kiến thức chuyên môn về thiết kế và cấu hình hệ thống.
Việc triển khai hệ thống sẽ cần chuyên gia nội bộ, đại diện phòng CNTT và người viết báo cáo. Điều này nhằm phát triển các báo cáo tùy chỉnh phù hợp cho người dùng trong toàn bộ doanh nghiệp.
Một trong những mục tiêu ban đầu của nhóm dự án sẽ là phổ biến những thông tin về vấn đề hiện tại của doanh nghiệp. Bao gồm sự kém hiệu quả của quy trình hiện tại và sự cần thiết của hệ thống ERP. Nếu trước đó doanh nghiệp đã từng phát triển và sử dụng hệ thống ERP, doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong việc xác định các vấn đề kinh doanh hiện tại và đặt ra các mục tiêu khi triển khai.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn các hệ thống ERP trong giai đoạn này. Đồng thời phát triển và xây dựng những ý tưởng rõ ràng hơn về yêu cầu của hệ thống ERP. Doanh nghiệp sẽ thường phân vân giữa on-premise ERP (hệ thống tại chỗ) và cloud ERP (nền tảng đám mây).
Với on-premise ERP, doanh nghiệp cần mua và cài đặt trung tâm dữ liệu của doanh nghiệp. Ngược lại, cloud ERP thường được cung cấp dưới dạng dịch vụ đăng ký được truy cập qua internet. Do đó, nó có thể triển khai nhanh hơn và yêu cầu ít kỹ năng CNTT nội bộ hơn.
Giai đoạn 2: Thiết kế
Giai đoạn thiết kế hệ thống sẽ hoạt động dựa trên những thông tin, yêu cầu chi tiết và sự hiểu biết về luồng công việc hiện tại của doanh nghiệp. Hệ thống được thiết kế sẽ bao gồm:
Thiết kế quy trình luồng công việc mới hiệu quả hơn và
Một quy trình kinh doanh có thể tận dụng tối đa lợi thế của hệ thống.
Điều doanh nghiệp cần chú ý là thu hút sự tham gia của các nhân viên – các người dùng, bởi họ có hiểu biết sâu sắc nhất về các quy trình kinh doanh hiện tại. Sự tham gia của họ trong quá trình thiết kế cũng giúp đảm bảo rằng họ sẽ chào đón hệ thống mới và tận dụng tối đa hệ thống đó.
Phân tích khoảng trống hiệu suất có thể được sử dụng để xác định những điểm phức tạp của quy trình và những dấu hiệu bất thường, nhằm yêu cầu tùy chỉnh phần mềm ERP, thay đổi quy trình làm việc và các quy trình khác để phù hợp hơn với hệ thống ERP. Nhóm dự án có thể trình bày các lỗ hổng cho đối tác thực hiện hoặc nhà cung cấp của mình và yêu cầu họ xác định các giải pháp tiềm năng.
Giai đoạn 3: Phát triển
Giai đoạn phát triển có thể bắt đầu khi tất cả các yêu cầu thiết kế đã được đề xuất rõ ràng. Điều này liên quan đến cấu hình và nếu cần thiết, phần mềm có thể được tùy chỉnh để hỗ trợ các quy trình cần được thiết kế lại. Hệ thống ERP có thể được phát triển tích hợp chung với ứng dụng kinh doanh sẵn có của doanh nghiệp.
Song song với việc phát triển phần mềm, nhóm dự án nên xây dựng các tài liệu đào tạo hỗ trợ người dùng thích nghi với hệ thống mới. Việc sớm lập kế hoạch di chuyển dữ liệu cũng rất cần thiết, đây là quá trình khá phức tạp liên quan đến việc trích xuất, chuyển đổi và tải dữ liệu từ nhiều hệ thống, mỗi hệ thống có thể sử dụng các định dạng khác nhau và có thể chứa các loại thông tin trùng lặp hoặc không nhất quán.
Nhóm dự án nên xác định dữ liệu nào sẽ di chuyển trong giai đoạn này, tránh việc di chuyển đồng bộ tất cả dữ liệu lịch sử bởi có thể sẽ chứa cả những dữ liệu không cần thiết.
Giai đoạn 4: Kiểm thử
Bước kiểm thử và phát triển có thể đồng thời diễn ra, ví dụ như, nhóm dự án có thể kiểm thử một số tính năng và mô-đun cụ thể, sau đó phát triển các bản sửa lỗi hoặc điều chỉnh dựa trên kết quả đạt được và kiểm tra lại. Thậm chí, doanh nghiệp có thể kiểm thử một mô-đun ERP bất kỳ trong khi một mô-đun khác vẫn đang ở bước phát triển.
Việc kiểm thử ban đầu các chức năng cơ bản của phần mềm nên được theo sau bằng việc kiểm tra nghiêm ngặt toàn bộ khả năng của hệ thống, bao gồm việc giao cho nhân viên kiểm tra hệ thống 24/7. Giai đoạn này cũng nên bao gồm kiểm tra dữ liệu đã di chuyển và đào tạo người dùng cuối.
Hầu hết các nhà cung cấp có thể cung cấp các công cụ trước và sau khi triển khai để bắt đầu đào tạo người dùng. Nhưng ngoài sự hỗ trợ của nhà cung cấp, doanh nghiệp nên sử dụng tốt các tài liệu đào tạo được tạo ra trong giai đoạn phát triển.
Giai đoạn 5: Triển khai
Sau khi quá trình chuẩn bị kể trên hoàn tất, doanh nghiệp có thể bắt đầu triển khai ERP. Lúc này, doanh nghiệp vẫn luôn cần chuẩn bị sẵn sàng phương án đối phó với những vấn đề tiềm ẩn. Ví dụ như việc khi các phòng ban có sự thay đổi, nhân viên vẫn còn lúng túng trong quá trình tương tác với phần mềm ERP mới.
Nhóm dự án phải luôn sẵn sàng trả lời các câu hỏi, giúp người dùng hiểu hệ thống và cố gắng khắc phục mọi sự cố. Thêm vào đó, đối tác triển khai của doanh nghiệp nên cam kết sẽ trợ giúp khắc phục sự cố trong một số trường hợp cần thiết. Doanh nghiệp cần hiểu rằng, sẽ mất thời gian để người dùng thích ứng với hệ thống mới. Sau đó mới có thể đạt được mức tăng năng suất như mong đợi.
Một số doanh nghiệp đặt mục tiêu triển khai đồng thời tất cả các mô-đun của hệ thống ERP. Trong khi những doanh nghiệp khác tập trung trước tiên vào các mô-đun hoặc quy trình có mức độ ưu tiên cao. Sau đó sẽ triển khai thêm các mô-đun khác theo từng giai đoạn. Để giảm thiểu rủi ro, một số doanh nghiệp cũng tiếp tục chạy các hệ thống cũ song song với việc triển khai ERP mới trong cùng một khoảng thời gian. Điều này có thể làm tăng chi phí dự án tổng thể và giảm năng suất của người dùng.
Giai đoạn 6: Hỗ trợ và cập nhật
Nhóm dự án có thể vẫn chịu trách nhiệm về hệ thống ERP trong giai đoạn này. Nhưng trọng tâm của nhóm sẽ chuyển sang lắng nghe phản hồi của người dùng. Đồng thời điều chỉnh hệ thống sao cho phù hợp. Hệ thống có thể sẽ cần cấu hình bổ sung khi các tính năng mới được thêm vào. Nhân viên mới cũng cần được đào tạo ngay về hệ thống.
Nếu sử dụng ERP on-premise, doanh nghiệp sẽ cần cài đặt các bản cập nhật phần mềm định kỳ. Thậm chí có thể phải nâng cấp phần cứng theo thời gian. Nếu đang sử dụng hệ thống cloud ERP, nhà cung cấp cho doanh nghiệp có thể tự động cập nhật phần mềm.
Chia sẻ thực tiễn khi lập kế hoạch triển khai ERP
Việc chỉ tạo một kế hoạch triển khai ERP theo giai đoạn có thể sẽ không đảm bảo thành công. Điều quan trọng là doanh nghiệp cần tuân thủ những phương pháp hay nhất, bao gồm:
Đừng coi thường việc lập kế hoạch triển khai ERP.
Doanh nghiệp cần chú ý không nên quá vội vàng trong giai đoạn lập kế hoạch ban đầu. Giai đoạn này cần tạo ra một nền tảng vững chắc cho toàn bộ dự án thực hiện. Cần đảm bảo rằng dự án luôn có sự hỗ trợ, hoạt động với kế hoạch rõ ràng, được phân bổ ngân sách và nhân sự đầy đủ.
Đừng đánh giá thấp sự hỗ trợ và đào tạo.
Với một số nhóm dự án, ngày triển khai được coi là mục tiêu quan trọng và cuối cùng. Nhưng họ lại quên không quan tâm đến những vấn đề tiếp sau có thể xảy ra. Nhưng đối với người dùng hệ thống, ngày triển khai ERP chỉ là dấu mốc bắt đầu. Những công việc sau đó mới là yếu tố quan trọng góp phần vào thành công của dự án.
Doanh nghiệp cần chú ý lập kế hoạch, phân bổ nguồn lực đầy đủ để cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và khắc phục sự cố. Đào tạo người dùng cuối cũng là một yếu tố quan trọng trong và sau quá trình triển khai. Nhân viên cần thoải mái khi sử dụng hệ thống và làm quen với những quy trình làm việc mới. Đặc biệt nếu như đơn vị tư vấn bên ngoài hết hợp đồng và không còn trợ giúp thêm. Điều này giúp doanh nghiệp nhận ra sự hiệu quả và lợi ích rõ rệt hơn từ hệ thống ERP.
Lập kế hoạch di chuyển dữ liệu cẩn thận.
Một số doanh nghiệp quyết định di chuyển tất cả dữ liệu lịch sử sang hệ thống mới. Tuy nhiên, một số thông tin trong các hệ thống cũ có thể đã trở nên không cần thiết. Việc chuyển đổi sang hệ thống ERP mới là cơ hội để doanh nghiệp hợp lý hóa mọi dữ liệu. Và việc tạo ra một kế hoạch rõ ràng để làm điều đó là rất cần thiết.
Giao tiếp.
Sự giao tiếp là yếu tố quan trọng trong mọi giai đoạn của quá trình thực hiện triển khai ERP. Nhóm dự án nên thường xuyên thông báo với toàn bộ nhân viên về các thông tin liên quan đến quá trình triển khai ERP như: lý do triển khai hệ thống ERP, mục tiêu, lợi ích cũng như những điều mong đợi trong từng giai đoạn. Giao tiếp hai chiều là điều tối quan trọng. Nhóm dự án nên lắng nghe các vấn đề của người dùng trước và sau khi triển khai ERP.
NetSuite với giải pháp ERP toàn diện của mình đã được nhiều doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam và trên thế giới tin tưởng lựa chọn. Nhờ dựa trên nền tảng đám mây (cloud-based), NetSuite ERP có được khả năng linh hoạt trong mọi hoạt động, đồng thời vẫn giữ được mọi tính năng toàn diện nhất của hệ thống ERP tại chỗ (on-premise) trên thị trường.
Gimasys là đối tác triển khai của Oracle NetSuite ERP tại Việt Nam, với hơn 16 năm kinh nghiệm triển khai ERP nói chung và hơn 5 năm triển khai NetSuite nói riêng, chúng tôi quan tâm đến việc đảm bảo khách hàng có được một bộ giải pháp hoàn hảo cho doanh nghiệp, tận dụng được hết các tính năng của hệ thống NetSuite ERP. Không chỉ triển khai, Gimasys có thể tùy chỉnh theo nhu cầu của doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tối ưu được những tính năng cần thiết nhất.
LIÊN HỆ với Gimasys tại form bên dưới để được tư vấn chi tiết về kế hoạch triển khai NetSuite ERP trong Doanh nghiệp ngay hôm nay!
Với hơn 10 năm kinh nghiệm tư vấn và triển khai Oracle NetSuite, Gimasys đã xây dựng được một đội ngũ gần 20 chuyên gia có trình độ chuyên môn cao về giải pháp. Sở hữu hơn 50 chứng chỉ Oracle, tỉ lệ khách hàng hài lòng sau triển khai là 98% – các chuyên gia về NetSuite của Gimasys cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong lộ trình phát triển và đổi mới. Đây là lý do vì sao Gimasys hiện là một trong những đối tác hàng đầu và đáng tin cậy của Oracle NetSuite tại Việt Nam.
Tự động hóa quy trình kinh doanh (BPA) là quá trình liên tục sử dụng công nghệ để tự động hóa các quy trình làm việc thủ công, hạn chế hoặc thay thế sự tham gia của con người vào các hoạt động này. BPA bao gồm các công nghệ như trợ lý ảo được tích hợp trong phần mềm. BPA có khả năng hỗ trợ doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và nhanh nhẹn hơn. Trên thực tế, trong vài năm qua, nhiều dự án BPA đã thành công nhờ sự thúc đẩy của những lãnh đạo mà doanh nghiệp đang trên con đường số hóa, tạo điều kiện thúc đẩy nhân viên của họ theo đuổi sự sáng tạo, tạo ra giá trị cao hơn nữa.
Hầu hết các doanh nghiệp bắt đầu quy trình BPA với các nhiệm vụ đơn giản. BPA được áp dụng trong dịch vụ khách hàng tuyến đầu hoặc định tuyến T&E (công tác và chi phí). Từ đó đẩy tiến độ lên các quy trình khác, giúp nhân viên có thể làm quen dần.
Các phần mềm cung cấp các công cụ hỗ trợ quy trình làm việc phức tạp và hiện đại, cho phép các doanh nghiệp tự động hóa hầu hết mọi loại quy trình kinh doanh bao gồm lập kế hoạch nhu cầu, dự báo doanh thu, marketing, ERP, CRM, dịch vụ khách hàng và nhân sự. Tương tự như vậy, các khả năng AI và học máy (machine learning), dữ liệu lớn (big data) và tự động hóa quy trình bằng robot (RPA) tiên tiến hơn cũng đang hỗ trợ tối đa cho các dự án BPA.
Theo McKinsey & Co., 31% doanh nghiệp đã hoàn toàn tự động hóa ít nhất một chức năng trong doanh nghiệp. Một cuộc khảo sát toàn cầu năm 2020 trên các lãnh đạo doanh nghiệp từ nhiều ngành do McKinsey & Co. thực hiện cho thấy 66% đang thử nghiệm các giải pháp để tự động hóa ít nhất một quy trình kinh doanh, tăng 57% so với hai năm trước đó.
Trong số các doanh nghiệp đã hoàn thành thành công các dự án BPA, họ đều gặp một vấn đề chung. Vấn đề này liên quan đến việc giao tiếp giữa các nhân viên trong quá trình đào tạo hệ thống. Điều này hoàn toàn hợp lý, bởi sẽ có những nhân viên lo lắng về quá trình tự động hóa có thể khiến họ trở nên “thừa thãi” hơn trong doanh nghiệp. Sự lo lắng có thể khiến tinh thần của nhân viên bị kéo xuống mức thấp.
Sự tiến bộ của thị trường tự động hóa không thể thiếu sự thúc đẩy của AI và machine learning. Đây là những công nghệ giúp cung cấp, cho phép những sản phẩm, dịch vụ trở nên tự động hóa. Doanh nghiệp thường có xu hướng ưu tiên các quy trình tự động hóa liên quan đến các chức năng lặp đi lặp lại. Chẳng hạn như định tuyến các truy vấn của khách hàng và đơn đặt hàng, tạo báo cáo và tự động hóa các bước thông thường trong xử lý AP (tài khoản phải trả).
Quản lý Quy trình Kinh doanh (BPM) và Tự động hóa Quy trình Kinh doanh (BPA)
Tự động hóa Quy trình Kinh doanh (BPA) và Quản lý Quy trình Kinh doanh (BPM) có liên quan nhưng không hoàn toàn giống nhau. BPM được coi là một phương pháp kinh doanh dựa trên lộ trình đã được thiết lập để quản lý hiệu quả tất cả các quy trình hoạt động.
Hiệp hội Quản lý Thông tin và Hình ảnh (AIIM) cho rằng việc sử dụng thành công BPM yêu cầu doanh nghiệp phải tập trung xung quanh các kết quả và chuẩn hóa các quy trình. BPM có khả năng cải thiện, đồng thời tự động hóa các quy trình. Đây là bước quan trọng giúp tránh những sai sót khi chuyển các quy trình sang tự động.
BPA bổ sung và có sự phụ thuộc lẫn nhau với các hình thức tự động hóa khác cũng đang phát triển. Bao gồm Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA) và Tự động hóa quy trình kỹ thuật số (DPA).
Nhu cầu về Tự động hóa
Chìa khóa để Quản lý Chuỗi cung ứng (SCM) hiệu quả là phải lập được Kế hoạch Nhu cầu. Đồng thời phải dự đoán chính xác loại hàng hóa và khối lượng mà khách hàng sẽ đặt. Việc đánh giá quá cao nhu cầu sẽ dẫn đến dư thừa hàng tồn kho. Trong khi đánh giá thấp sẽ làm giảm doanh thu và sự hài lòng của khách hàng.
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến dự báo nhu cầu bao gồm thời tiết, tình hình môi trường kinh tế, thuế quan, biến động tiền tệ và nhiều yếu tố khác. Một số yếu tố có thể được đưa vào quản lý và dự báo danh mục sản phẩm. Tuy nhiên, công việc ước tính thủ công rất tốn thời gian, công sức.
Các hệ thống ERP hiện đại bao gồm khả năng tự động hóa SCM sẽ giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định theo thời gian thực. Việc này giúp doanh nghiệp lập Kế hoạch Nhu cầu hiệu quả. Những tiến bộ trong AI, học máy (machine learning) và phân tích dự đoán cũng như việc sử dụng các cảm biến cũng mang lại khả năng hiển thị tốt hơn nhiều cho các doanh nghiệp.
Ghi nhận doanh thu
Theo Fortune Business Insights, thị trường phần mềm kế toán toàn cầu được dự báo sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 8,02% từ năm 2018 đến năm 2026, tăng từ 11 tỷ đô la lên 20,4 tỷ đô la.
Khả năng tự động hóa ghi nhận doanh thu trong Phần mềm Kế toán được thiết kế nhằm giảm tải các đầu việc thủ công liên quan đến việc tập hợp, tính toán khi doanh thu được ghi nhận. Ngoài việc đơn giản hóa quy trình, việc tự động hóa các chu trình ghi nhận doanh thu giúp giảm nguy cơ sai sót và gian lận, đảm bảo tuân thủ và tăng tốc độ ra quyết định bằng cách cung cấp dữ liệu theo thời gian thực.
Tự động hóa sẽ làm cho việc tuân thủ trở nên dễ dàng và chính xác hơn. Dựa trên các thống kê đã thực hiện, thị trường phần mềm kế toán toàn cầu được dự báo sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 8,02% từ năm 2018 đến năm 2026, tăng từ 11 tỷ đô la lên 20,4 tỷ đô la. Đó là lý do mà các doanh nghiệp không tự động hóa sẽ sớm gặp bất lợi.
Quản lý năng suất và thời gian
Một thống kê của Gallup tại Hoa Kỳ cho thấy vào đầu tháng 5 năm 2020, mức độ gắn kết nhân viên đã tăng lên 38% – mức cao nhất từ trước đến nay.
Gallup cho rằng những nhân nhân viên có hiệu suất cao có ba điểm chung:
Tài năng
Mức độ gắn kết cao
Hơn 10 năm gắn bó với người sử dụng lao động của họ.
Theo Deloitte, với thế hệ Millennials, 43% nghĩ họ sẽ rời bỏ công việc trong vòng hai năm. Trong khi chỉ 28% cho rằng bản thân sẽ ở lại hơn năm năm. Một dự báo khác cho thấy đến năm 2030, 85 triệu việc làm có thể không được đáp ứng trên toàn cầu do không có đủ nhân sự có kỹ năng. Điều này dẫn đến 8,5 nghìn tỷ đô la doanh thu hàng năm bị thất thoát.
Qua Statista, thị trường phần mềm Quản lý năng suất, bao gồm các ứng dụng văn phòng và cộng tác, được dự báo sẽ đạt gần 62 tỷ USD vào năm 2020, với doanh thu được dự đoán sẽ tăng với tốc độ CAGR là 6,8%, đạt 85 tỷ USD vào năm 2025.
Các dự án tự động hóa sử dụng công nghệ có thể giúp tăng cường sự gắn kết nhân viên. Bằng cách loại bỏ những đầu việc thủ công lặp đi lặp lại, BPA tạo cơ hội cho nhân viên được lựa chọn những công việc thú vị hơn đối với họ hoặc dành thời gian phát triển kỹ năng giúp tăng năng suất. BPA không chỉ thúc đẩy năng suất mà còn gia tăng sự hài lòng của nhân viên.
Trí tuệ nhân tạo AI (Artificial Intelligence) và Máy Học (Machine Learning)
Theo McKinsey, 60% doanh nghiệp cho rằng họ có khả năng triển khai AI và máy học. Điều này khiến hai lĩnh vực này có mức tăng trưởng mạnh nhất.
Những tiến bộ trong AI và máy học (ML) là những yếu tố chính thúc đẩy BPA. Các hình thức tự động hóa nhanh chóng do ML và AI điều khiển bao gồm:
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
Tự động hóa quy trình bằng robot
Trợ lý ảo (giao diện trò chuyện)
Theo khảo sát AI toàn cầu năm 2019 của McKinsey, mức độ áp dụng AI của doanh nghiệp tăng 25%. Khi đại dịch COVID-19 năm 2020 bùng phát, nhiều doanh nghiệp đã tăng tốc triển khai AI. Ba tháng sau khi dịch bùng phát, McKinsey đã tiến hành một cuộc khảo sát riêng biệt với 800 giám đốc điều hành trên toàn thế giới.
Khảo sát này cho thấy 88% giám đốc điều hành ngành tài chính và bảo hiểm; và 76% giám đốc điều hành trong lĩnh vực CNTT đã tăng tốc việc triển khai tự động hóa và AI. Những ngành công nghiệp này đã dẫn đầu trong quá trình chuyển đổi sang tự động hóa và số hóa trước đại dịch. Điều này giúp các doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực này có lợi thế để đẩy nhanh hơn việc triển khai ML và AI.
Dưới đây 9 lợi ích hàng đầu mà AI mang lại cho doanh nghiệp:
Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ:
Tối ưu hóa hoạt động kinh doanh nội bộ:
Đưa ra quyết định tốt hơn:
Tự động hóa các tác vụ, cho phép nhân viên trở nên sáng tạo hơn:
Các quy trình bên ngoài được tối ưu hóa:
Tạo sản phẩm mới:
Theo đuổi thị trường mới:
Nắm bắt và áp dụng kiến thức khó đạt được:
Áp dụng tự động hóa để giảm số lượng nhân viên:
Dữ liệu lớn (Big data)
Thống kê bởi New Vantage Partners cho thấy 64,8% doanh nghiệp tham gia khảo sát có kế hoạch đầu tư hơn 50 triệu đô la vào Big data và các sáng kiến AI vào năm 2020. Con số này trong năm 2018 chỉ là 39,7%.
Chìa khóa để triển khai BPA thành công là khả năng nắm bắt tất cả dữ liệu kinh doanh. Sự phức tạp của một số quy trình đòi hỏi doanh nghiệp phải có khả năng phân tích những tệp dữ liệu có khối lượng lớn và phức tạp (Big data) để khám phá insights. Những tiến bộ trong việc xử lý dữ liệu lớn đang mang lại cho doanh nghiệp những cơ hội để thúc đẩy việc ra quyết định tự động, đồng thời cũng là động cơ cơ bản cho phép AI thúc đẩy các sáng kiến BPA tiên tiến.
Tự động hóa quy trình robot (RPA)
RPA là quá trình tự động hóa các nhiệm vụ lặp lại bằng rô bốt – “bot”. Mỗi bot, sau khi được lập trình máy học và công cụ quy tắc (rules engine), sẽ thực hiện một nhiệm vụ đã từng được thực hiện trước đó bởi con người. Ngoài dịch vụ khách hàng, RPA cũng có khả năng tự động hóa các quy trình Báo cáo tài chính.
Theo Gartner, RPA có thể tiết kiệm cho các đội ngũ tài chính 25.000 giờ làm việc. Đồng thời tiết kiệm 878.000 USD chi phí. Tuy nhiên, một nghiên cứu cho thấy chỉ 29% giám đốc kế toán (CAO) được khảo sát đang sử dụng RPA để lập Báo cáo tài chính. Một số những dự đoán khác của Gartner cho biết:
90% các tổ chức lớn sẽ áp dụng RPA bằng những hình thức khác nhau vào năm 2022.
Các doanh nghiệp sẽ tăng gấp ba công suất của danh mục đầu tư RPA hiện có của họ.
Giá phần mềm RPA sẽ giảm 5% đến 10% vào năm 2021 và 2022.
Những dự đoán trên cho thấy bây giờ là thời điểm tuyệt vời để khám phá các công nghệ mới. Và các CFO có thể cần hợp tác với các bộ phận khác để tiến hành kiểm thử phần mềm.
Tự động hóa trong Quản lý nguồn nhân lực
Thống kê của Littler cho thấy, 25% doanh nghiệp đang sử dụng AI để sàng lọc hồ sơ hoặc đơn xin việc
Thị trường toàn cầu về phần mềm quản lý nguồn nhân lực (HCM) đang trên đà phát triển. Nhân sự HR sẽ dựa trên nền tảng đám mây hiện đại, sử dụng phân tích để mô hình hóa mọi khía cạnh từ lương thưởng, lợi ích đến hiệu suất của nhân viên và phân bổ lao động. Theo Gallagher, các khoản đầu tư vào công nghệ nhân sự sẽ tăng vọt từ năm 2020 đến năm 2022. Một khảo sát khác cho thấy, 69% giám đốc điều hành nhân sự quyết định sẽ mở rộng hoặc thay thế hệ thống nhân sự của mình vào năm 2022.
Tuy nhiên, một khảo sát khác với các chuyên gia nhân sự và giám đốc điều hành C-suite của Littler cho thấy, mặc dù AI được đưa vào sử dụng để sàng lọc các đơn ứng tuyển, doanh nghiệp vẫn chưa nhận được đầy đủ giá trị thực của các công nghệ này. 69% doanh nghiệp nói rằng không sử dụng các hệ thống này trong quá trình tuyển dụng của họ. Đây thực sự là một thiếu sót lớn. Trong Khảo sát công nghệ của PwC, các doanh nghiệp đều quan tâm đến thu hút, giữ chân nhân tài. Đồng thời phát triển nhân viên để đạt được tiềm năng của họ. Đồng thời tự động hóa các nhiệm vụ nhằm cải thiện trải nghiệm làm việc. Và AI có thể giúp thực hiện tất cả những điều này.
Tự động hóa Marketing
Theo Mordor Intelligence, với tốc độ CAGR dự kiến là 19%, thị trường phần mềm tự động hóa Marketing được dự báo sẽ đạt 16,87 tỷ đô la vào năm 2025.
Các marketer đều hướng tới việc kiếm khách hàng mới và thu hút doanh thu từ khách hàng hiện tại. Song hành cùng với việc thiết lập và duy trì nhận thức về thương hiệu.
Tự động hóa và những tiến bộ trong công nghệ marketing đa kênh đã cho phép các hình thức tương tác trở nên cá nhân hóa hơn bao giờ hết. Có thể sử dụng phần mềm tự động hóa marketing để xử lý các tác vụ lặp đi lặp lại. Việc này giúp các marketer tùy chỉnh và tự động hóa toàn bộ chiến dịch. Đồng thời cung cấp dữ liệu và phân tích kết quả.
Dịch vụ khách hàng tự động
Các trợ lý ảo – chatbots, đã trở thành một tính năng phổ biến trong nền tảng dịch vụ khách hàng.
Trợ lý ảo cho phép các doanh nghiệp giảm bớt sự phụ thuộc vào nhân viên dịch vụ khách hàng. Đồng thời vẫn cung cấp hỗ trợ nhanh chóng cho các yêu cầu thông thường. Tuy nhiên, công ty nghiên cứu Gartner cho biết vẫn có thể xảy ra những vấn đề và khuyên các doanh nghiệp nên sàng lọc các nhà cung cấp chatbot một cách cẩn thận. Hãy hỏi về kế hoạch và ngân sách để bảo trì và cải tiến bots liên tục.
Từ những thống kê trên, có thể thấy BPA thực sự cần thiết cho những doanh nghiệp hiện đại. Tận dụng tự động hóa giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, thời gian và hoạt động hiệu quả hơn. Oracle Netsuite với các giải pháp hỗ trợ quy trình làm việc ngày càng phức tạp, hiện đại sẽ cho phép doanh nghiệp tự động hóa hầu hết mọi loại quy trình kinh doanh bao gồm lập kế hoạch nhu cầu, dự báo doanh thu, marketing, ERP, CRM, dịch vụ khách hàng và nhân sự.
LIÊN HỆ với Gimasys tại form bên dưới, để được tư vấn thêm về Tự động hóa Quy trình Kinh doanh trong doanh nghiệp với Oracle Netsuite ngay hôm nay!
Với hơn 10 năm kinh nghiệm tư vấn và triển khai Oracle NetSuite, Gimasys đã xây dựng được một đội ngũ gần 20 chuyên gia có trình độ chuyên môn cao về giải pháp. Sở hữu hơn 50 chứng chỉ Oracle, tỉ lệ khách hàng hài lòng sau triển khai là 98% – các chuyên gia về NetSuite của Gimasys cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong lộ trình phát triển và đổi mới. Đây là lý do vì sao Gimasys hiện là một trong những đối tác hàng đầu và đáng tin cậy của Oracle NetSuite tại Việt Nam.
Previous
Next
Previous
Next
Yêu cầu kinh doanh: Hệ thống ERP phải đáp ứng nhu cầu kinh doanh và phù hợp với quy trình hoạt động của doanh nghiệp.
Bảo mật: Hệ thống ERP nên có các tính năng bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu và ngăn chặn truy cập trái phép.
Khả năng mở rộng: Hệ thống phải có khả năng mở rộng để đáp ứng các nhu cầu trong tương lai, bao gồm tăng trưởng và thay đổi các yêu cầu kinh doanh.
Uy tín NCC: Trước khi triển khai giải pháp ERP, doanh nghiệp không cần phải tìm kiếm nhà cung cấp phù hợp với bề dày kinh nghiệm trong triển khai hệ thống.
Tùy chỉnh: Hệ thống phải cho phép tùy chỉnh để đáp ứng nhu cầu kinh doanh cụ thể và tích hợp với các hệ thống khác.
Hỗ trợ và bảo trì: Nhà cung cấp nên cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và bảo trì đáng tin cậy để đảm bảo hệ thống vận hành trơn tru và giảm thiểu rủi ro về downtime.
Tích hợp: Hệ thống ERP nên tích hợp với các hệ thống và ứng dụng khác như CRM, HRM.
Các tính năng dành riêng cho ngành: Hệ thống ERP nên có các tính năng dành riêng cho ngành, đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp cũng như giảm thiểu chi phí triển khai.
Dễ sử dụng: Hệ thống phải thân thiện và dễ sử dụng, giảm chi phí đào tạo và rủi ro trong quá trình chuyển giao.
Chi phí: Xem xét tổng chi phí sở hữu (TCO), bao gồm chi phí cấp phép, triển khai, đào tạo và bảo trì.
Năng lực của nhà cung cấp: Khi lựa chọn đối tác triển khai ERP thì việc đánh giá năng lực của nhà cung cấp là yếu tố rất quan trọng.
Phương pháp quản lý dự án: Nhà cung cấp phải có một phương pháp quản lý dự án được xác định rõ ràng để đảm bảo triển khai suôn sẻ và thành công.
Đội ngũ quản lý: Nhà cung cấp phải có các nhóm chuyên gia giàu kinh nghiệm với chuyên môn đa dạng, bao gồm quản lý chức năng, kỹ thuật và dự án nhằm đảm bảo sự phù hợp và thành công của dự án.
Các chính sách hỗ trợ: Các chính sách mà một nhà cung cấp ERP cần có, bao gồm: tư vấn, hỗ trợ triển khai, bảo hành, đào tạo và hỗ trợ.
Khả năng tùy biến, chỉnh sửa và mở rộng: Doanh nghiệp có thể lựa chọn nhà cung cấp ERP có khả năng chỉnh sửa dễ dàng nhờ cấu trúc hay đặc thù kỹ thuật, đặc trưng tính năng của phần mềm để thuận lợi cho việc nâng cấp, mở rộng sau này.
Chuyên môn về quản lý thay đổi: Nhà cung cấp phải có kinh nghiệm trong quản lý thay đổi, đảm bảo doanh nghiệp có thể áp dụng hệ thống mới một cách suôn sẻ và hiệu quả.
Rủi ro và chi phí: Một nhà cung cấp dày dặn kinh nghiệm sẽ luôn biết được ích lợi, rủi ro và những cạm bẫy trong quá trình thực hiện dự án, như những loại chi phí công ty phải đối mặt trong quá trình triển khai và những rủi ro không thể bỏ qua